Câu chuyện của ba tôn giáo bắt đầu từ Abraham, rồi từ đó chia thành ba hệ thống đức tin lớn: Do Thái giáo (Judaism), Kitô giáo (Christianity) và Hồi giáo (Islam). Suốt hơn bốn ngàn năm, dù mỗi bên có giáo lý, nghi lễ và cách diễn giải riêng, họ vẫn chia sẻ chung nhiều ngôn sứ, vay mượn tư tưởng lẫn nhau, kể lại những câu chuyện tương tự qua nhiều lăng kính khác nhau. Song song với những lúc giao thoa là các giai đoạn xung đột, thậm chí tìm cách phủ định, loại bỏ nhau. Từ một cội nguồn đức tin chung, nhân loại đã tạo nên ba tôn giáo lớn, lúc hòa hợp, lúc đối nghịch, cùng nhau góp phần định hình lịch sử nhân loại theo những hướng khó lường.

Phần I: Khởi Đầu Chung

Phần II: Do Thái Giáo

Phần III: Kitô Giáo

Phần IV: Hồi Giáo

Phần V: Cốt Lõi Giáo Lý

Phần VI: Xung Đột Trong Thời Trung Cổ

Phần VII: Thế Giới Hiện Đại, Thuộc Địa, Chủ Nghĩa Dân Tộc Và Những Căng Thẳng Toàn Cầu

Phần VIII: Khoa Học Về Quá Trình Tiến Hóa Tôn Giáo


Phần I: Khởi Đầu Chung

Nếu có thể quay ngược vài ngàn năm về vùng Cận Đông cổ đại, ta sẽ thấy một bầu trời thần linh đông đúc đến choáng ngợp. Trong thế giới ấy, các vị thần hiện diện khắp nơi, mỗi vị thần cai quản một lĩnh vực riêng biệt: mặt trời, sông ngòi, chiến tranh, tình yêu, thành phố, quốc gia, thậm chí có thần chỉ chăm lo cho đàn cừu của dân chăn thả. Người Mesopotamia có Enlil điều khiển gió, Inanna nắm giữ cả ái tình lẫn chiến sự, Enki quản lý nước và trí tuệ. Ở Ai Cập, Ra kéo mặt trời vượt bầu trời, Osiris cai quản cõi chết, còn Isis lặng lẽ nhặt nhạnh từng mảnh thi thể của chồng sau khi bị phân thây. Những vị thần ấy không phải những khái niệm mơ hồ, mà gắn bó thiết thân với từng vụ mùa, từng trận chiến thắng lợi, từng thịnh suy của mỗi cộng đồng. Khi thịnh vượng, người ta tin thần của mình đang mỉm cười. Khi thất bại, có lẽ thần đang phật ý, hoặc tệ hơn, đã thất bại trước thần của đối phương.

Giữa mạng lưới thần linh chằng chịt ấy là vùng đất nhỏ Canaan. Ở đây, El giữ vị trí thần tối cao, Baal nắm quyền mưa bão và sinh sản, Asherah cùng vô số thần nhỏ khác chia nhau cai quản các mặt đời sống còn lại. Trên những đồi thiêng ấy, giữa vô vàn đền thờ và giáo phái, một nhóm bộ tộc bán du mục khiêm tốn bắt đầu manh nha một hướng đi dị biệt. Đó là những người Hebrew đầu tiên. Ban sơ, họ không có gì đặc biệt nổi bật. Khảo cổ học cho thấy họ dùng chung kiểu đồ gốm, kiểu nhà, và nghi lễ với cư dân Canaan xung quanh. Họ không phải là làn sóng xâm lược từ nơi khác tràn vào, mà từ từ hình thành ngay trong lòng cộng đồng bản địa.

Trung tâm đức tin của họ xoay quanh một vị thần mang tên YHWH. Nguồn gốc của Ngài vẫn là chủ đề tranh cãi. Một số học giả cho rằng YHWH có thể xuất thân từ các vùng sa mạc phía nam như Edom hay Midian, nơi các bộ tộc du mục thờ phụng một thần linh khác hẳn với các đền thờ thành thị phồn hoa. Chính xuất thân sa mạc đó có lẽ đã gieo vào Ngài một phẩm chất cô liêu và biệt lập, về sau trở thành nền tảng cho sự siêu việt tuyệt đối mà tín đồ Hebrew sẽ gán cho Ngài. Dù khởi nguồn ra sao, YHWH dần trở thành tâm điểm tín ngưỡng của người Hebrew. Nhưng ở giai đoạn đầu, họ chưa phải là độc thần đúng nghĩa. Họ thực hành henotheism: công nhận nhiều thần cùng tồn tại, nhưng chọn trung thành tuyệt đối với YHWH. Với họ, YHWH là thần mạnh hơn các thần khác, nhưng chưa phải là vị thần duy nhất tồn tại trong vũ trụ. Dấu vết của tư duy ấy còn lưu lại trong Kinh Thánh, như trong sách Đệ Nhị Luật, nơi Đức Chúa phân chia các dân tộc cho các thần khác cai quản, còn Israel là phần Ngài giữ lại cho mình. Vũ trụ thần linh lúc ấy giống như một hệ thống địa chủ đa trung tâm, chứ chưa phải một trật tự tuyệt đối dưới quyền một Đấng Tối Cao duy nhất.

Lẽ ra mô hình đức tin ấy có thể kéo dài thêm hàng thế kỷ nếu lịch sử không bất ngờ rẽ sang một ngã rẽ đầy bão tố. Sang thế kỷ VI trước Công nguyên, vùng Judah nhỏ bé, vốn chỉ như một vệ tinh mong manh giữa các đế chế hùng mạnh, lọt vào cơn xoáy của những cuộc tranh hùng vượt xa sức chống cự của nó. Đế quốc Babylon dưới quyền Nebuchadnezzar II đang ở đỉnh cao quyền lực, vào năm 586 TCN, tàn phá Jerusalem, san bằng Đền thờ, phá hủy thành quách và bắt toàn bộ tầng lớp tinh hoa Judah lưu đày sang đất lạ.

Với người Israel, đây không chỉ là thất bại quân sự, mà là khủng hoảng tín ngưỡng căn nguyên. Toàn bộ hệ thống đức tin của họ đặt trên giả định: Đức Chúa ngự tại Đền thờ Jerusalem để bảo hộ dân Ngài trên mảnh đất giao ước. Mất Đền thờ, mất đất hứa đồng nghĩa với sự đổ vỡ toàn diện của giao ước linh thiêng ấy. Trong thế giới cổ đại, thất bại quân sự thường kéo theo sự sụp đổ tôn giáo; các dân tộc bại trận thường nhanh chóng chấp nhận thần của kẻ chiến thắng như một quy luật tất yếu. Nhưng người Israel đã đi ngược lại quỹ đạo thông thường ấy.

Họ không từ bỏ YHWH, mà trái lại, tái diễn giải thảm họa như một biểu hiện của quyền uy tuyệt đối nơi Ngài. Sự hủy diệt không phản ánh sự bất lực của Đức Chúa, mà là minh chứng cho công lý nghiêm khắc của Ngài khi trừng phạt dân mình vì bất trung và phạm tội. Chính bước ngoặt nhận thức đầy nghịch lý này đã giúp họ giữ vững căn tính tín ngưỡng ngay trong lúc tất cả cấu trúc quyền lực vật chất sụp đổ. Từ đây, họ bắt đầu đào sâu hơn bản chất Đức Chúa mà họ thờ phụng: không còn là thần quốc gia gắn với biên giới hữu hình, mà là Đấng Tạo Hóa duy nhất của toàn thể vũ trụ, vượt lên trên mọi không gian và mọi thế lực chính trị, nắm giữ vận mệnh không chỉ của Israel mà cả Babylon, kẻ thù và mọi dân tộc khác. Trong vũ trụ ấy, không còn thần nào song hành; chỉ có duy nhất một Đức Chúa.

Ngay trong cảnh lưu đày ấy, các tư tế và học giả Hebrew bắt đầu một cuộc hệ thống hóa kinh điển chưa từng có. Những truyền thống rời rạc, những câu chuyện truyền khẩu từ bao đời được biên tập lại thành Kinh Thánh Hebrew. Hệ thống luật pháp cũng được chỉnh lý sâu sắc, tạo nên Halakha, bộ luật tôn giáo chi phối mọi ngóc ngách đời sống tín đồ. Khi không còn trung tâm nghi lễ vật chất, họ chuyển trọng tâm tín ngưỡng sang những thực hành có thể mang theo trên hành trình tha hương: luật pháp, cầu nguyện, học hỏi kinh thánh, sinh hoạt cộng đồng. Từ một đức tin gắn chặt với Đền thờ cố định, Do Thái giáo biến thành hệ thống đức tin lưu động, bền bỉ và thích ứng, có thể tồn tại qua bao lần vong quốc, lưu vong kéo dài suốt thiên niên kỷ.

Đến năm 539 TCN, khi Cyrus Đại Đế của Ba Tư đánh bại Babylon và cho phép người Do Thái hồi hương, Đền thờ được tái dựng. Nhưng cuộc cách mạng thần học kia thì không thể đảo ngược. YHWH giờ không còn là thần bảo trợ riêng của Israel, mà là Đức Chúa Toàn Năng của toàn nhân loại, đứng ngoài mọi giới hạn lãnh thổ hay chủng tộc. Đây không chỉ là một điều chỉnh trong tín lý, mà là một trong những bước nhảy trí tuệ táo bạo nhất lịch sử tôn giáo loài người. Từ một nhóm dân nhỏ bé chen chúc giữa vô số thần linh Cận Đông, người Israel đã khai sinh ra khái niệm độc thần đạo đức: một Đức Chúa duy nhất vừa sáng tạo vũ trụ, vừa ban hành luật pháp công chính cho toàn nhân loại.

Xét dưới lăng kính khoa học lịch sử, đây là đột phá phi thường trong tiến hóa tôn giáo: khi đối mặt với thảm họa quốc gia, họ không sụp đổ mà thích ứng bằng cách mở rộng, làm sâu sắc, thậm chí lật ngược niềm tin của chính mình, biến đổ nát thành sức mạnh tư tưởng. Và hạt mầm ấy không dừng lại tại đó. Từ chính nền móng mà họ kiến tạo trong lưu đày, hai tôn giáo vĩ đại khác sẽ tiếp tục nảy sinh, mỗi tôn giáo mang theo một diễn giải mới của cùng cội nguồn đó. Thế giới bước vào kỷ nguyên kéo dài đầy phức tạp của các tôn giáo Abraham.


Phần II: Do Thái Giáo

Cốt lõi của Do Thái giáo khởi đầu từ một giao ước bất thường: Đấng Tạo Hóa toàn năng, trong vô số dân tộc, lại chọn thiết lập với một nhóm nhỏ những bộ tộc du mục lang bạt nơi vùng Cận Đông cổ xưa. Không phải một hợp đồng song phương cân bằng như trong quan hệ giữa người với người, giao ước ấy đặt ra mọi điều khoản từ phía Đức Chúa, còn con cháu Abraham chỉ có một nghĩa vụ duy nhất: lắng nghe, vâng phục và đặt trọn niềm tin, ngay cả khi mọi thứ còn bao phủ trong mịt mù bất định. Chính sự chọn lựa ngược dòng lý trí ấy đã biến Abraham trở thành hình tượng đầu tiên cho thứ niềm tin độc thần sâu sắc về sau: tin vào điều chưa thấy, tin khi chưa có bảo chứng, tin ngay trong sự mơ hồ của số phận.

Từ Abraham, dòng dõi Israel dần hình thành qua Isaac, Jacob và mười hai chi tộc, đặt nền móng cho bản sắc dân tộc đặc thù về sau. Nhưng lịch sử ấy nhanh chóng rẽ sang một ngả u tối khi họ lâm vào cảnh nô lệ kéo dài dưới quyền Ai Cập. Chính tại nơi ấy, với sự xuất hiện của Moses, toàn bộ câu chuyện bước sang một chương hoàn toàn mới. Nếu Abraham là người đặt nền móng đức tin, thì Moses là người hệ thống hóa nó thành luật sống. Trong thế giới cổ đại, hiếm có hệ thống tôn giáo nào chuyển hóa niềm tin thành một bộ luật toàn diện như vậy: Torah, với 613 điều răn (mitzvot), vươn tay quán xuyến từ nghi lễ thờ phượng, hôn nhân, tài sản, kinh tế, đến phúc lợi cho người nghèo, kẻ mồ côi và cả cách canh tác đất đai. Đời sống không còn phân tách giữa thiêng liêng và đời thường; từng hành động nhỏ nhặt nhất đều có thể trở thành sự phụng sự Đức Chúa.

Không dừng lại ở phạm vi nghi lễ, Torah đồng thời kiến tạo một xã hội đạo đức tập thể, công lý và nhân ái được khắc sâu vào từng hợp đồng, bữa ăn, lời chào hỏi. Thần linh không còn bị nhốt trong các ngôi đền hay tầng lớp giáo sĩ đặc quyền, mà hiện diện ngay giữa sinh hoạt thường nhật của mỗi gia đình, mỗi cộng đồng. Đặc biệt, Torah ám ảnh với ký ức: mọi lễ hội, từ Lễ Vượt Qua, Lễ Ngũ Tuần đến Lễ Lều Tạm, đều đồng thời là hành động tái hiện lịch sử, nhắc nhở thế hệ sau về cuộc giải phóng, về núi Sinai, về những tháng năm lang thang trong hoang mạc. Nhờ đó, ký ức tập thể không chỉ được truyền miệng mà trở thành nghĩa vụ thiêng liêng của cả cộng đồng, kiến tạo nên một dân tộc có ý thức lịch sử mãnh liệt bậc nhất thế giới cổ đại.

Ban đầu, hệ thống ấy xoay quanh Đền thờ Jerusalem như trung tâm nghi lễ tối thượng, giới tư tế thực hiện hiến tế, cầu nguyện và duy trì sợi dây thiêng liêng giữa dân tộc với Đức Chúa. Nhưng lịch sử lại nhiều lần đẩy cấu trúc ấy tới bờ vực sụp đổ: đầu tiên là Babylon vào năm 586 TCN, rồi sau đó là La Mã vào năm 70 SCN, hai lần phá hủy Đền thờ, hai lần cộng đồng Do Thái bị dồn đẩy vào cảnh lưu đày kéo dài. Và chính trong những lần tan tác ấy, sức bền của hệ thống tín ngưỡng bắt đầu bộc lộ.

Sau lần Đền thờ thứ hai sụp đổ, Do Thái giáo bước vào cuộc chuyển hóa căn bản. Khi nghi lễ hiến tế không còn, khi quyền lực tư tế tan rã, trọng tâm đức tin chuyển giao vào tay giới học giả rabbi. Chính họ là những người biến Torah từ bộ luật đóng kín thành một hệ sinh thái pháp lý sống động, có thể ứng dụng trong vô số hoàn cảnh lịch sử mà kiếp lưu đày sắp dồn đẩy họ tới. Qua nhiều thế hệ tranh luận, chỉnh lý, phản biện, hệ thống Talmud hình thành. Talmud giống như một diễn đàn đối thoại xuyên thời gian, các rabbi chất vấn lẫn nhau, đào sâu từng điều luật, thử nghiệm mọi giả thuyết và để lại những lớp chú giải chồng chất qua thế kỷ. Chính sự đa thanh uyển chuyển ấy đã trao cho Do Thái giáo một cấu trúc vừa mềm dẻo thích ứng, vừa bền chắc giữ vững căn cốt qua mọi chấn động chính trị.

Từ đó, Do Thái giáo tồn tại như một nền văn minh di động. Không cần lãnh thổ, không cần quân đội, không cần nhà nước, cộng đồng Do Thái vẫn bám trụ quanh hai trụ cột: văn bản và giáo dục. Dù bị cuốn đi khắp bốn phương, từ châu Âu Kitô giáo với những khu phố biệt lập, những giới hạn nghề nghiệp, những đợt bức hại triền miên; đến thế giới Hồi giáo với vị thế “dân được bảo hộ” (dhimmi) chịu thuế đặc biệt và nhiều hạn chế; ở đâu họ cũng kiến tạo được những cộng đồng nhỏ bé nhưng gắn kết, kiên cường xây dựng đời sống xoay quanh hội đường, học viện rabbinic và truyền thống học hỏi không ngừng. Trong suốt dòng chảy ấy, họ chứng kiến sự trỗi dậy rồi suy tàn của La Mã, Byzantine, các triều đại Hồi giáo từ Damascus tới Cordoba, đến Trung cổ châu Âu, các cuộc Thập tự chinh, Ottoman, Nga hoàng, và cuối cùng là những địa chấn chính trị của thế kỷ 20.

Sự bền bỉ ấy không chỉ đơn thuần là sinh tồn thụ động. Người Do Thái, trong suốt hàng ngàn năm không có quốc gia, vẫn không ngừng để lại dấu ấn trong triết học, y học, tài chính, toán học, ngôn ngữ, khoa học và cả tư tưởng chính trị, như một nền văn minh khép kín nhưng không khô cứng, biết co lại khi cần thiết, và luôn mang theo mình một kho tri thức có khả năng hồi sinh ở bất cứ đâu. Rồi thế kỷ 20 đến như một thử thách cuối cùng đầy tàn khốc. Sự trỗi dậy của các quốc gia dân tộc, chủ nghĩa bài Do Thái cực đoan lan rộng khắp châu Âu, đẩy cộng đồng Do Thái tới bờ vực tuyệt diệt. Đỉnh điểm là thảm họa Holocaust, khi sáu triệu người Do Thái bị phát xít Đức thảm sát có hệ thống. Đó không chỉ là tội ác diệt chủng kinh hoàng nhất thế kỷ, mà còn là đỉnh cao của hơn hai ngàn năm bị săn đuổi, bị xem là “kẻ khác” trong lòng mọi cộng đồng họ từng đi qua.

Thế nhưng, ngay cả khi cơn bão dữ dội nhất quét qua, giao ước thuở đầu vẫn không gãy đổ. Căn cốt sinh tồn của Do Thái giáo luôn nằm ở niềm tin rằng Đức Chúa đã gọi họ, đã chọn họ, đã trao cho họ bộ luật dẫn đường bất diệt. Mối quan hệ giữa Đức Chúa và dân tộc ấy là cam kết vĩnh cửu, vượt lên trên mọi quyền lực thế tục. Chính giao ước ấy, cùng trí tuệ rabbinic và văn hóa ký ức tập thể, đã tạo nên một cộng đồng không bị nhấn chìm.


Phần III: Kitô Giáo

Câu chuyện của Kitô giáo khởi đầu bằng những bước chân lặng lẽ, vào đầu thế kỷ thứ nhất, giữa vùng Judea đầy nắng lửa dưới sự giám sát chặt chẽ của Đế quốc La Mã. Một người thợ mộc trẻ tuổi tên là Jesus, đến từ thị trấn nhỏ Nazareth, bắt đầu rao giảng giữa những đám đông giản dị. Từ những bài giảng ấy, một bản đồ tín ngưỡng mới dần hình thành, mở đầu cho một chương sử tôn giáo chưa từng có.

Bối cảnh lúc ấy là sự chồng chéo rối rắm giữa niềm tin, quyền lực và sự chiếm đóng. Judea về danh nghĩa là một phần của đế quốc La Mã, nhưng quyền kiểm soát trực tiếp lại nằm trong tay tầng lớp vua chư hầu, các quan cai trị và giới quý tộc Do Thái bản xứ, vốn vừa hợp tác với La Mã, vừa luôn cảnh giác với chính dân tộc mình. Trong nội bộ Do Thái, các phe phái tôn giáo cũng chia rẽ sâu sắc. Sadducees kiểm soát Đền thờ và cấu kết với đế quyền để duy trì đặc quyền. Pharisees giữ chặt luật Torah, biến từng điều răn thành chuẩn mực đạo đức xã hội. Essenes lui về sa mạc chờ đợi Đấng Cứu Thế giáng lâm. Zealots lại chọn con đường kháng chiến vũ trang, mưu cầu trục xuất ngoại bang. Trong cơn hỗn loạn tư tưởng ấy, từng nhóm tranh cãi về chân lý Đức Chúa, nhưng chẳng ai thuyết phục được ai.

Chính giữa mớ dây chằng chịt ấy, Jesus xuất hiện với một thông điệp vừa tiếp nối truyền thống, vừa đập vỡ những khuôn phép lâu đời. Ông giảng về Vương quốc Đức Chúa, nhưng không phải vương quốc chính trị như dân Do Thái mong đợi. Thay vì khơi dậy khát vọng quyền lực, ông rao giảng sự khiêm nhường, lòng trắc ẩn, sự tha thứ và tình yêu dành cho kẻ bị ruồng bỏ. Ông đến với người bệnh, kẻ tội lỗi, người thu thuế, những mảnh đời mà giới tinh hoa tôn giáo vốn khinh khi. Những dụ ngôn giản dị nhưng sắc bén của ông, như hạt giống gieo vào lòng người, đã chạm đến những tầng sâu nhất của đạo đức cá nhân.

Điều khiến giới lãnh đạo giáo quyền thực sự bất an không đơn thuần là cách Jesus rao giảng, mà là toàn bộ lối ông tái diễn giải căn cốt của luật Torah. Với truyền thống Do Thái, luật pháp không chỉ là nghĩa vụ tôn giáo mà còn là bộ khung xã hội điều tiết mọi khía cạnh đời sống, từ ẩm thực, nghi lễ thanh sạch cho đến luật sở hữu, hôn nhân và cúng tế. Sự thanh sạch, trong lăng kính ấy, chủ yếu được đo lường qua những hành vi bên ngoài. Jesus lật ngược toàn bộ hệ thống đó bằng lập luận triệt để: gốc rễ của tội lỗi không nằm trong hành động bề ngoài mà bắt nguồn từ nội tâm con người. Trong bài Giảng trên núi, ông thẳng thắn: “Các ngươi có nghe lời phán cho người xưa rằng: Ngươi chớ giết ai; và rằng: Hễ ai giết người thì đáng bị tòa án xử đoán. Song ta phán cho các ngươi: Hễ ai giận anh em mình thì đáng bị tòa án xử đoán; ai mắng anh em mình rằng: Ra-ca, thì đáng bị tòa công luận xử đoán; ai mắng anh em mình là đồ điên, thì đáng bị lửa địa ngục hành phạt.” (Ma-thi-ơ 5

). Đạo đức, với ông, không còn là tuân thủ hình thức mà trở thành sự thanh lọc tâm hồn. Đây là bước nhảy vọt tư tưởng mà giới học thuật hiện đại gọi là sự nội tại hóa chuẩn mực đạo đức (internalization of moral norms): từ luật pháp khách quan sang đạo lý nội tâm.

Nhưng chính sự triệt để ấy lại chạm đến tận gốc quyền lực của giới tư tế. Nếu con người có thể đến gần Đức Chúa chỉ nhờ ăn năn và đức tin, thì độc quyền giải thích luật pháp của họ dần bị xói mòn. Căng thẳng leo thang khi Jesus công khai lật đổ các bàn đổi tiền trong Đền thờ Jerusalem, hành động ấy chẳng khác nào tấn công toàn bộ cơ chế kinh tế - tôn giáo đang vận hành giữa lòng Đền thờ, trực diện thách thức cả giới giáo sĩ lẫn quyền lực La Mã. Đối với chính quyền đế quốc, vấn đề không còn thuần túy tôn giáo nữa. Khi đám đông xưng tụng ông là “Vua dân Do Thái” (Iesus Nazarenus Rex Iudaeorum), ông lập tức bị quy vào tội phản nghịch . Jesus bị kết án tử hình bằng hình thức đóng đinh. Về mặt lịch sử, cái chết ấy lẽ ra đã khép lại như bao phong trào messianic khác từng nhen nhóm rồi lụi tắt trong lịch sử Do Thái: từ Theudas cho đến Simon Bar Kokhba. Thế nhưng điều bất ngờ đã xảy ra: các môn đệ của Jesus tuyên bố rằng ông đã sống lại. Với họ, đây không chỉ là ẩn dụ tâm linh mà là sự kiện cụ thể, bằng xương bằng thịt. Chính tuyên bố chấn động ấy đã xoay chuyển toàn bộ quỹ đạo niềm tin.

Sự phục sinh, từ đó, trở thành trục xoay định hình toàn bộ hệ thống thần học Kitô giáo. Nếu không có phục sinh, Jesus chỉ là một thầy giáo thất bại như bao giáo chủ từng bị nghiền nát bởi cỗ máy La Mã. Nhưng với phục sinh, ông trở thành Đấng Messiah đích thực, Con Đức Chúa Trời, tâm điểm của mối tương tác giữa tội lỗi, cứu chuộc và sự sống đời đời. Phao-lô cũng khẳng định dứt khoát: “Lại nếu Đấng Christ đã chẳng sống lại, thì sự giảng dạy của chúng tôi ra luống công, và đức tin anh em cũng vô ích.” (1 Cô-rinh-tô 15

).

Từ góc nhìn khoa học tôn giáo hiện đại, niềm tin vào sự phục sinh thường được giải thích bằng các cơ chế tâm lý và xã hội. Theo các học giả như E. P. Sanders, có thể chắc chắn rằng: các môn đồ thực sự tin họ đã gặp lại Thầy mình sau khi ông qua đời. Những giả thuyết như thị kiến trong đau thương (grief hallucination) hay bất hòa nhận thức (cognitive dissonance) cho rằng, trong nỗi đau mất mát quá lớn, các môn đồ đã tìm cách giải nghĩa lại sự kiện: coi cái chết như sự hy sinh cần thiết, và sự phục sinh như dấu hiệu chiến thắng cuối cùng.

Ban đầu, tất cả các tín hữu Kitô giáo vẫn là người Do Thái, vẫn cầu nguyện tại Đền thờ, giữ luật Torah và xem phong trào mình như một nhánh cải cách bên trong Do Thái giáo. Nhưng rồi những người ngoại bang, tức dân Hy La và La Mã, bắt đầu gia nhập. Câu hỏi mới lập tức nảy sinh: để trở thành tín hữu, liệu họ có cần cắt bì, ăn kiêng, tuân thủ trọn vẹn luật Torah như người Do Thái không? Lúc nàyy, Phao-lô thành Tarsus xuất hiện, là một Pharisee chính thống trước khi cải đạo, Phao-lô từng thuộc giới học giả luật Torah, nhưng sau những trải nghiệm thần bí trên đường đến Damascus, ông không chỉ trở thành nhà truyền giáo lớn nhất, mà còn là kiến trúc sư của toàn bộ nền thần học Kitô giáo sơ khai. Trọng tâm học thuyết của ông là: con đường cứu rỗi không còn nằm trong việc tuân thủ tỉ mỉ luật Torah, mà nằm hoàn toàn trong đức tin vào sự hy sinh và phục sinh của Jesus. “Dầu vậy, đã biết rằng người ta được xưng công bình, chẳng phải bởi các việc luật pháp đâu, bèn là cậy đức tin trong Đức Chúa Jêsus Christ, nên chính chúng tôi đã tin Đức Chúa Jêsus Christ, để được xưng công bình bởi đức tin trong Đấng Christ, chớ chẳng bởi các việc luật pháp; vì chẳng có ai được xưng công bình bởi các việc luật pháp. ” (Ga-la-ti 2

).

Chính nhờ luận điểm đó, rào cản lớn nhất giữa người ngoại bang và cộng đồng tín hữu bị dỡ bỏ. Không còn cần cắt bì, không cần kiêng ăn nghi lễ, không còn giới hạn sắc tộc: Kitô giáo mở cửa cho toàn bộ Địa Trung Hải, vượt thoát khỏi cội nguồn Israel để trở thành tôn giáo phổ quát đầu tiên trong lịch sử loài người. Nhờ những chuyến truyền giáo không mệt mỏi của Phao-lô, các cộng đồng tín hữu mọc lên từ Antioch đến Corinth, từ Ephesus đến Rome, từ Tiểu Á đến tận Bắc Phi. Nhưng cùng với sự bành trướng ấy, khoảng cách với Do Thái giáo cũng ngày một rộng ra. Khi Đền thờ thứ hai bị phá hủy năm 70, Do Thái giáo bước vào thời kỳ rabbinic, xoay trục quanh Torah và Talmud; còn Kitô hữu thì tái đọc toàn bộ Kinh Thánh Hebrew qua lăng kính phục sinh, xem đó như những lời tiên báo về sự xuất hiện của Jesus.

Sự chia tách không chỉ dừng lại ở thần học mà dần chuyển hóa thành căng thẳng chính trị và định kiến tôn giáo. Với Do Thái giáo, Jesus chưa hề hoàn tất những tiêu chí của một Messiah: ông không lập quốc, không đánh bại ngoại bang, không đem lại hòa bình vĩnh cửu. Nhưng với Kitô hữu, chính cái chết và sự phục sinh ấy là minh chứng cho giao ước mới, vượt lên trên luật pháp Sinai cũ.

Cuối cùng, bước ngoặt chính trị quan trọng xuất hiện khi Hoàng đế Constantine, theo ghi chép của sử gia Eusebius, đã nhìn thấy hình ảnh thập tự trên bầu trời trước trận chiến Milvian năm 312, kèm dòng chữ: “Bằng dấu hiệu này, ngươi sẽ chiến thắng.” Dù chi tiết thị kiến này còn nhiều tranh luận, nhưng kết quả lịch sử thì rất rõ ràng: chỉ một năm sau, Sắc lệnh Milan năm 313 được ban hành, chính thức hợp pháp hóa Kitô giáo trên toàn đế quốc. Từ một nhóm tín hữu từng bị bách hại, Kitô giáo nhanh chóng trở thành tôn giáo được triều đình bảo trợ. Các công đồng thần học lần lượt được triệu tập để xác lập giáo lý chính thống, tiêu biểu là Công đồng Nicaea năm 325, chính thức khẳng định học thuyết về thần tính song song của Jesus: “Việc Nhập Thể của Con Thiên Chúa mặc khải rằng Thiên Chúa là Cha từ muôn thuở, và Chúa Con là Đấng đồng bản thể với Chúa Cha, nghĩa là, Chúa Con là Thiên Chúa duy nhất trong Chúa Cha và cùng với Chúa Cha..”

Từ đó, Kitô giáo được thể chế hóa thành một bộ máy tôn giáo toàn trị, lan tỏa từ trung tâm Rome khắp châu Âu, Bắc Phi và Tiểu Á, dần vượt hẳn khỏi cội nguồn Do Thái ban đầu. Song song với sự lớn mạnh là sự hình thành học thuyết thay thế (supersessionism): tự nhận mình là Israel đích thực kế thừa giao ước, đồng thời xem người Do Thái như những kẻ cố chấp từ chối chính Đấng Messiah của mình. Quan điểm ấy sớm nuôi dưỡng hàng thế kỷ bài Do Thái trong lòng Kitô giáo về sau.

Nhìn dưới lăng kính tiến hóa tôn giáo, sự hình thành Kitô giáo là minh họa sống động cho cách một hệ thống tín ngưỡng có thể bứt phá, thích ứng và mở rộng trước giao thoa của văn hóa, chính trị và ngẫu nhiên lịch sử. Từ một phong trào cải cách bên trong Do Thái giáo, Kitô giáo đã tự tái định nghĩa di sản mà nó thừa hưởng, mở rộng tầm nhìn về giao ước, về cứu chuộc và về bản chất Đức Chúa Trời. Chỉ trong vòng chưa đầy bốn thế kỷ, Kitô giáo đã trở thành tôn giáo toàn cầu đầu tiên trong lịch sử nhân loại, và là trụ cột tư tưởng sâu sắc định hình văn minh phương Tây suốt hai thiên niên kỷ sau đó.


Phần IV: Hồi Giáo (Islam)

Nếu trở lại bán đảo Ả Rập thế kỷ VI, ta sẽ nhìn thấy một mảnh đất nằm ngoài tâm điểm quyền lực thế giới, không đế chế, không triều đình, không thư viện đồ sộ, chỉ có những dải sa mạc khô cằn, các bộ lạc sống rải rác bằng chăn nuôi, buôn bán và những mối thù truyền kiếp. Dù vậy, vùng đất này lại nằm đúng giữa ngã tư giao thương nối liền Byzantine ở phía tây bắc, Sassanid ở phía đông bắc, cùng các tuyến hải hành từ Ấn Độ, châu Phi. Hàng hóa, con người và tín ngưỡng liên tục giao thoa, để lại dấu ấn của Hy Lạp, Ba Tư, Do Thái giáo, Kitô giáo và các tín ngưỡng đa thần bản địa. Tôn giáo Ả Rập khi ấy là một bức tranh chắp vá phức tạp. Đa số người dân thờ các thần bộ lạc, mỗi thần cai quản một lĩnh vực đời sống, với Kaaba tại Mecca là trung tâm hành hương lớn nhất, chứa đầy tượng thần địa phương. Bên cạnh đó là các cộng đồng Do Thái, Kitô hữu, Zoroastrian từ Ba Tư, và những người đơn thần giáo gọi là hanif.

Chính giữa xã hội ấy, Muhammad ra đời vào khoảng năm 570 tại Mecca, thuộc bộ tộc Quraysh, nhóm kiểm soát Kaaba và hưởng lợi từ các đoàn hành hương. Dù xuất thân danh giá, tuổi thơ ông đầy mất mát: cha mất trước khi ông chào đời, mẹ mất khi ông sáu tuổi, lớn lên nhờ ông nội rồi chú nuôi dưỡng. Trưởng thành, Muhammad theo nghề buôn, nổi tiếng liêm chính, được gọi là al-Amin (người trung thực), và sau này kết hôn với Khadijah, một góa phụ giàu có hơn nhiều tuổi, sống cuộc đời yên ổn gần hai thập kỷ.

Mọi thứ chuyển hướng khi ông bước sang tuổi bốn mươi. Trước cảnh hỗn loạn đạo đức và tín ngưỡng của xã hội, Muhammad thường lui về hang Hira gần Mecca để suy ngẫm. Theo truyền thống Islam, chính tại đây, thiên thần Gabriel hiện ra và truyền đạt mặc khải đầu tiên: “Recite, in the name of your Lord, Who created” (Qur’an 96

). Từ thời khắc đó, suốt 23 năm tiếp theo, mặc khải liên tục đến với ông, dần kết tập thành cuốn Qur’an sau khi ông qua đời.

Không như Kinh Thánh Hebrew hay Tân Ước hình thành qua nhiều thế hệ, Qur’an tự khẳng định là bản văn duy nhất, nguyên thủy, bất biến, như chính câu kinh: “Indeed, it is We who sent down the Qur’an and indeed, We will be its guardian.” (Qur’an 15

).

Điều khiến thông điệp của Muhammad đặc biệt không chỉ nằm ở niềm tin đơn thần giáo (vốn đã có mặt ở Do Thái giáo, Kitô giáo và hanif) mà ở tuyên bố rằng ông không khai sinh một đức tin mới, mà tái lập nguyên mẫu mặc khải đầu tiên của nhân loại, vốn đã bị các cộng đồng trước đó bóp méo theo thời gian. Abraham, theo Qur’an, chính là hiện thân tinh tuyền nhất của đức tin ấy: “Abraham was neither a Jew nor a Christian; he submitted in all uprightness and was not a polytheist.” (Qur’an 3

).

Với Muhammad, Thượng Đế ông phụng sự cũng chính là Đấng từng mặc khải cho Noah, Abraham, Moses, Jesus. Nhưng theo Qur’an, những mặc khải ấy đã dần bị thêm thắt, hiểu sai và làm sai lệch ý chỉ nguyên thủy: “So woe to those who distort the Scripture with their own hands then say, “This is from Allah” seeking a fleeting gain! So woe to them for what their hands have written, and woe to them for what they have earned.” (Qur’an 2

). Qur’an tự nhận không phải là bản khải huyền thứ ba sau Hebrew Bible và Tân Ước, mà là bản chỉnh lý cuối cùng, tái lập lời phán thuần khiết: “Today I have perfected your faith for you, completed My favour upon you, and chosen Islam as your way” (Qur’an 5
).

Bởi vậy, Muhammad tự định vị mình không như người sáng lập tôn giáo mới, mà như “ấn triện của các tiên tri”, vị tiên tri cuối cùng khép lại dòng mặc khải khởi đầu từ Adam và Abraham: “MMuḥammad is not the father of any of your men, but is the Messenger of Allah and the seal of the prophets. And Allah has ˹perfect˺ knowledge of all things” (Qur’an 33

).

Từ xuất phát điểm khiêm tốn của một người buôn Ả Rập, Muhammad đã nối kết lịch sử nhân loại với mặc khải thiêng liêng thuần túy, kêu gọi phục tùng tuyệt đối ý chỉ Thượng Đế, như Abraham thuở ban đầu. Chỉ trong vài thập kỷ sau khi Muhammad qua đời năm 632, Islam bành trướng với tốc độ gần như chưa từng có tiền lệ trong lịch sử. Nếu các đế chế cổ điển cần hàng thế kỷ để mở rộng, Islam chỉ cần chưa đầy trăm năm để vươn từ những bộ lạc bán du mục vùng sa mạc tới ba lục địa rộng lớn.

Bối cảnh quốc tế đóng vai trò lớn trong sự bành trướng đó. Đế chế Byzantine ở phía tây và Sassanid Ba Tư ở phía đông vừa kết thúc cuộc chiến triền miên kéo dài gần ba thập kỷ (602–628), làm cạn kiệt quân lực, tài chính và nội bộ của cả hai. Trong khoảng trống quyền lực ấy, các đạo quân Muslim xuất hiện với tổ chức kỷ luật, niềm tin tôn giáo mãnh liệt, và chiến lược chính trị linh hoạt. Điều nổi bật là, trong nhiều vùng chinh phục, Islam không cưỡng bức cải đạo hàng loạt. Qur’an đặt nền tảng nguyên tắc khoan dung tôn giáo có điều kiện: “Let there be no compulsion in religion, for the truth stands out clearly from falsehood” (Qur’an 2

). Người Do Thái, Kitô hữu, Zoroastrian được phép giữ đức tin riêng dưới mô hình dhimmi, đổi lại việc nộp thuế jizya và thừa nhận quyền cai trị của nhà nước Islam. Trong nhiều giai đoạn, đặc biệt dưới các triều Umayyad và Abbasid, chế độ dhimmi mang lại sự ổn định tương đối so với các mô hình đàn áp tôn giáo sau này ở châu Âu.

Song song với việc mở rộng lãnh thổ, Islam cũng nhanh chóng hấp thụ và phát triển khối tri thức khổng lồ từ các nền văn minh lân cận. Triết học Hy Lạp, qua Aristotle, Plato, được dịch sang tiếng Ả Rập tại Bayt al-Hikma ở Baghdad. Các học giả Al-Kindi, Al-Farabi, Ibn Sina (Avicenna), Ibn Rushd (Averroes) vừa tiếp thu, vừa phát triển sâu thêm về logic, siêu hình học và y học. Từ Ấn Độ, hệ số thập phân và số không mở đường cho toán học đại số (al-jabr) qua công trình của Al-Khwarizmi, tên ông về sau trở thành gốc từ “algorithm” hiện đại. Từ Ba Tư, hệ thống hành chính, luật pháp và thuế khóa được tiếp thu, giúp đế chế quản trị hiệu quả các sắc tộc và ngôn ngữ đa dạng. Trong thiên văn học, các công trình của Al-Biruni và Al-Zarqali mở rộng hiểu biết về hành tinh, lịch mặt trời và kỹ thuật điều hướng biển trên toàn Ấn Độ Dương. Dưới triều Abbasid, Baghdad trở thành thủ đô tri thức của thế giới. Tiếng Ả Rập còn trở thành ngôn ngữ khoa học chung, học giả Muslim, Do Thái, Kitô cùng tranh luận y học, toán học, triết học với tinh thần học thuật cởi mở. Qur’an cổ vũ cho tinh thần ấy: “˹Are they better˺ or those who worship ˹their Lord˺ devoutly in the hours of the night, prostrating and standing, fearing the Hereafter and hoping for the mercy of their Lord? Say, ˹O Prophet,˺ “Are those who know equal to those who do not know?” None will be mindful ˹of this˺ except people of reason.” (Qur’an 39

).

Chỉ từ một phong trào đức tin khiêm tốn khởi đầu trong hang Hira, Islam vươn mình thành một nền văn minh toàn cầu, kết hợp giữa mặc khải thần học và trí tuệ thế tục, một trong những pha hội tụ văn minh rực rỡ nhất lịch sử nhân loại. Ở tầng sâu nhất, toàn bộ cấu trúc mà Islam thiết lập vẫn xoay quanh lời mặc khải đầu tiên: chỉ có một Thượng Đế tuyệt đối duy nhất, và mọi mặt đời sống, từ luật pháp, chính trị đến hôn nhân, thương mại, đều nằm trong khuôn khổ phục tùng ý chỉ thiêng liêng của Ngài. Qur’an không chỉ là bản văn tín ngưỡng, mà đồng thời là khuôn khổ quản trị xã hội, từ thừa kế, hôn nhân, thương mại đến đối ngoại: “O believers! Honour your obligations.” (Qur’an 5

).

Sự xuất hiện của Islam đánh dấu một đột phá trong năng lực tổ chức xã hội loài người: từ những bộ lạc rải rác, chỉ trong vài thập kỷ sau khi Muhammad qua đời, đã hình thành một đế chế xuyên lục địa, kết hợp tinh thần thần học thống nhất, bộ máy hành chính Ba Tư, kỹ năng thương mại Ả Rập, cùng di sản triết học Hy Lạp, y học La Mã và toán học Ấn Độ. Nhưng điều cốt lõi nhất của Islam không chỉ nằm ở quy mô đế chế, mà ở cách nó tự định vị trong toàn bộ câu chuyện mặc khải nhân loại. Với người Muslim, Islam không phải khởi đầu mới, mà là sự hoàn tất và chỉnh lý các mặc khải trước đó. Qur’an khẳng định: “Ngài đã ban cho các ngươi Kinh Thánh, với chân lý, để xác nhận những sách trước đó và kiểm định chúng (To each of you We have ordained a code of law and a way of life. If Allah had willed, He would have made you one community, but His Will is to test you with what He has given ˹each of˺ you. So compete with one another in doing good)” (Qur’an 5

).

Trong dòng chảy tôn giáo Abraham: nếu Do Thái giáo là người anh cả giữ gìn giao ước ban đầu, Kitô giáo là người em mở rộng thông điệp ra toàn nhân loại, thì Islam là người em út tiếp nhận, chỉnh lý và tuyên bố hoàn thiện. Từ đó đến nay, bất chấp bao thăng trầm lịch sử và xung đột địa chính trị, Islam vẫn duy trì bản sắc kiên cường, hiện diện trong đời sống gần hai tỷ tín đồ, tiếp tục định hình sâu sắc các biến động văn hóa, xã hội và chính trị toàn cầu trong thế kỷ XXI.


Phần V: Cốt lõi giáo lý

Do Thái giáo, Kitô giáo và Islam đều đồng ý chỉ có duy nhất một Thượng Đế. Không có thần chiến tranh, thần mưa, thần mùa màng như trong thế giới đa thần cổ đại. Chỉ còn lại một Đấng Tạo Hóa toàn năng, dựng nên vũ trụ và duy trì trật tự trong từng khoảnh khắc tồn tại. Ý niệm ấy, vốn hiển nhiên với con người hiện đại, từng là một cuộc cách mạng triệt để trong lịch sử tư tưởng nhân loại.

Đặc biệt hơn, cả ba tôn giáo đều khẳng định mình đang nói về cùng một Đấng Tạo Hóa, Đấng từng phán với Abraham. Dù được gọi là YHWH trong Do Thái giáo, God the Father trong Kitô giáo, hay Allah trong Islam, tất cả đều quy chiếu về một gốc rễ mặc khải chung. Nhưng từ gốc chung ấy, ba truyền thống dần phát triển thành ba hệ thống thần học riêng biệt, vừa gắn bó, vừa phân ly theo những diễn giải rất khác nhau về tội lỗi, tha thứ, luật pháp và cứu rỗi.

Trong cả ba, Thượng Đế không phải là Đấng tạo dựng rồi rời bỏ thế giới, mà luôn chủ động can dự: ban luật pháp, sai các ngôn sứ, thiết lập giao ước và dẫn dắt lịch sử. Dưới nhãn quan của họ, con người vừa đóng vai nhân vật chính, vừa gánh lấy trách nhiệm đạo đức tuyệt đối trước Đấng Sáng Thế. Tuy nhiên, bản chất yếu đuối của con người khiến họ thường xuyên phạm tội. Ở đây, mỗi truyền thống đưa ra những cách hiểu riêng về bản chất tội lỗi và lộ trình chuộc lỗi.

Trong Do Thái giáo, phạm tội là vi phạm giao ước được lập trên núi Sinai, khi dân Israel cam kết tuân giữ luật pháp mà Thượng Đế ban cho Moses: “MọChúng tôi sẽ làm và vâng theo mọi lời Đức Giê-hô-va phán chỉ. (Xuất Ê-díp-tô Ký 24

). Nhưng Do Thái giáo không coi con người sinh ra đã xấu xa. Trong Sáng Thế Ký 1
, Kinh Thánh chép: “Đức Chúa Trời thấy các việc Ngài đã làm thật rất tốt lành.” Tội lỗi là hệ quả của tự do ý chí, không phải bản chất sa ngã cố hữu. Chính vì vậy, ngoài luật pháp, Thượng Đế ban cho dân Ngài cơ chế chuộc lỗi thông qua teshuvah, tức ăn năn và trở về. Teshuvah đòi hỏi sự thừa nhận sai lầm, thành tâm hối hận, sửa chữa hậu quả và cam kết không tái phạm. Đỉnh cao của tiến trình đó là Yom Kippur, Ngày Đại Xá, cả cộng đồng Do Thái dâng lời cầu nguyện xin được thanh tẩy: “vì trong ngày đó người ta sẽ làm lễ chuộc tội cho các ngươi, để các ngươi được tinh sạch: chắc các ngươi sẽ được sạch những tội lỗi mình trước mặt Đức Giê-hô-va vậy.” (Lê-vi Ký 16
). Tha thứ trong Do Thái giáo luôn gắn với nỗ lực đạo đức tự thân, không bao giờ là ân sủng rơi xuống vô điều kiện.

Kitô giáo, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ Phao-lô, đưa ra một diễn giải khác về tội lỗi. Theo thần học Kitô giáo, kể từ khi Adam và Eva phạm tội trong vườn Ê-đen, toàn thể nhân loại đã mang trong mình original sin, di truyền tội lỗi. Trong thư Rô-ma 5

, Phao-lô viết: “Cho nên, như bởi một người mà tội lỗi vào trong thế gian, lại bởi tội lỗi mà có sự chết, thì sự chết đã trải qua trên hết thảy mọi người như vậy, vì mọi người đều phạm tội..” Tội lỗi, vì thế, không còn chỉ là hành vi sai trái, mà là bản chất sa ngã không ai tự mình vượt qua được. Chính vì vậy, giải pháp cứu rỗi mà Kitô giáo đưa ra mang tính đột phá: Thượng Đế, qua sự nhập thể thành người trong hình hài Jesus, tự gánh lấy hình phạt thay cho nhân loại qua cái chết trên thập tự giá. Ê-phê-sô 2
khẳng định: “Vả, ấy là nhờ ân điển, bởi đức tin, mà anh em được cứu, điều đó không phải đến từ anh em, bèn là sự ban cho của Đức Chúa Trời.” Sự cứu rỗi là ân điển vô điều kiện, được tiếp nhận chỉ qua đức tin, chứ không phải nhờ công trạng hay nỗ lực đạo đức cá nhân. Nếu Do Thái giáo nhấn mạnh trách nhiệm tự thân, thì Kitô giáo nhấn mạnh chính sự bất lực của con người đòi hỏi sự can thiệp của ân điển thần thánh. Thập tự giá, vì vậy, không chỉ là biểu tượng của đau khổ, mà còn là tuyên ngôn cứu chuộc toàn thể nhân loại.

Islam tiếp cận vấn đề tội lỗi bằng một lăng kính cân bằng hơn. Trong giáo lý Islam, con người sinh ra trong trạng thái fitrah, thuần khiết tự nhiên, hướng thiện, và chỉ phạm tội khi tự mình rời xa sự hướng dẫn của Allah. Qur’an chép: “Hãy hướng mặt ngươi theo tôn giáo thuần khiết, bản tính mà Allah đã tạo ra cho loài người” (Surah Ar-Rum 30

). Không có khái niệm original sin như trong Kitô giáo. Tuy nhiên, lòng thương xót của Allah luôn mở rộng: “Đừng tuyệt vọng về lòng thương xót của Allah. Quả thật, Allah tha thứ mọi tội lỗi” (Qur’an 39
). Tiến trình chuộc lỗi, tawba, gồm sự nhận lỗi, hối hận, chấm dứt sai phạm và quyết tâm không tái phạm. Không có hy sinh chuộc tội, không có trung gian, không có nhập thể. Mỗi cá nhân trực tiếp chịu trách nhiệm trước Allah, và ân xá luôn sẵn sàng cho ai thực lòng trở về.

Bước sang luật pháp, ba truyền thống tiếp tục tách biệt theo những lộ trình riêng biệt.

Trong Do Thái giáo, luật pháp là trục xương sống của giao ước, được gọi là halakha, tức “con đường phải đi”. Halakha bao gồm 613 điều răn chi phối mọi khía cạnh đời sống: ăn uống, hôn nhân, thanh tẩy, thương mại, lễ hội. Thần học Do Thái coi việc tuân thủ luật pháp không phải là gánh nặng, mà là đặc ân thiêng liêng: “Hãy siêng năng dạy dỗ con cái ngươi… khi ngươi ngồi trong nhà, khi ngươi đi ngoài đường, khi ngươi nằm, và khi ngươi thức dậy” (Phục Truyền 6

). Qua halakha, đời sống thường nhật trở thành không gian phụng sự Thượng Đế liên tục.

Kitô giáo, qua Phao-lô, thực hiện một bước ngoặt: luật pháp từng đóng vai trò như người dắt trẻ, chuẩn bị con người nhận ra sự bất toàn của mình để rồi cần đến Đấng Cứu Chuộc: “Luật pháp đã như người dắt trẻ đưa chúng ta đến Đấng Christ” (Ga-la-ti 3

). Khi chương trình cứu rỗi hoàn tất, luật pháp không còn giữ vai trò cứu chuộc nữa. Sự công chính chỉ đến nhờ ân điển qua đức tin. Vì vậy, Kitô hữu không còn bị ràng buộc bởi luật cắt bì, ăn kiêng hay các nghi lễ chi tiết, mở đường cho đức tin vượt qua biên giới Do Thái để lan rộng toàn cầu.

Islam, xuất hiện sau cùng, tiếp nối tinh thần hệ thống hóa toàn diện như Do Thái giáo nhưng với cấu trúc riêng. Luật pháp Islam, sharia, không chỉ dựa vào Qur’an mà còn bao gồm Hadith (những lời dạy và hành động của Muhammad) và các trường phái fiqh (luật học). Sharia điều chỉnh toàn bộ đời sống cá nhân và cộng đồng: từ thờ phụng, hình sự, hôn nhân, tài sản, đến kinh doanh và đối ngoại. “Ai không xét xử theo điều Allah đã mặc khải thì là kẻ vô đức tin” (Surah Al-Ma’idah 5

). Tuân giữ sharia là hành vi vừa mang tính luật pháp vừa mang tính phụng sự thần học.

Từ luật pháp, mạch so sánh tiếp tục mở rộng sang vai trò của các ngôn sứ (prophet). Cả ba truyền thống đều tôn vinh các ngôn sứ như những kênh dẫn mặc khải từ Thượng Đế đến nhân loại. Nhưng thứ tự, vai trò và thần tính các ngôn sứ lại được sắp xếp rất khác nhau.

Với cả ba, Abraham là gốc rễ chung, hình mẫu tuyệt đối của đức tin. Moses trong Do Thái giáo là vị ngôn sứ tối thượng, người trực tiếp nhận Luật pháp trên núi Sinai, thiết lập giao ước với toàn dân Israel: “Hãy chép các lời này, vì theo các lời ấy, Ta lập giao ước với ngươi” (Xuất Ê-díp-tô Ký 34

).

Kitô giáo, dù công nhận Abraham và Moses, nhưng đặt toàn bộ đức tin xoay quanh Jesus, Đấng nhập thể, vừa là Con Đức Chúa Trời, vừa là Đấng Cứu Thế. “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1

). Qua sự chết chuộc tội và phục sinh, Jesus hoàn tất giao ước mới.

Islam tiếp nhận gần như đầy đủ các ngôn sứ trong truyền thống Do Thái, Kitô nhưng tái định nghĩa vị trí từng người. Abraham (Ibrahim), Moses (Musa), Jesus (Isa) đều là ngôn sứ vĩ đại. Jesus được công nhận là Messiah sinh ra từ trinh nữ Maryam nhưng tuyệt đối không phải là Thượng Đế hay Con Thượng Đế: “Allah không sinh con, cũng không được sinh ra” (Surah Al-Ikhlas 112

). Việc gán thần tính cho Jesus bị xem là shirk, tội lỗi tối cao. Muhammad được xác lập là “con dấu của các tiên tri”, vị ngôn sứ cuối cùng khép lại chuỗi mặc khải thiêng liêng (Surah Al-Ahzab 33
).

Cuối cùng, cả ba truyền thống đều chia sẻ viễn kiến khải huyền, ngày tận thế, nhưng mỗi bên vẽ nên những kịch bản khác biệt.

Trong Do Thái giáo, lịch sử hướng về ngày Messiah đến, tái thiết Israel, khôi phục Đền thờ Jerusalem và thiết lập hòa bình vĩnh cửu: “Họ sẽ rèn gươm thành lưỡi cày” (Ê-sai 2

). Messiah là vị vua thuộc dòng David, thực hiện công lý dưới trần thế. Trong Kitô giáo, lịch sử quy tụ về ngày Jesus tái lâm, phán xét toàn nhân loại, mở ra sự sống đời đời cho người công chính: “Những kẻ chết bị xét xử theo những gì đã ghi trong sách” (Khải Huyền 20
). Islam vẽ một bức tranh riêng: Jesus (Isa) trở lại, không với tư cách Thượng Đế, mà sát cánh với Mahdi đánh bại lực lượng tà ác. Sau đó, toàn nhân loại bước vào Ngày Phán xét, khi mọi linh hồn được cân đo công-tội: “Ai nặng cán cân thiện thì được sung sướng. Ai nhẹ cán cân thì ở vực sâu hỏa ngục” (Surah Al-Qari’ah 101
).

Dù diễn giải khác nhau, cả ba đều tin rằng lịch sử nhân loại vận hành trong một kịch bản thiêng liêng được Thượng Đế hoạch định ngay từ khi Abraham lần đầu nghe tiếng gọi của Ngài. Họ giống như một cuộc tranh luận thần học kéo dài hàng thiên niên kỷ: đôi khi nhẹ nhàng, đôi khi căng thẳng, nhưng luôn xoay quanh cùng một câu hỏi: con người phải hiểu Thượng Đế thế nào, và sống ra sao cho xứng đáng với giao ước đã được thiết lập từ buổi ban đầu. Như Qur’an từng mô tả rất đúng bản chất mối quan hệ phức tạp này: “Nếu Allah muốn, hẳn đã làm cho các ngươi thành một cộng đồng duy nhất. Nhưng Ngài thử thách các ngươi qua những điều Ngài đã ban cho từng nhóm. Vậy hãy thi đua làm việc thiện” (Surah Al-Ma’idah 5

).


Phần VI: Xung Đột Và Giao Lưu Trong Thời Trung Cổ

Sau những khởi nguyên riêng biệt của ba tôn giáo Abraham, lịch sử nhân loại dần bước sang một giai đoạn mới, những khác biệt thần học ban đầu chuyển hóa thành va chạm quyền lực và xung đột quân sự. Từ năm 610, khi Muhammad bắt đầu rao giảng mặc khải tại Mecca, và đặc biệt sau năm 632 khi ông qua đời, Islam nhanh chóng lan rộng khắp bán đảo Ả Rập. Đến năm 661, Đế chế Umayyad hình thành, rồi tiếp tục bành trướng sang Syria, Ai Cập, Bắc Phi, Tây Ban Nha và vùng Trung Á. Từ thế kỷ VII trở đi, bản đồ quyền lực tôn giáo ở Trung Đông, châu Âu và Bắc Phi bắt đầu được tái cấu trúc triệt để.

Từ đây, ba truyền thống, Do Thái giáo, vốn đã lưu vong khắp Địa Trung Hải sau khi Đền thờ Jerusalem bị phá hủy năm 70 dưới tay La Mã; Kitô giáo, vốn được công nhận là quốc giáo của Đế chế La Mã từ năm 380 dưới sắc chỉ Theodosius; và Islam, nay trỗi dậy thành đế chế mở rộng, không còn chỉ song song tồn tại, mà bước vào chuỗi va chạm, ảnh hưởng và bài xích lẫn nhau trên mọi mặt: thần học, kinh tế, tri thức và quyền lực chính trị. Trong suốt hơn một ngàn năm tiếp theo, những điểm giao cắt này liên tục tạo ra các chu kỳ ổn định tương đối xen kẽ với các làn sóng bạo lực, đàn áp và di cư, để lại dấu ấn sâu đậm trong ký ức tập thể cho đến tận thời hiện đại.

Trong những thế kỷ đầu của Islam, đặc biệt từ khi nhà Abbasid lên ngôi năm 750 và lập nên thủ đô Baghdad vào năm 762, người Do Thái tìm thấy một mức ổn định tương đối khi sống dưới hệ thống dhimmi. Họ được phép duy trì tín ngưỡng, tự quản cộng đồng, đóng thuế jizya và tham gia vào các hoạt động kinh tế, tri thức của đế chế. Trong thế kỷ IX, Baghdad trở thành trung tâm học thuật hàng đầu thế giới Islam. Tại đây, những học giả Do Thái như Saadia Gaon (882–942) dịch và bàn luận triết học Hy Lạp bên cạnh các học giả Muslim như Al-Kindi (801–873) và Al-Farabi (872–950). Moses Maimonides (1135–1204), sinh tại Córdoba dưới quyền cai trị Muslim, sau di cư về Cairo, đã kết hợp triết học Aristotle với thần học Do Thái, để lại ảnh hưởng sâu sắc kéo dài đến cả triết học Do Thái, Hồi giáo và Kitô giáo. Baghdad, Córdoba và Cairo trở thành ba trung tâm học thuật lớn, nơi các tôn giáo cùng tranh luận và trao đổi tri thức dù vẫn giữ những khác biệt căn bản.

Trong khi đó, tại châu Âu Kitô giáo, đặc biệt từ sau khi Đế chế Tây La Mã sụp đổ năm 476 và châu Âu bước vào thời kỳ phong kiến, đời sống người Do Thái ngày càng bị siết chặt. Họ bị cấm sở hữu đất đai, bị loại khỏi nhiều ngành nghề, chỉ còn lại các lĩnh vực như buôn bán, đổi tiền và cho vay. Những hoạt động kinh tế thiết yếu này lại khiến người Do Thái dễ bị dán nhãn tham lam, mưu mô. Mỗi khi châu Âu rơi vào khủng hoảng vì chiến tranh, dịch bệnh hay đói kém, làn sóng bài Do Thái lại bùng phát dữ dội. Đỉnh điểm đầu tiên là cuộc Thập tự chinh thứ nhất năm 1096, khi các đoàn quân Thập tự trên đường tiến về Jerusalem đã tàn sát hàng loạt cộng đồng Do Thái tại vùng Rhineland như Speyer, Worms và Mainz. Các sử gia Do Thái gọi chuỗi thảm sát ấy là Gzerot Tatnu, mở ra thời kỳ dài đầy máu và nước mắt.

Ngay tại Jerusalem, khi quân Thập tự chiếm thành năm 1099, cảnh tượng giết chóc đạt mức kinh hoàng. Fulcher xứ Chartres mô tả rằng máu ngập đến mắt cá chân. Đây là lần đầu tiên Kitô giáo và Islam đối đầu quân sự trực tiếp vì Thánh địa, mở ra nhiều thế kỷ xung đột. Thế nhưng, chính những va chạm này lại mang về cho châu Âu những kho tàng tri thức bất ngờ. Các kỵ sĩ Thập tự khi tới Damascus, Cairo, Baghdad lần đầu tiếp xúc với y học, thiên văn, bệnh viện và triết học Hy Lạp phục hưng. Những tri thức này, sau khi được dịch về phương Tây qua tiếng Ả Rập và tiếng Do Thái, dần trở thành nền tảng cho phong trào Phục Hưng từ thế kỷ XIV.

Tại bán đảo Iberia, từ năm 711 khi quân Muslim vượt qua Gibraltar, vương quốc al-Andalus hình thành, duy trì gần tám thế kỷ convivencia, một trạng thái chung sống phức hợp giữa Muslim, Do Thái và Kitô giáo. Córdoba dưới triều Umayyad (929–1031) trở thành trung tâm nghệ thuật, kiến trúc, toán học và triết học hàng đầu châu Âu. Averroes (Ibn Rushd, 1126–1198) diễn giải Aristotle qua lăng kính Islam, ảnh hưởng ngược lại tới thần học Kitô giáo qua Thomas Aquinas (1225–1274). Maimonides, đứng giữa hai thế giới, đưa triết học Do Thái đạt đỉnh cao bằng chính tiếng Ả Rập.

Thế cân bằng mong manh ấy cuối cùng cũng sụp đổ khi các vương quốc Kitô giáo phương Bắc đẩy mạnh chiếm đóng từ thế kỷ XI. Năm 1492, Granada thất thủ, đánh dấu hồi kết hoàn toàn của Muslim tại bán đảo Iberia. Cùng năm, sắc lệnh Alhambra được ban hành, buộc toàn bộ người Do Thái và Muslim phải cải đạo hoặc lưu vong. Hàng trăm nghìn người Do Thái Sephardi tản mát sang Bắc Phi, Ottoman, Bồ Đào Nha và Đông Âu, mang theo mạng lưới thương mại và tri thức. Cũng trong năm 1492, Columbus vượt Đại Tây Dương, mở đầu cho thời kỳ thực dân châu Âu và khởi đầu chuỗi bá quyền toàn cầu mới. Tại Đông Âu, từ thế kỷ XVI, các cộng đồng Do Thái Ashkenazi dần chuyển về Ba Lan–Lithuania, xây dựng các shtetl khép kín với hệ thống Halakha riêng, trường học Torah tự trị và văn hóa học thuật nội sinh mạnh mẽ. Tuy vậy, họ vẫn không tránh khỏi bạo lực. Thảm sát Khmelnytsky năm 1648 tại Ukraine cướp đi sinh mạng hàng chục nghìn người Do Thái trong cơn bão khởi nghĩa chống lại Đế quốc Ba Lan, để lại những vết thương mới trong ký ức cộng đồng.

Cùng thời gian đó, thế giới Islam bắt đầu bước vào giai đoạn suy yếu. Sau đỉnh cao của Ottoman (đặc biệt từ thế kỷ XVI) và Safavid (1501–1736), các đế chế Muslim lâm vào khủng hoảng nội bộ. Trong khi đó, phương Tây, nhờ hấp thụ tri thức nhập khẩu từ thế giới Islam và Do Thái, bước vào thời kỳ Phục Hưng (từ thế kỷ XIV), Khai sáng (thế kỷ XVII–XVIII) và cách mạng công nghiệp (từ thế kỷ XVIII). Sức mạnh kinh tế, quân sự phương Tây không ngừng gia tăng, dần xâm nhập sâu vào lãnh thổ Muslim và các trung tâm Do Thái giáo lưu vong. Bước sang thế kỷ XIX, trật tự quyền lực toàn cầu giữa ba dòng mặc khải Abraham hoàn toàn bị tái định hình, cuốn họ vào vòng xoáy mới giữa chủ nghĩa đế quốc, chủ nghĩa dân tộc và những khủng hoảng bản sắc chưa từng có trong lịch sử nhân loại.


Phần VII: Thế Giới Hiện Đại, Thuộc Địa, Chủ Nghĩa Dân Tộc Và Những Căng Thẳng Toàn Cầu

Như thường lệ, thế giới hiện đại luôn biết cách khiến những gì vốn đã rối rắm lại càng thêm chồng chất. Trong suốt nhiều thế kỷ trước, phần lớn thế giới Islam nằm dưới sự quản trị của Đế chế Ottoman, hình thành sau khi quân Ottoman chinh phục Constantinople năm 1453, chấm dứt hoàn toàn di sản Byzantine. Đế chế mở rộng kiểm soát vùng Balkan, Anatolia, Trung Đông, Bắc Phi và Đông Âu. Đây không chỉ là một cường quốc quân sự, mà còn thử nghiệm một mô hình quản trị tôn giáo và sắc tộc phức hợp qua hệ thống millet. Trong cấu trúc ấy, các cộng đồng phi Muslim như Do Thái và Kitô hữu được phép duy trì tín ngưỡng, sinh hoạt nội bộ và hệ thống pháp luật dân sự riêng, đổi lại thuế jizya và trung thành chính trị. Nhiều cộng đồng dhimmi phát triển thịnh vượng về kinh tế, văn hóa tại các đô thị như Istanbul, Salonika, Damascus hay Cairo, dù vẫn ở vị thế công dân hạng hai.

Nhưng đến thế kỷ XVII–XVIII, Ottoman bắt đầu suy yếu, bị tụt lại sau các cuộc cách mạng khoa học, công nghiệp và tài chính tại phương Tây. Đế chế ngày càng chìm trong nội loạn, tham nhũng và những cuộc chiến tranh triền miên. Bước sang thế kỷ XIX, các cường quốc châu Âu mang theo tàu chiến, đại bác và những tuyên ngôn đạo đức giả danh văn minh hóa, tiến vào vùng đất từng thuộc Ottoman. Trò chơi địa chính trị mà các sử gia gọi là The Great Game khởi sự, khi Anh, Pháp, Nga và sau đó Đức chia nhau ảnh hưởng tại Trung Đông. Algeria rơi vào tay Pháp (1830), Ai Cập vào tay Anh (1882), Nga chiếm vùng Kavkaz, trong khi Balkan dần trượt khỏi vòng kiểm soát Ottoman.

Song châu Âu không chỉ tái vẽ bản đồ, mà còn gieo những hạt giống chia rẽ lâu dài. Các thế lực thực dân sử dụng chính sự khác biệt tôn giáo và sắc tộc bản địa để duy trì quyền lực, dựng lên các nhóm lãnh đạo thân Tây phương, tạo ra những trật tự nhân tạo phục vụ lợi ích đế quốc. Các cộng đồng từng sống chung - Muslim, Do Thái, Kitô - giờ bị đẩy vào các cấu trúc cạnh tranh đối đầu, khắc sâu thêm những vết rạn văn hóa chính trị mà Trung Đông còn phải trả giá đến tận thế kỷ XXI.

Trong khi đó, tại chính châu Âu, người Do Thái tiếp tục sống bấp bênh giữa lòng xã hội Kitô giáo, khi được dung thứ, khi bị xua đuổi, lúc bị coi là vật tế thần mỗi khi châu Âu rơi vào khủng hoảng. Antisemitism không phải là cơn sốt nhất thời mà là một dòng ngầm ăn sâu trong cấu trúc văn hóa và chính trị châu Âu từ thời Trung Cổ. Người Do Thái bị vu cáo đủ mọi tội danh hoang đường: đầu độc giếng nước, gây dịch bệnh, thao túng tài chính, phản quốc. Dù đã sống trên mảnh đất châu Âu hàng thiên niên kỷ, họ vẫn bị coi là kẻ lạ.

Bước ngoặt bi thảm xảy ra trong thế kỷ XX. Trên cái nền định kiến tích tụ ấy, Đức Quốc xã dựng lên cỗ máy diệt chủng công nghiệp hóa đầu tiên của nhân loại. Sáu triệu người Do Thái bị đưa vào trại tử thần, phòng hơi ngạt và những toa tàu một chiều. Holocaust không chỉ là thảm sát, mà là mưu toan xóa sạch sự tồn tại vật chất lẫn ký ức của một dân tộc. Trong nỗi tuyệt vọng ấy, phong trào Zionism, vốn manh nha từ cuối thế kỷ XIX với Đại hội Zionist đầu tiên năm 1897, được thúc đẩy thành câu chuyện sinh tồn khẩn cấp. Từ Balfour Declaration năm 1917 đến việc Anh nắm quyền Palestine qua ủy trị, các điều kiện hình thành Nhà nước Israel dần hội tụ, dẫn đến cuộc chiến tranh Ả Rập–Israel năm 1948 và thảm kịch Nakba với hàng trăm nghìn người Palestine phải lưu vong. (Các diễn biến chi tiết đã được phân tích trong loạt bài riêng trước đó.)

Sau sự sụp đổ hoàn toàn của Ottoman trong Thế chiến I, hệ thống quyền lực Trung Đông được tái cấu hình dưới bàn tay các cường quốc thắng trận. Hiệp định Sykes-Picot (1916), cùng các uỷ trị của Hội Quốc Liên, phân chia Trung Đông như món hàng chiến lợi phẩm: Pháp kiểm soát Syria và Lebanon, Anh nắm Palestine, Transjordan và Iraq. Các đường biên giới hiện đại phần lớn được dựng lên từ những toan tính thực dân, bất chấp cấu trúc xã hội, sắc tộc hay tín ngưỡng bản địa. Cùng lúc đó, thế giới Islam bước vào những tranh luận nội bộ đầy biến động. Trong thế yếu trước làn sóng hiện đại hóa phương Tây, các trào lưu cải cách lần lượt ra đời: từ phong trào Salafiyya trong thế kỷ XIX, đến sự thành lập của Muslim Brotherhood tại Ai Cập năm 1928, Jamaat-e-Islami tại Ấn Độ năm 1941, và các phong trào Pan-Islamism song hành cùng chủ nghĩa dân tộc Ả Rập thế kỷ XX. Các cuộc giằng co giữa thế tục hóa, Hồi giáo hóa và chủ nghĩa dân tộc diễn ra khắp từ Thổ Nhĩ Kỳ, Iran, Ai Cập, đến Indonesia và Pakistan.

Khi làn sóng giải phóng thuộc địa bùng nổ sau Thế chiến II, các đế quốc dần rút lui, nhưng những vết thương phân chia mà họ để lại không hề dễ hàn gắn. Trong không gian hậu thuộc địa ấy, ký ức tập thể về nỗi nhục thuộc địa nhanh chóng chuyển hóa thành những làn sóng hồi sinh Islamic dưới nhiều hình thức. Từ các phong trào văn hóa ôn hòa, đến các biến thể dân túy chính trị, rồi cả những nhóm cực đoan bạo lực như al-Qaeda, Boko Haram hay ISIS. Tất cả đều khai thác các ký ức áp bức lịch sử để biện minh cho sự chính danh của mình. Trong mắt các phong trào cực đoan ấy, phương Tây không chỉ là các quốc gia mà là toàn bộ cấu trúc quyền lực toàn cầu đã khống chế thế giới Hồi giáo suốt hơn một thế kỷ. Bạo lực khủng bố được tô vẽ như “phản công” chống lại di sản thực dân đội lốt toàn cầu hóa. Các tuyên truyền của họ pha trộn oán giận chính trị, ám ảnh thần học và tinh thần báo thù lịch sử, đẩy thông điệp Islam ôn hòa dần chìm dưới tiếng vang cực đoan trên truyền thông quốc tế.

Ngược lại, ngay tại phương Tây, khi các cộng đồng Muslim hình thành từ làn sóng nhập cư hậu thuộc địa, làn sóng Islamophobia lại bùng lên dữ dội. Người Muslim bị nhìn như mối đe dọa an ninh, kẻ ngoại lai vĩnh viễn không hội nhập. Đặc biệt sau sự kiện 11/9/2001, các vụ khủng bố càng được tận dụng để củng cố diễn ngôn bài Hồi giáo trong báo chí, chính trị dân túy và truyền thông mạng xã hội. Khi thế giới bước vào kỷ nguyên internet toàn cầu, vòng xoáy định kiến càng trở nên mong manh và dễ bùng phát hơn bao giờ hết. Một bức tranh biếm họa đăng tại Đan Mạch năm 2005 có thể châm ngòi biểu tình hàng loạt khắp Trung Đông chỉ trong vài ngày. Một phát ngôn của tổng thống Mỹ có thể kích hoạt những cuộc xuống đường tại Jakarta, Cairo, Islamabad ngay trong đêm. Toàn cầu hóa thông tin, thay vì hóa giải mâu thuẫn, nhiều khi lại khiến các xung đột lịch sử bùng phát nhanh và khó kiểm soát hơn.

Tuy vậy, giữa những vòng xoáy thù hận ấy, vẫn luôn tồn tại những nỗ lực âm thầm tìm kiếm hòa giải. Từ cuối thế kỷ XX, làn sóng đối thoại liên tôn giữa Do Thái giáo, Kitô giáo và Islam bắt đầu hình thành nền tảng bền vững hơn. Từ các trung tâm nghiên cứu liên tôn tại đại học châu Âu, Bắc Mỹ, Trung Đông, Bắc Phi, đến các hội nghị học thuật về thần học so sánh và luật giáo điển. Từ những dự án cộng đồng như Interfaith Youth Core tại Mỹ, Jewish-Muslim Friendship of France tại châu Âu, đến King Abdullah Center tại Jordan hay Doha Interfaith Dialogue tại Qatar. Phía sau các hội đồng trang trọng là hàng ngàn cuộc trò chuyện nhỏ hơn giữa giáo sĩ, học giả, nhà hoạt động và những người bình thường thuộc cả ba truyền thống, cùng thử ngồi lại, không để tranh luận thắng–thua, mà để tìm ra con đường chung sống không tái tạo những vòng xoáy máu lửa cũ.

Tuy vậy, những đối thoại ấy chưa bao giờ dễ dàng. Vết thương của các cuộc Thập tự chinh, Holocaust, Nakba, chủ nghĩa thực dân, trục xuất và phân chia bản đồ vẫn còn in hằn trong ký ức tập thể của cả ba cộng đồng. Những tranh luận thần học về bản chất Thượng Đế, vị thế của các ngôn sứ, thẩm quyền của Kinh Thánh và Qur’an vẫn còn đó, chưa thể hóa giải chỉ bằng thiện chí. Nhưng ngày càng nhiều người trẻ của cả ba tôn giáo hiểu rằng nếu tiếp tục tái tạo hận thù cũ, họ cũng chỉ trở thành nạn nhân tiếp theo của chiếc máy nghiền lịch sử mà tổ tiên đôi bên đã bị cuốn vào suốt hàng thiên niên kỷ qua. Rốt cuộc, mối đan xen giữa Do Thái giáo, Kitô giáo và Islam trong thế giới hiện đại chỉ là chương mới nhất của câu chuyện gần bốn ngàn năm. Một câu chuyện nơi máu mủ thiêng liêng đan xen với tranh chấp cay đắng, nơi những kỳ tích trí tuệ đồng hành cùng thảm họa diệt chủng, nơi hy vọng và tuyệt vọng luôn sóng đôi trong từng nếp gấp lịch sử. Và trên hết, đó là minh chứng sống động cho sự phức tạp tột cùng của nhân loại, khi ba di sản mặc khải từ Abraham vẫn tiếp tục va chạm và học cách cùng tồn tại trong vòng lặp mỏi mệt của thời gian.


Phần VIII: Khoa Học Lý Giải Về Quá Trình Tiến Hóa Tôn Giáo

Nếu nhìn toàn cảnh, lịch sử của ba tôn giáo này như một thực nghiệm khổng lồ kéo dài hàng thiên niên kỷ về cách con người định hình và điều chỉnh các hệ thống ý nghĩa để sinh tồn qua mọi thăng trầm của lịch sử. Dưới lăng kính khoa học tiến hóa văn hóa, các tôn giáo hấp thụ, tái tổ chức, chỉnh lý và loại bỏ những yếu tố phù hợp hay lỗi thời tùy theo áp lực lịch sử, chính trị, xã hội và tâm lý mà chúng phải đối mặt. Cốt lõi của quá trình này chính là chọn lọc văn hóa (cultural selection). Khác với sinh học di truyền vốn vận hành qua gene, tiến hóa văn hóa truyền tải các đơn vị ý nghĩa qua những đơn vị sao chép văn hóa (memetic replicators): câu chuyện mặc khải, luật pháp, nghi lễ, giáo luật, cấu trúc tổ chức và thế giới quan. Những cấu trúc ấy trao cho con người các công cụ để giải quyết các câu hỏi nền tảng mà mọi nền văn minh đều phải trả lời: Tại sao con người tồn tại? Thế nào là đúng sai? Cái chết có ý nghĩa gì? Và làm sao con người có thể sống cùng nhau mà không hủy diệt lẫn nhau?

Ba tôn giáo Abraham đã trụ lại suốt hàng ngàn năm không vì chúng đúng hay sai về mặt thần học tuyệt đối, mà vì chúng đã thể hiện một khả năng tiến hóa văn hóa phi thường. thích nghi với từng cơn bão lịch sử, tái cấu trúc khi cần, co lại khi bị đe dọa, và mở rộng khi cơ hội chính trị xuất hiện.

Do Thái giáo ra đời trong vị thế mong manh của một dân tộc thiểu số luôn bị bao vây bởi những siêu đế chế như Ai Cập, Assyria, Babylon, Ba Tư, Hy Lạp và La Mã. Trong thế giới quyền lực không nằm trong tay mình, Do Thái giáo phát triển một hệ thống bản sắc tập thể, bộ luật Torah và hệ thống halakha không chỉ quy định niềm tin, mà chi phối cả ẩm thực, hôn nhân, thương mại, thờ phượng và sinh hoạt thường nhật, biến mỗi hành vi nhỏ bé thành một mắt xích trong mạng lưới giữ gìn bản sắc. Khi Đền thờ Jerusalem bị phá hủy năm 70, thay vì tan rã, Do Thái giáo nhanh chóng vận hành một bước nhảy tiến hóa then chốt: thay thế trung tâm vật chất bằng trung tâm tri thức, hội đường, trường học rabbinic, hệ thống tranh luận Talmud. Chính nhờ chuyển trục này, Do Thái giáo duy trì được tính bền vững phi lãnh thổ gần hai thiên niên kỷ.

Kitô giáo sinh ra trong một hệ sinh thái khác: ngay tại trung tâm Đế chế La Mã, nơi vô số giáo phái, tín ngưỡng đa thần và triết lý cạnh tranh nhau tồn tại. Ở đó, thông điệp về ân điển phổ quát, cứu rỗi vô điều kiện, và sự sống đời đời đã xâm nhập vào tâm lý những tầng lớp bị gạt ra ngoài lề quyền lực: nô lệ, dân ngoại, kẻ bị trị. Nhưng bước nhảy tiến hóa quyết định lại đến từ Phaolô, khi ông phá bỏ mối ràng buộc giữa luật Torah và niềm tin cứu rỗi, loại bỏ giới hạn sắc tộc và nghi lễ để Kitô giáo có thể hấp thụ tín đồ trên toàn Địa Trung Hải. Khi Constantine bất ngờ cải đạo vào thế kỷ IV, một chuỗi ngẫu nhiên chính trị đã biến tôn giáo từng bị bức hại thành trụ cột ý thức hệ của đế chế. Từ đó, Kitô giáo không chỉ tồn tại như một niềm tin, mà tích hợp sâu vào bộ máy pháp luật, văn hóa và chính trị châu Âu suốt hơn một thiên niên kỷ.

Islam, trái lại, khởi đầu từ môi trường bán đảo Ả Rập thế kỷ VII, một hệ thống bộ lạc phân mảnh, tôn giáo đa thần xen lẫn các tàn dư Do Thái, Kitô và Zoroastrian. Thông điệp của Muhammad ngay từ đầu mang cấu trúc hợp nhất toàn diện : đơn thần giáo tuyệt đối, công lý xã hội, luật pháp minh bạch, trật tự cộng đồng chặt chẽ. Điểm đặc trưng then chốt của Islam nằm ở sự hợp nhất ngay từ khởi đầu giữa quyền lực thần học và quyền lực chính trị. Không cần phải chờ quyền lực thế tục thích nghi như Do Thái giáo hay Kitô giáo, Islam sinh ra đã mang cấu trúc thể chế khép kín (self-contained polity), sharia trở thành bộ khung luật pháp–tôn giáo–hành chính duy nhất điều chỉnh toàn bộ đời sống từ thương mại, hôn nhân đến chính quyền. Cấu trúc tích hợp đó giúp Islam chỉ trong vài thế hệ mở rộng thần tốc khi đế chế Byzantine và Sassanid suy yếu.

Điều cốt lõi trong hành trình tiến hóa của ba tôn giáo Abraham là: mỗi giai đoạn phát triển đều là kết quả của chuỗi dài những sự kiện lịch sử bất ngờ và những cú sốc xã hội mà không một hệ thống tôn giáo nào có thể lường trước. Nếu vào năm 586 TCN, Babylon không phá hủy Jerusalem và Đền Thờ, có thể Do Thái giáo đã mãi mãi duy trì mô hình Đền Thờ trung tâm, phụ thuộc vào giới tư tế và nghi lễ hiến tế, không phát triển hệ thống học thuật rabbinic và luật Halakha có tính cơ động cao như sau này. Nếu vào thế kỷ IV, hoàng đế Constantine không bất ngờ cải đạo sang Kitô giáo trong bối cảnh Đế chế La Mã đang rạn nứt, Kitô giáo có thể chỉ là một giáo phái thiểu số nhỏ bé, nhanh chóng mờ nhạt giữa hàng trăm tín ngưỡng huyền bí, thờ thần Mặt Trời và đa thần La Mã. Quyết định chính trị của Constantine, và sau đó là sắc chỉ Theodosius năm 380, đã hợp pháp hóa và biến Kitô giáo từ tôn giáo của những kẻ bị bách hại thành quốc giáo đế chế, đặt nền móng cho toàn bộ văn minh Kitô giáo Châu Âu kéo dài suốt hơn một thiên niên kỷ. Nếu vào đầu thế kỷ VII, các trưởng lão Quraysh thành công trong việc đàn áp phong trào của Muhammad ngay từ khi manh nha, những mặc khải Qur’an có thể đã vĩnh viễn thất truyền, và bán đảo Ả Rập tiếp tục duy trì trạng thái bộ lạc phân mảnh với các tín ngưỡng đa thần như trước đó. Sự trỗi dậy nhanh chóng của Islam trong vòng vài thập kỷ sau đó, mở rộng khắp Trung Đông, Bắc Phi và Tây Á, là kết quả của một chuỗi hội tụ hiếm hoi giữa thời cơ quân sự, khoảng trống quyền lực quốc tế (sau chiến tranh Byzantine–Sassanid), và cấu trúc thần học chính trị vô cùng linh hoạt.

Tất cả những bước ngoặt này đều thể hiện tính phi tuyến mạnh mẽ trong tiến hóa tôn giáo: mỗi tôn giáo Abraham đã nhiều lần đứng trước các nguy cơ tan vỡ, chỉ với một sai số lịch sử nhỏ. Nếu quan sát ở tầng sâu hơn, khoa học nhận thức cung cấp nền tảng giải thích vì sao tôn giáo, với tư cách là hệ thống niềm tin, lại có sức sống lâu bền đến vậy. Bộ não người vốn tiến hóa để né tránh bất định hiện sinh: cái chết, khổ đau, công lý và mục đích tồn tại. Chính vì thế, tôn giáo hoạt động như một “bộ máy sản xuất ý nghĩa tập thể” (collective meaning), giúp con người gắn mọi bi kịch đời sống vào một trật tự siêu hình có mục đích, nơi mọi đau khổ có lý do, mọi thất bại mang tính thử thách, và cái chết không phải là dấu chấm hết mà là cánh cửa dẫn vào trật tự thần thánh vĩnh cửu.

Trên bình diện xã hội học, trong môi trường bộ lạc sơ khai, các chuẩn mực đạo đức tôn giáo, cấm giết người, cấm trộm cắp, cấm tà dâm, giúp duy trì sự ổn định tập thể ngay cả khi các nhóm đã vượt khỏi quan hệ huyết thống trực tiếp. Tôn giáo đóng vai trò như một “giám sát viên vô hình” (cờ đỏ đồ đó), làm tăng mức độ hợp tác trong các nhóm người đông đúc, vốn rất dễ đổ vỡ nếu chỉ dựa vào lòng tin cá nhân.

Trên bình diện chính trị, tôn giáo hoà nhập với cấu trúc nhà nước, trở thành “công cụ vận hành quyền lực” . Từ các đế chế thần quyền cổ đại, các triều đại vương quyền thiêng liêng tại châu Âu, cho đến các thể chế thần quyền Hồi giáo thời trung đại, tôn giáo và quyền lực thế tục đã nhiều lần ký sinh lẫn nhau để cùng củng cố chính danh và kiểm soát dân chúng. Tôn giáo vừa kiểm soát lương tri, vừa định hình luật pháp, vừa kiến tạo nên các bản sắc tập thể sâu sắc có khả năng tồn tại xuyên suốt hàng nghìn năm.

Chính từ cơ chế cạnh tranh tự nhiên này mà ta có thể lý giải nghịch lý đặc trưng của ba tôn giáo Abraham: càng gần nhau về mặt nguồn gốc, xung đột càng dữ dội. Trong sinh học, các loài anh em ruột cạnh tranh khốc liệt hơn các loài xa lạ vì sử dụng cùng một loại tài nguyên sinh thái (niche overlap). Tương tự, Do Thái giáo, Kitô giáo và Islam đều chia sẻ cùng một kho di sản thần học: Abraham, Moses, Jerusalem, các ngôn sứ chung, và cùng xác lập quyền chính danh tuyệt đối với Thượng Đế duy nhất. Chính vì cùng tranh chấp các vùng tài nguyên thiêng liêng này mà mỗi tôn giáo liên tục phải tái khẳng định sự khác biệt và độc quyền cứu rỗi của mình.

Jerusalem chính là trung tâm tranh chấp cụ thể hoá mâu thuẫn ấy. Với Do Thái giáo, đó là Đền Thờ Solomon, biểu tượng cho giao ước dân tộc Israel. Với Kitô giáo, đó là nơi Jesus chịu đóng đinh và phục sinh, mở cánh cửa cứu chuộc cho toàn nhân loại. Với Islam, đó là điểm kết thúc hành trình Isra và Mi’raj, nơi Muhammad được đưa lên Thiên Đàng. Trong một diện tích chỉ vài kilomet vuông, ba lớp thần học chồng lấn, dẫn đến những chuỗi xung đột kéo dài đến tận thế kỷ XXI. Song song với cạnh tranh gay gắt, ba tôn giáo này cũng trải qua các chu kỳ trao đổi tri thức rất sâu sắc. Trên bình diện tiến hóa văn hóa, chúng hình thành nên một hệ sinh thái trí tuệ tương tác (intellectual ecosystem). Suốt thời Trung Cổ, các trung tâm như Baghdad, Damascus, Cordoba, Cairo đóng vai trò như nút giao tri thức toàn cầu. Tại đây, học giả Muslim, Do Thái và Kitô giáo cùng tham gia vào các dự án dịch thuật, nghiên cứu và phát triển tri thức triết học, y học, thiên văn học, toán học từ Hy Lạp, Ba Tư, Ấn Độ và thế giới Hellenistic.

Từ Maimonides trong triết học Do Thái, Averroes trong siêu hình học Islam, đến Thomas Aquinas trong thần học Kitô giáo, hình thành một chuỗi hội tụ tri thức mà ngày nay ít khi được đánh giá đầy đủ. Chính những chu trình giao thoa đó đã giúp châu Âu phục hưng sớm hơn nhờ tận dụng các thành quả tri thức từ thế giới Islam và Do Thái trung đại. Ngay cả trong lĩnh vực huyền học, Kabbalah trong Do Thái giáo, Sufism trong Islam, và thần học huyền bí Kitô giáo đều phản ánh cùng một cấu trúc nhận thức sâu xa, nhu cầu nhất thể hóa bản ngã với Thượng Đế trong những tầng thiêng liêng cao nhất của ý thức con người.

Đặc biệt, tiến hóa của ba hệ thống này chưa bao giờ diễn ra trong trạng thái cô lập. Mỗi cú sốc công nghệ, từ phát minh in ấn, truyền thông đại chúng, truyền hình vệ tinh, đến internet và mạng xã hội, đều buộc chúng phải tái cấu trúc hệ thống giáo lý, nghi lễ, tổ chức, và thậm chí cả nhận thức thần học nội bộ nếu muốn tiếp tục duy trì quần thể tín đồ. Ngay cả trong thời kỳ hậu hiện đại ngày nay, ba tôn giáo Abraham vẫn tiếp tục vận động như những sinh thể văn hóa sống động, liên tục thích nghi trước toàn cầu hóa, thế tục hóa, đa nguyên hóa và các làn sóng phản biện trí thức từ cả bên trong lẫn bên ngoài.


Kết Luận

Khi nhìn lại toàn bộ hành trình kéo dài hàng thiên niên kỷ giữa Do Thái giáo, Kitô giáo và Islam, ta thấy chính những điểm tương đồng lại không xích họ lại gần nhau mà trở thành mầm mống của xung đột. Ba tôn giáo ấy thờ chung một Thượng Đế, cùng lần về cội nguồn Abraham, cùng tôn kính những ngôn sứ giống nhau, chia sẻ nhiều quy tắc đạo đức tương đồng và kể đi kể lại những câu chuyện quen thuộc. Nhưng mỗi hệ thống lại chỉnh sửa, diễn giải, nhấn nhá các câu chuyện ấy theo cách riêng

Theo năm tháng, những khác biệt giáo lý ấy chồng chất thêm nhiều tầng lớp quyền lực đế chế, bản sắc dân tộc, chiến tranh, bức hại và những vòng lặp nghi kỵ kéo dài qua bao thế hệ. Những tranh luận về bản chất Thượng Đế, về Đấng Messiah, về luật pháp hay về số phận con người không bao giờ chỉ thuần túy là tranh luận thần học, mà luôn gắn liền với những vấn đề thực tiễn gai góc hơn về đất đai, chủ quyền, sinh tồn và vị thế chính trị. Khi người ta nhắc đến Jerusalem, Mecca, Bờ Tây hay những quyền thiêng liêng từ quá khứ, thì đó là toàn bộ di sản lịch sử, niềm kiêu hãnh tập thể và nỗi ám ảnh về danh dự dân tộc đang cùng chen vai trong từng tấc đất nhỏ bé.

Ngày nay, trong thế giới toàn cầu hóa, ba tôn giáo không còn là những thực thể biệt lập mà đang bị buộc phải sống gần nhau hơn bao giờ hết. Người Muslim, Kitô hữu và Do Thái giờ đây sống cạnh nhau trong các đô thị đa sắc tộc, cùng chia sẻ khu phố, chỗ làm, trường học và không gian công dân chung. Họ không còn chỉ là nhân vật trong sách sử mà đã trở thành hàng xóm, đồng nghiệp, bè bạn, cùng chia sẻ một thực tại xã hội phức hợp. Thực tế ấy mở ra đồng thời cả cơ hội lẫn nguy cơ. Một mặt, nó tạo điều kiện cho các cuộc đối thoại liên tôn, cho sự thấu hiểu lẫn nhau, và cho khả năng nhận ra nhân tính chung vượt qua tường thành giáo lý. Nhưng mặt khác, những di sản hận thù cũ, các thuyết âm mưu và những ván bài quyền lực vẫn còn nguyên sức công phá, đặc biệt khi được tiếp sức bởi tốc độ lan truyền chóng mặt của truyền thông hiện đại. Công nghệ từng giúp con người nối gần khoảng cách địa lý, nhưng cũng làm tăng tốc sự lây lan của thù hận và thông tin xuyên tạc nhanh hơn bất cứ thời đại nào trước đó.

Lịch sử, nếu ta biết học từ nó, cho thấy rằng những xung đột này không phải là tất yếu. Chúng là kết quả của vô số chuỗi lựa chọn người ta đã đưa ra qua thời gian. Những chia rẽ hôm nay là sản phẩm của những quyết định nối tiếp nhau qua hàng thế kỷ, trong đó có cả những lựa chọn cao thượng lẫn những sai lầm bi kịch. Lịch sử dạy con người một sự khiêm nhường cần thiết: không tôn giáo nào độc quyền nắm giữ chân lý tuyệt đối. Mỗi hệ thống niềm tin đều từng có lúc phản bội lại chính lý tưởng cao đẹp của mình, và đồng thời cũng từng sản sinh ra những thành tựu rực rỡ mà toàn nhân loại cùng thừa hưởng.

Nghịch lý sâu xa nhất của ba tôn giáo Abraham là họ bị ràng buộc với nhau dù có muốn hay không. Họ không thể phủ nhận cội nguồn chung, cũng không thể tháo gỡ những nút thắt lịch sử đã đan chặt qua bao thế hệ. Họ là một phần trong câu chuyện của nhau, và dù mâu thuẫn giữa họ có lẽ sẽ không bao giờ hoàn toàn biến mất, vẫn luôn có chỗ cho một mức độ thấu hiểu sâu sắc hơn, nếu có đủ sự trung thực lịch sử, sự khiêm nhường đạo đức và ý chí đạo lý chung để xoa dịu phần nào những vết thương đã hằn sâu. Bởi cuối cùng, tất cả các tôn giáo này đều từng nhắc nhở con người về một chân lý giản dị mà khó thực hiện nhất: muốn thực sự tôn kính Thượng Đế, con người trước hết phải học cách sống tử tế với người bên cạnh mình, đặc biệt là khi người bên cạnh ấy lại chính là anh chị em ruột thịt của mình.


TEASER PHẦN 2

Phần một mới chỉ là màn khởi động. Đó là hành trình của ba tôn giáo Abraham, cùng trưởng thành, cùng tranh giành quyền độc quyền diễn giải ý chí của Thượng Đế.

Nhưng khi ta bước ra khỏi không gian quen thuộc ấy, bức tranh lập tức trở nên phức tạp hơn. Nếu đặt Phật giáo lên cùng bàn mổ khoa học với các tôn giáo Abraham, điều gì sẽ hiện ra. Phật giáo mà thế giới biết đến ngày nay có còn trung thành với những điều mà Siddhartha từng giảng dạy dưới gốc cây bồ đề, hay đã trải qua hàng ngàn năm thích nghi, hoà nhập với quyền lực vương triều, nho giáo hóa đạo đức, nghi lễ hóa tôn giáo, quốc giáo hóa học thuyết, để rồi trở thành một phiên bản tổ chức phức tạp và khác biệt rất xa với điểm khởi đầu. Phật giáo có thật sự trao cho con người công cụ để thay đổi xã hội, để đối diện và thách thức bất công, hay cuối cùng chỉ khuyến khích con người rút lui vào nội tâm, để mặc cho các cấu trúc áp bức tiếp tục vận hành ngoài đời sống thế tục.

Bên cạnh đó là Hindu giáo, hệ thống niềm tin phức tạp bậc nhất mà khoa học xã hội hiện đại vẫn chưa dễ dàng giải mã. Một kho tàng tín ngưỡng dồi dào và đa nguyên, từ thần thoại vũ trụ đến triết học siêu hình tinh vi, nhưng cũng đồng thời gắn chặt với hệ thống đẳng cấp, với quyền lực vương triều, với những dự án kiến tạo bản sắc dân tộc trong các công trình quốc gia hiện đại. Người ta tôn vinh Vedanta, Yoga, Upanishad như những minh triết siêu phàm, nhưng lại ít đề cập đến những cấu trúc xã hội tàn nhẫn đã cùng đồng hành và tiếp sức cho hệ tư tưởng ấy vận hành suốt hàng nghìn năm.

Và ở một tầng sâu hơn, phía sau hậu trường lịch sử còn có những tôn giáo đã bị biến mất, những luồng tư tưởng bị dập tắt trước khi kịp hình thành đầy đủ thành các tôn giáo thế giới như ngày nay. Những cộng đồng Gnostic, Manichaeism, các giáo phái dị giáo cổ đại, những dòng thần bí từng tranh luận dữ dội về bản thể con người, về cứu chuộc, về ánh sáng và bóng tối, nhưng rồi hoặc bị hấp thu, hoặc bị tiêu diệt bởi bàn tay của quyền lực chính thống. Nếu các văn bản ngộ giáo từng được bảo tồn đầy đủ như Tân Ước, nếu những dị giáo đó không bị triệt tiêu vào thế kỷ thứ tư, có lẽ bản đồ niềm tin thế giới đã vẽ thành một hình thù rất khác.

Phần hai của hành trình này sẽ không đơn thuần là câu chuyện đối đầu giữa Đông và Tây, mà ta sẽ cùng phân tích những chuỗi tiến hóa văn hóa phức tạp, những mạng lưới quyền lực lồng ghép, những cú va đập lịch sử đan cài, và vô số ngã rẽ ngẫu nhiên đã cùng nhau tạo nên bức tranh niềm tin mà nhân loại hôm nay đang tiếp tục viết tiếp.