Từng là một học thuyết phát triển tâm lý mang tính chuyên môn, thuyết gắn bó trong vài năm gần đây đã bước ra khỏi phòng trị liệu. Hàng triệu người tự nhận mình là “gắn bó lo âu” hay “gắn bó né tránh,” như thể chỉ cần một nhãn dán là đủ lý giải cho mọi khúc mắc trong tình cảm. Nhưng đằng sau làn sóng ấy là gì? Bài viết này sẽ đưa bạn quay về cội nguồn của học thuyết: từ bối cảnh lịch sử giữa thế kỷ XX, qua các ứng dụng lâm sàng, cho đến khi nó bị đơn giản hóa thành meme trên TikTok. Và quan trọng hơn cả, chúng ta sẽ cùng tự hỏi: liệu có còn cách nào để trả lại cho thuyết gắn bó chiều sâu khoa học và sự tinh tế mà nó vốn có?
I. Gốc rễ của thuyết gắn bó II. Khi gắn bó theo ta đến tuổi trưởng thành III. Từ lý thuyết khoa học đến hiện tượng mạng IV. Tâm lý học đại chúng: hiểu đúng, hiểu sai và hệ lụy V. Những điều nhà trị liệu biết, còn mạng xã hội thì không VI. Vì sao người trẻ lại thấy mình trong thuyết gắn bó VII. Làm sao để hiểu và dùng thuyết gắn bó một cách chín chắn VIII. Có thể nào trả lại cho thuyết gắn bó chiều sâu ban đầu?
I. Gốc rễ của thuyết gắn bó
Vào khoảng giữa thế kỷ hai mươi, nhà tâm lý học người Anh John Bowlby đã đưa ra một cách hiểu mới về mối quan hệ giữa trẻ sơ sinh và người chăm sóc. Lúc đó, nhiều nhà nghiên cứu vẫn cho rằng trẻ gắn bó với mẹ vì mẹ cho ăn. Lý thuyết này gọi là “tình yêu từ tủ đựng đồ”. Tuy nhiên, Bowlby nhận ra một điểm bất thường. Dù người khác là người cung cấp thức ăn, nhiều trẻ vẫn hoang mang và lo sợ khi bị tách khỏi người mà chúng quen thuộc và tin tưởng.
Nhận thấy thức ăn không thể giải thích đầy đủ điều này, Bowlby bắt đầu tìm hiểu sinh học hành vi. Đây là lĩnh vực chuyên nghiên cứu cách động vật cư xử trong tự nhiên. Một nghiên cứu của Konrad Lorenz cho thấy ngỗng con có xu hướng bám theo hình ảnh đầu tiên mà chúng nhìn thấy, dù đó có phải là mẹ ruột hay không. Còn trong thí nghiệm của Harry Harlow, khỉ con luôn chọn ôm mô hình mẹ bọc vải mềm thay vì mô hình mẹ bằng dây kẽm, dù mô hình dây kẽm mới là nguồn cung cấp sữa. Những kết quả đó khiến Bowlby kết luận rằng: trẻ sơ sinh cần cảm giác gần gũi và được bảo vệ không kém gì việc được ăn uống đầy đủ. Gắn bó là một cơ chế giúp đảm bảo sự sống còn về cả thể chất và cảm xúc.
Ngoài ảnh hưởng từ sinh học, Bowlby cũng chịu tác động từ phân tâm học. Nhưng thay vì quan tâm đến những tưởng tượng bên trong đứa trẻ như Freud, ông chú ý đến những tương tác cụ thể giữa trẻ và người lớn. Ông kết hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực để đưa ra một góc nhìn mới: gắn bó không phải là kết quả phụ của việc được cho ăn hay của ham muốn bản năng, mà là một nhu cầu tâm lý quan trọng. Khi sự gắn kết này bị gián đoạn, chẳng hạn do chia xa hoặc bị đối xử thất thường, trẻ thường phản ứng bằng lo âu và căng thẳng. Đây là cách trẻ cảm nhận và đối phó với nguy hiểm.
Mary Ainsworth, đồng nghiệp của Bowlby, là người phát triển các ý tưởng này thành nghiên cứu thực nghiệm. Vào cuối những năm 1950 và đầu thập niên 1960, bà quan sát nhiều cặp mẹ con ở Uganda và sau đó là Mỹ. Bà nhận thấy rằng cách người mẹ phản ứng với tín hiệu của con có ảnh hưởng lớn đến hành vi của trẻ. Từ đó, Ainsworth thiết kế một thí nghiệm mang tên “Tình huống lạ”. Trong thí nghiệm này, trẻ 12 tháng tuổi sẽ trải qua một lần chia tách ngắn và sau đó gặp lại mẹ. Dựa trên phản ứng của trẻ, Ainsworth phân chia thành ba kiểu gắn bó:
Gắn bó an toàn: Trẻ có thể rời người chăm sóc để khám phá xung quanh nhưng vẫn quay lại tìm sự an tâm khi cần. Khi mẹ trở lại, trẻ nhanh chóng bình tĩnh và lấy lại sự ổn định. Kiểu gắn bó này thường xuất hiện ở những trẻ được chăm sóc chu đáo và phản hồi đúng lúc.
Gắn bó lo âu mâu thuẫn: Trẻ có phản ứng rất mạnh khi bị chia cách, nhưng khi mẹ quay lại thì không dễ dịu lại. Trẻ có thể vừa tìm kiếm, vừa giận dỗi. Kiểu gắn bó này thường liên quan đến người chăm sóc không ổn định, lúc gần gũi lúc lạnh nhạt, khiến trẻ không biết nên trông đợi điều gì.
Gắn bó né tránh: Trẻ dường như không để ý khi mẹ rời đi và không mấy quan tâm khi mẹ trở lại. Trẻ tránh tiếp xúc hoặc phản hồi rất ít. Kiểu gắn bó này thường thấy ở những trẻ có người chăm sóc hay bỏ mặc hoặc từ chối nhu cầu tình cảm.
Điểm mới mà Ainsworth nhấn mạnh là trẻ cần một điểm tựa an toàn để yên tâm khám phá thế giới. Và kiểu gắn bó không phải là tính cách cố định, mà phản ánh hoàn cảnh sống và sự tương tác hằng ngày giữa trẻ và người lớn. Trẻ được nuôi trong môi trường ổn định, có người quan tâm đúng lúc, thường sẽ phát triển gắn bó an toàn. Trẻ sống trong môi trường thay đổi thất thường thì dễ hình thành gắn bó bất an.
Theo nhà nghiên cứu Jerome Kagan, gắn bó còn chịu ảnh hưởng từ khí chất bẩm sinh của trẻ. Có trẻ vốn dĩ nhạy cảm, dễ xúc động. Có trẻ lại điềm đạm, ít phản ứng. Dù được chăm sóc giống nhau, phản ứng của các trẻ vẫn khác nhau. Điều này cho thấy gắn bó chỉ là một yếu tố trong quá trình phát triển tâm lý, không quyết định tất cả.
Về sau, nhà nghiên cứu Mary Main đã bổ sung một kiểu gắn bó thứ tư gọi là gắn bó rối loạn. Kiểu này thường thấy ở những trẻ từng bị người lớn dọa nạt hoặc lạm dụng. Trẻ phản ứng bằng cách vừa muốn lại gần vừa sợ hãi, hành vi không nhất quán và khó dự đoán.
Những phát hiện của Bowlby và Ainsworth đã thay đổi hướng đi của tâm lý học phát triển. Từ chỗ chỉ quan tâm đến hành vi bề ngoài như ăn uống hay học tập, giới nghiên cứu bắt đầu chú ý đến chiều sâu cảm xúc trong mối quan hệ giữa trẻ và người lớn. Qua đó, vai trò của cha mẹ cũng được nhìn nhận khác đi. Họ không chỉ là người cung cấp vật chất hay đặt ra kỷ luật, mà còn là người tạo điều kiện để con cảm thấy an tâm và vững vàng. Bowlby từng nói rằng gắn bó là một động lực có mặt từ lúc chào đời cho đến cuối đời. Khi mối gắn bó bị tổn thương do mất mát, bị bỏ rơi hay bị ngó lơ, những vết thương tâm lý có thể theo con người suốt nhiều năm tháng về sau.
II. Khi gắn bó theo ta đến tuổi trưởng thành
Ngay từ đầu, John Bowlby đã tin rằng gắn bó không chỉ là phản ứng tạm thời ở trẻ nhỏ mà là một nhu cầu kéo dài suốt đời. Ông gọi đó là sự kết nối tâm lý bền vững giữa con người với nhau. Tuy vậy, trong nhiều thập kỷ, phần lớn các nghiên cứu vẫn chỉ tập trung vào trẻ sơ sinh và trẻ em. Mãi đến những năm 1980, một câu hỏi mới xuất hiện: liệu kiểu gắn bó trong tuổi thơ có ảnh hưởng đến cách người lớn yêu và sống trong các mối quan hệ thân mật?
Năm 1987, hai nhà tâm lý học Cindy Hazan và Phillip Shaver khảo sát những người đang yêu, yêu cầu họ chọn những phát biểu phản ánh đúng cảm xúc và hành vi của mình trong quan hệ tình cảm. Kết quả cho thấy người lớn có xu hướng thể hiện ba kiểu gắn bó rất gần với phân loại mà Mary Ainsworth từng mô tả: người an toàn thường thoải mái với sự thân mật và dễ tin tưởng bạn đời; người lo âu thường bị ám ảnh bởi nỗi sợ bị bỏ rơi; người né tránh thường cảm thấy khó khăn trong việc duy trì sự gần gũi hay chia sẻ cảm xúc.
Điều thú vị là các kiểu gắn bó người lớn tự nhận có liên quan rõ rệt đến ký ức thời thơ ấu của họ. Những người có gắn bó an toàn thường nhớ lại những năm đầu đời được chăm sóc chu đáo và ấm áp. Ngược lại, những người lo âu hoặc né tránh thường kể về một tuổi thơ thiếu vắng sự ổn định về cảm xúc. Kết quả này đưa ra gợi ý quan trọng: những trải nghiệm ban đầu có thể tạo thành khuôn mẫu cho cách con người yêu thương khi trưởng thành.
Hazan và Shaver đưa ra giả thuyết rằng tình yêu giữa người lớn không khác gì mối liên kết giữa trẻ nhỏ và người chăm sóc. Họ nhận ra những điểm giống nhau rõ ràng: người đang yêu cảm thấy yên tâm khi được gần người kia, lo lắng khi bị xa cách, và dùng mối quan hệ như một chỗ dựa tâm lý khi bất an. Ngay cả những hành động dễ khiến người ngoài cảm thấy buồn cười như gọi nhau bằng tên thân mật, dính nhau không rời, hay nhắn tin liên tục cũng có thể được hiểu như cách con người tìm kiếm cảm giác được kết nối.
Từ đó, tình yêu không còn chỉ là cảm xúc lãng mạn mà được nhìn nhận như một dạng gắn bó tâm lý có tính cấu trúc và có thể được nghiên cứu bằng các công cụ cụ thể. Hướng đi này mở ra một nhánh mới trong tâm lý học: nghiên cứu về gắn bó ở người trưởng thành. Cùng với sự phát triển của lĩnh vực này, các nhà khoa học bắt đầu nhận thấy ba kiểu gắn bó cơ bản không thể phản ánh hết tính đa dạng của con người. Thay vào đó, họ chuyển sang dùng hai trục liên tục: một trục đo mức độ lo âu khi gắn bó (anxious), một trục đo xu hướng né tránh (avoidance). Năm 1998, nhóm của Kelly Brennan đã phân tích hàng loạt bảng hỏi và chỉ ra rằng phần lớn hành vi trong quan hệ tình cảm đều có thể đặt nằm đâu đó trên hai trục này.

Ngày nay, những công cụ như bảng đo ECR (trải nghiệm trong các mối quan hệ thân thiết) đều dựa trên mô hình hai chiều. Người nghiên cứu không còn xếp ai đó vào một nhóm cố định mà sẽ xem họ có mức lo âu và né tránh như thế nào. Người lo âu cao thường sợ bị bỏ rơi, hay kiểm tra mối quan hệ, dễ bám víu. Người né tránh cao thì thường khó mở lòng, tự lập quá mức, ít chia sẻ cảm xúc. Người có chỉ số thấp ở cả hai trục thường là người gắn bó an toàn. Mô hình này giúp giải thích tốt hơn vì nó cho thấy xu hướng gắn bó nằm trên một phổ thay vì trong một chiếc hộp cố định.
Bên cạnh các khảo sát, một nhánh nghiên cứu khác lại đi sâu vào cách người lớn nghĩ và kể về tuổi thơ. Mary Main, một nhà tâm lý học phát triển, đặt câu hỏi: liệu cách ta nhớ về quá khứ có phản ánh kiểu gắn bó bên trong không? Để trả lời, bà tạo ra công cụ gọi là Phỏng vấn Gắn bó Người lớn (Adult Attachment Interview). Đây là một cuộc trò chuyện có cấu trúc, người tham gia được mời kể lại các mối quan hệ thời nhỏ. Nhưng thay vì chỉ quan tâm nội dung, các nhà phân tích sẽ đánh giá xem lời kể có mạch lạc hay không, cảm xúc có phù hợp không, và người nói có lạc lối khi nhắc đến các trải nghiệm hay không. Dựa trên dữ liệu, Mary Main phân loại người trưởng thành theo cách họ tổ chức ký ức và cảm xúc. Người có trạng thái an toàn thường kể chuyện có trật tự, không né tránh mặt tốt hay xấu, và giữ được sự cân bằng. Người né tránh thường nói rằng mình không nhớ gì, hoặc cho rằng những chuyện trong quá khứ không quan trọng. Người lo âu thì kể chuyện thiếu mạch lạc, hay bị lẫn lộn giữa giận dữ và buồn bã. Nhóm cuối cùng là những người từng trải qua mất mát hay sang chấn nghiêm trọng mà chưa xử lý được, lời kể của họ thường đứt quãng, mơ hồ.

Điều đáng nói là kiểu tổ chức ký ức này có thể dự đoán cách họ chăm sóc con cái. Đây là bằng chứng mạnh cho thấy gắn bó có tính di truyền tâm lý qua thế hệ. Nhưng mấu chốt nằm ở chỗ: không phải ai có tuổi thơ khó khăn cũng bất an, và không phải ai có tuổi thơ dễ chịu cũng an toàn. Quan trọng là ta đã hiểu, chấp nhận và xử lý tuổi thơ như thế nào. Một người từng chịu tổn thương nhưng đã ý thức, đã phản tỉnh, vẫn có thể phát triển thành người gắn bó lành mạnh.
Từ giữa thập niên 1990 trở đi, lý thuyết gắn bó bước vào phòng trị liệu với vai trò quan trọng trong việc hiểu và xử lý các vấn đề tâm lý. Một trong những người đi đầu trong việc ứng dụng lý thuyết này là tiến sĩ Sue Johnson. Bà phát triển phương pháp trị liệu cảm xúc tập trung (Emotionally Focused Therapy), hiện được công nhận là một trong những liệu pháp hiệu quả trong điều trị cho các cặp đôi.

Theo phương pháp này, xung đột giữa hai người không đơn thuần là chuyện tiền bạc hay thời gian, mà là biểu hiện của sự đứt gãy kết nối cảm xúc. Khi một người hỏi “Anh có còn yêu em không”, điều họ thật sự muốn biết là “Em có còn là người anh tin cậy không”. Trong trị liệu, các cặp đôi học cách diễn đạt nỗi sợ sâu nhất của mình, thường là sợ không được yêu, sợ không đủ tốt, sợ bị bỏ rơi. Chính những lần nói thật lòng như vậy mới mở ra cơ hội cho sự chữa lành.
Không chỉ trong tình yêu, lý thuyết gắn bó còn được áp dụng trong điều trị trầm cảm, rối loạn nhân cách, rối loạn stress sau sang chấn. Rất nhiều trường hợp mắc các vấn đề tâm lý nặng từng trải qua tuổi thơ bị bỏ rơi, bị xâm hại, hoặc sống trong môi trường bất ổn kéo dài. Trong trị liệu, điều quan trọng không phải là sửa chữa con người, mà là xây dựng một mối quan hệ tin cậy đủ lâu dài giữa thân chủ và nhà trị liệu. Chính mối quan hệ này mới là thứ từ từ giúp thân chủ học lại cách tin tưởng, cách chia sẻ, và cách yêu thương mà không sợ hãi.
Một nhà trị liệu giỏi không chỉ là người đưa ra lời khuyên, mà là người có thể trở thành đối tượng gắn bó mới cho người đang chịu tổn thương. Mối quan hệ ấy, nếu bền vững và chân thật, chính là trải nghiệm mới giúp thân chủ xây dựng lại lòng tin vào thế giới con người.
Ngày nay, dù ở dạng học thuật hay ứng dụng, lý thuyết gắn bó vẫn tiếp tục mở rộng. Nó cho thấy từ khi còn là trẻ sơ sinh cho đến lúc trưởng thành, điều con người cần không chỉ là lý trí hay kỹ năng mà là kết nối đủ tin cậy để yên tâm mà sống.
III. Từ lý thuyết khoa học đến hiện tượng mạng
Trong nhiều năm, lý thuyết gắn bó chỉ xuất hiện trong các bài nghiên cứu chuyên ngành và phòng trị liệu tâm lý. Nhưng vài năm gần đây, nó lan rộng mạnh mẽ ra đời sống thường nhật, nhất là trong giới trẻ thuộc thế hệ millennial và Gen Z trên các nền tảng mạng xã hội. Có nhiều lý do dẫn đến sự phổ biến này. Một trong số đó là sự ra đời của cuốn sách Attached vào năm 2010. Tác giả là bác sĩ tâm thần Amir Levine và Rachel Heller. Sách viết dễ hiểu, cách trình bày gần gũi, và đưa ra một lời hứa hấp dẫn: nếu bạn nắm được kiểu gắn bó của mình và của người yêu, bạn sẽ hiểu vì sao tình cảm lại rối ren như vậy.

Cuốn sách chia người trưởng thành thành ba nhóm: anxious, avoidant và secure. Nó hướng dẫn cách tự xác định kiểu gắn bó của bản thân, rồi khuyên rằng những người thuộc nhóm anxious nên tìm bạn đời thuộc nhóm secure, còn nếu đối phương là avoidant thì nên suy nghĩ lại. Không ai ngờ cuốn sách này lại trở thành hiện tượng. Nó được dịch ra hàng chục ngôn ngữ và bán chạy trên toàn thế giới. Gần mười năm sau, cuốn sách trở lại mạnh mẽ qua TikTok và Instagram. Giới trẻ bắt đầu dùng các khái niệm trong sách để nói về bản thân, về người yêu, và về những mối quan hệ từng trải qua. Nhiều người đăng video ngắn với nội dung như “Yêu người avoidant là như thế nào,” “Dấu hiệu bạn thuộc nhóm anxious,” hoặc “Bạn có nghĩ đó là tính cách, nhưng thật ra đó là do kiểu gắn bó.” Hashtag #attachmentstyle thu hút hàng trăm triệu lượt xem. Chỉ trong thời gian ngắn, ba khái niệm anxious, avoidant, secure trở thành từ khóa được nhắc đi nhắc lại khắp mạng xã hội.
Dần dần, những kiểu gắn bó này không chỉ còn là một cách hiểu tâm lý. Chúng được gắn vào từng người như một nét tính cách, như một danh tính. Và cũng như nhiều trào lưu tâm lý đại chúng khác, sự đơn giản hóa bắt đầu lấn át nội dung gốc. Có người chỉ cần nghe một câu chuyện chia tay đã đưa ra kết luận “Anh ấy chắc chắn là avoidant.” Một người yêu cũ có tính phụ thuộc cũng có thể bị quy là anxious. Không cần đọc nghiên cứu, không cần học tâm lý học, chỉ cần lướt vài video là nhiều người đã tự tin phân tích hành vi người khác.
Từ một lý thuyết được xây dựng công phu, gắn bó bị rút gọn thành một hệ thống phân loại. Nó được dùng để lý giải cách nhắn tin, cách giận dỗi, cả đến việc gần gũi thể xác. Không ít người so sánh lý thuyết gắn bó với cung hoàng đạo phiên bản tâm lý học. Và đi kèm với sự phổ biến ấy là một thị trường trị liệu đang phát triển nhanh chóng. Nhiều khoá học trực tuyến xuất hiện, mang tên như “Chữa lành gắn bó lo âu,” “Thoát khỏi vòng xoáy anxious–avoidant.” Một người làm nghề trị liệu tiết lộ các khoá học của cô như “Healing Anxious Attachment” hay “Sex and Attachment” luôn kín chỗ trước cả tháng. Rất nhiều người tin rằng nếu biết rõ kiểu gắn bó của mình, họ có thể tìm ra cách cải thiện quan hệ, thậm chí thay đổi bản thân.
Cùng lúc đó, hàng loạt bài trắc nghiệm lan truyền trên mạng. Có cái được xây dựng dựa trên khảo sát có cơ sở, nhưng cũng có cái hoàn toàn vô căn cứ. Nhiều người làm podcast, video hay bài viết đã tận dụng làn sóng này để xây dựng lượng người theo dõi. Một số người thực sự giúp lan tỏa kiến thức tâm lý. Nhưng cũng có không ít người diễn giải đơn giản đến mức sai lệch. Nhà báo Roe McDermott của Irish Times từng cảnh báo về xu hướng “vội vã gán nhãn và kết luận sai về chính mình và người khác chỉ từ vài thông tin tâm lý phổ thông.”
Tuy vậy, không khó hiểu vì sao lý thuyết gắn bó lại thu hút như vậy. Nó giúp nhiều người gọi tên được nỗi đau mà trước đó họ không biết diễn đạt thế nào. Nó đưa ra một ngôn ngữ chung để nói về cảm xúc và nhu cầu trong quan hệ. Trong một thời đại mà nhiều người cảm thấy cô đơn, bất an, hoặc mệt mỏi vì tình cảm lặp lại cùng một kịch bản, lý thuyết gắn bó giống như một bản đồ tâm lý dễ hiểu. Trong thời gian giãn cách vì dịch COVID, điều này càng rõ ràng. Có người một mình nhìn lại các mối quan hệ cũ và nhận ra mình hay phản ứng tiêu cực mỗi lần người yêu xa cách. Có người nghe podcast rồi bật khóc vì thấy câu chuyện của mình được kể lại gần như nguyên vẹn. Một lý thuyết vốn dành cho nghiên cứu học thuật, bỗng trở thành chiếc chìa khóa mở cánh cửa nhìn sâu vào bản thân.
Tuy nhiên, khi một lý thuyết được phổ biến quá nhanh và quá rộng, thường sẽ kèm theo nhiều rút gọn thiếu chính xác. Kiểu gắn bó bắt đầu bị dùng như nhãn dán. Có người nói “Tôi tránh xa người avoidant,” như thể đó là loại người cần cảnh giác. Một hệ thống đánh giá không chính thức dần hình thành. Người secure được coi là hình mẫu lý tưởng. Người anxious thì bị gắn mác yếu đuối và bám víu. Người avoidant lại bị xem là vô cảm và không có khả năng yêu thương.
Trên mạng, rất nhiều nội dung được tạo ra bởi những người thuộc kiểu anxious nói về trải nghiệm bị tổn thương bởi người avoidant. Dần dần hình thành một định kiến rằng avoidant là nguyên nhân của mọi thất bại tình cảm. Rất ít người nhìn lại rằng mỗi quan hệ luôn là kết quả của sự tương tác giữa hai người. Và cũng rất ít người dừng lại để đặt câu hỏi xem những khái niệm kia có thật sự phản ánh đúng toàn bộ con người hay không.
Lý thuyết gắn bó đang trở thành một từ khoá đại chúng. Nó có mặt khắp nơi, nhưng phần nhiều bị hiểu sai hoặc bị đơn giản hóa. Mặt tích cực là nó giúp nhiều người hiểu rõ hơn về chính mình, bớt tự trách, và có thêm từ ngữ để nói về tổn thương. Nhưng nếu tiếp tục dùng nó để dán nhãn hoặc phân loại người khác, có thể chúng ta đang biến một công cụ chữa lành thành một cơ chế loại trừ mới.
Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng xem xét cụ thể hơn đâu là điểm đúng, đâu là sai lệch, và làm thế nào để sử dụng lý thuyết gắn bó một cách chính xác hơn trong cuộc sống và các mối quan hệ.
IV. Tâm lý học đại chúng: hiểu đúng, hiểu sai và hệ lụy
Lợi ích: khi lý thuyết gắn bó giúp con người hiểu bản thân
Hiểu mình và đặt tên cho cảm xúc
Khi tiếp xúc với lý thuyết gắn bó, nhiều người bắt đầu nhận ra vì sao mình lo lắng thái quá khi người yêu im lặng, vì sao mình thường xuyên kiểm tra tin nhắn, hoặc vì sao mình không dám nói thật điều mình cần. Việc gắn cho những phản ứng ấy một cái tên như “gắn bó lo âu” không chỉ giúp gọi tên vấn đề mà còn mở ra một con đường thay đổi. Một điều từng bị cho là điểm yếu cá nhân giờ được nhìn nhận như một dạng tổn thương có thể chữa lành. Khi hiểu rằng hệ thần kinh phản ứng mạnh vì từng trải qua mất mát, người ta dễ tha thứ cho chính mình hơn và dám đi tìm sự hỗ trợ từ sách vở hoặc trị liệu.
Cải thiện cách giao tiếp và thiết lập ranh giới
Các nội dung ngắn trên mạng xã hội dù không đầy đủ, cũng giúp nhiều người bắt đầu học cách nói rõ nhu cầu. Thay vì giận dỗi hay trách móc, người lo âu trong quan hệ có thể nói thẳng: “Tớ hay lo bị bỏ rơi, mình thống nhất rõ kế hoạch trước được không.” Người có xu hướng né tránh cũng dần nhận ra rằng mình thường im lặng để tránh cãi vã và từ đó tập ở lại lâu hơn trong cuộc trò chuyện. Dù đơn giản, những lời khuyên đó giúp người ta tự soi lại cách mình hành xử với người thân.
Giảm kỳ thị trong việc đi trị liệu và nói về cảm xúc
Chuyện nói về tổn thương thời thơ ấu hay lo sợ bị bỏ rơi giờ đây không còn là điều kỳ lạ. Nhiều người trẻ thoải mái chia sẻ với nhau rằng họ đang đi trị liệu, rằng họ đang học cách làm bạn với những nỗi bất an trong lòng. Những điều từng bị gọi là “đa cảm” hay “đào bới quá khứ” giờ đã trở thành đề tài bình thường trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Việc phổ biến các khái niệm như gắn bó, kích hoạt cảm xúc, hay hiện diện cảm xúc khiến cho nhiều người hiểu nhau hơn, và thấy rằng mình không đơn độc.
Giúp đưa ra lựa chọn tình cảm hợp lý hơn
Hiểu về kiểu gắn bó cũng giúp nhiều người dừng lại đúng lúc. Người từng rơi vào nhiều mối quan hệ không ổn có thể lần đầu tiên tự hỏi: “Mình có đang chọn sai người vì mình chưa biết mình cần gì không.” Từ đó, họ dám chọn một người mang lại cảm giác an toàn hơn thay vì chạy theo cảm xúc mãnh liệt mà thiếu ổn định. Cũng có người từng khước từ cảm xúc quá lâu, sau khi học về gắn bó, mới bắt đầu cho phép mình mở lòng trở lại. Trong những trường hợp như vậy, lý thuyết gắn bó không chỉ là công cụ giải thích hành vi mà còn là cánh cửa mở ra sự thay đổi.
Tác hại: khi lý thuyết gắn bó bị đơn giản hóa thành nhãn dán
Coi kiểu gắn bó là cố định trọn đời
Sai lầm thường gặp là nghĩ rằng kiểu gắn bó là thứ bất biến giống như nhóm máu. Thực tế, các nghiên cứu cho thấy kiểu gắn bó có thể thay đổi tùy vào hoàn cảnh sống và mối quan hệ cụ thể. Có người cư xử rất ổn định và tin tưởng trong một mối quan hệ, nhưng lại trở nên lo lắng khi ở cạnh người thiếu quan tâm. Gắn bó là một dạng thói quen ứng xử, chịu ảnh hưởng bởi cả môi trường lẫn trải nghiệm cá nhân. Khi lý thuyết này bị đơn giản hóa, nó biến thành một dạng phân loại cứng nhắc như cung hoàng đạo. Người ta bắt đầu tin rằng mình sẽ không bao giờ khá lên nếu không gặp đúng người, hoặc cho rằng mình không thể yêu ai vì mình vốn lạnh lùng. Cách nghĩ này làm người ta ngừng nỗ lực thay đổi, và đánh mất cơ hội xây dựng những mối quan hệ lành mạnh hơn.
Gán nhãn người khác mà không hiểu hoàn cảnh
Không chỉ gắn nhãn cho bản thân, nhiều người còn nhanh chóng chẩn đoán người khác. Có người cho rằng người yêu lạnh nhạt là do thuộc kiểu tránh né, người nổi nóng là do gắn bó lo âu. Những suy đoán ấy thường không dựa trên hiểu biết sâu sắc mà chỉ lặp lại các nội dung phổ biến trên mạng. Cách nhìn này khiến con người bị thu hẹp vào một kiểu vai diễn. Người lo âu trở thành nạn nhân nhạy cảm, người tránh né bị xem là kẻ vô cảm. Mỗi hành vi bị rút gọn thành một từ khóa, làm mất đi sự phức tạp và bối cảnh đằng sau nó.
Biến gắn bó thành cái cớ để né tránh thay đổi
Có người bắt đầu dùng kiểu gắn bó làm lý do để không điều chỉnh hành vi. Họ nói rằng mình phản ứng như vậy là vì mình lo âu, và người khác phải chấp nhận. Cũng có người loại bỏ đối tượng hẹn hò chỉ vì họ bị cho là thuộc kiểu tránh né. Việc này khiến nhiều mối quan hệ tiềm năng bị bỏ lỡ. Trong khi đó, nghiên cứu cho thấy phần lớn mọi người không giữ nguyên kiểu gắn bó từ nhỏ đến lớn. Những ai từng bất an vẫn có thể dần trở nên ổn định nếu có trải nghiệm đúng đắn. Cũng như người hiện tại đang ổn, nếu gặp biến cố lớn cũng có thể trở nên nhạy cảm hơn trước. Lý thuyết gắn bó vốn cho rằng con người có khả năng học và thích nghi, nhưng nhiều nội dung đại chúng lại diễn giải theo hướng cố định bất biến.
V. Những điều nhà trị liệu biết, còn mạng xã hội thì không
Nếu bạn tiếp xúc với lý thuyết gắn bó qua mạng xã hội, có thể bạn sẽ nghĩ rằng ai cũng thuộc về một kiểu rõ ràng, rằng chỉ cần biết kiểu là có thể đoán được chuyện tình cảm sẽ ra sao, và rằng mục tiêu là phân loại con người theo nhóm. Nhưng trong công việc trị liệu và nghiên cứu, mọi thứ không đơn giản như vậy. Họ nhìn nhận theo cách khác, kỹ hơn, giàu kinh nghiệm hơn.
Gắn bó không cố định mà thay đổi theo hoàn cảnh và thời gian. Nhiều nghiên cứu dài hạn cho thấy phần lớn mọi người không giữ nguyên một kiểu gắn bó từ nhỏ đến lớn. Chỉ khoảng ba hoặc bốn người trong mười giữ nguyên kiểu ban đầu. Những người còn lại có sự thay đổi, tùy vào những mối quan hệ đã trải qua, những cú sốc tâm lý, những năm tháng trưởng thành và chữa lành. Người lớn vẫn có thể trở nên an toàn hơn nếu được yêu thương đúng cách. Cũng như một mối quan hệ đầy tổn thương có thể khiến họ trở nên lo lắng, rút lui, hoặc cảnh giác trong những lần sau.
Trong trị liệu, gắn bó được xem như một hệ thống phản ứng nhằm bảo vệ bản thân. Khi thân chủ cảm thấy được an toàn hơn, hệ thống ấy dần trở nên bớt căng. Một người thường thu mình, hay nghi ngờ, có thể học cách mở lòng từ từ nếu quá trình trị liệu đủ bền bỉ hoặc nếu họ bước vào một mối quan hệ đáng tin cậy. Cũng có người có nhiều kiểu gắn bó khác nhau, tuỳ vào đối tượng. Có thể họ yên tâm khi ở bên bạn thân, nhưng lại thấy bất an trong tình yêu. Có người không quen chia sẻ cảm xúc nhưng lại sẵn sàng nhờ người khác giúp đỡ về mặt thực tế. Điều đó cho thấy gắn bó không phải là nhãn cố định, mà là phản ứng được hình thành trong từng mối quan hệ cụ thể. Nó thay đổi được, và nó không phải một bản án.
Người làm trị liệu sẽ không gán mác rồi dừng lại. Họ nhìn phản ứng ấy như một phần trong tiến trình phát triển, vì khí chất và sinh học ảnh hưởng đến phản ứng gắn bó. Ngay từ khi sinh ra, mỗi người đã mang trong mình những nét tính cách khác nhau. Có trẻ dễ sợ, có trẻ bình thản, có trẻ phản ứng mạnh, có trẻ dửng dưng hơn. Những khác biệt này tác động lên cách trẻ hình thành gắn bó. Một đứa trẻ quá nhạy có thể khóc lóc và đeo bám dù cha mẹ rất tận tình. Không phải vì cha mẹ thiếu quan tâm, mà vì hệ thần kinh của trẻ phản ứng quá mạnh với sự thay đổi. Nghiên cứu của Jerome Kagan từng cho thấy, nhiều trẻ có khuynh hướng lo âu bẩm sinh đã phản ứng rất dữ dội khi bị tách mẹ, dù người mẹ cực kỳ dịu dàng. Ngược lại, một số trẻ có thần kinh vững tới mức chẳng tỏ ra gì khi mẹ vắng mặt. Không phải vì chúng thấy ổn, mà vì chúng vốn ít biểu hiện.
Khi làm việc với người trưởng thành, người trị liệu còn quan tâm đến yếu tố sinh lý, nội tiết, hoặc ảnh hưởng của xã hội đối với giới tính. Một người có kiểu gắn bó lo âu cũng có thể mắc rối loạn lo âu hoặc có sang chấn chưa được xử lý. Lúc này, can thiệp không chỉ là nói chuyện về gắn bó, mà có khi phải dùng liệu pháp chuyên biệt, hoặc kết hợp với thuốc. Một người né tránh có thể không phải vì tổn thương mà vì đang sống với một cấu trúc thần kinh khác biệt, chẳng hạn như nằm trong phổ tự kỷ. Họ không đọc được cảm xúc người khác, không phải vì lảng tránh mà vì họ không nhận ra tín hiệu ngay từ đầu. Một người trị liệu tốt sẽ nhìn tổng thể con người, chứ không dừng lại ở việc gán nhãn. Gắn bó là một phần, nhưng không phải toàn bộ bức tranh về sức khỏe tâm thần.
Gắn bó không phải chuyện riêng của một người. Trong trị liệu cặp đôi, người trị liệu không đứng về phía ai. Họ quan sát cách hai người tương tác và nhận ra những vòng lặp đi lặp lại. Ví dụ, một người hay đòi hỏi sự chú ý, người kia rút vào im lặng. Người đầu càng nài nỉ thì người sau càng lảng tránh. Vòng xoáy đó tự động lặp lại mỗi khi có xung đột. Trong liệu pháp gắn bó tập trung vào cảm xúc, chính vòng xoáy ấy mới là thứ cần hóa giải. Khi cả hai người cùng nhìn thấy vòng lặp ấy và hiểu nó đang khiến mình đau thế nào, họ có thể ngồi lại để cùng thoát ra. Lúc đó, các khái niệm như lo âu hay né tránh chỉ là công cụ tạm thời để nhận diện. Quan trọng là mỗi người bắt đầu nhận ra mình đang khiến người kia cảm thấy ra sao. Người né tránh học cách nói rõ hơn, trấn an hơn. Người lo âu học cách bình tĩnh hơn, tin tưởng hơn. Họ không cần ai hoàn hảo. Họ chỉ cần đủ kiên nhẫn để học cách trở nên an toàn cùng nhau.
Gắn bó trong trị liệu là trải nghiệm có thật. Gắn bó không chỉ là kiến thức trên giấy. Nó được cảm nhận bằng chính quan hệ giữa thân chủ và người trị liệu. Khi một người trị liệu nhất quán, thấu cảm và không phán xét, họ trở thành điểm tựa đầu tiên trong đời mà thân chủ dám tin. Qua thời gian, thân chủ dần thấy rằng mình không còn bị bỏ rơi khi yếu đuối, không còn bị đánh giá khi bộc lộ cảm xúc. Niềm tin được xây lại từ những điều nhỏ như vậy. Ngoài trị liệu, một người yêu đủ kiên nhẫn, một người bạn không bỏ cuộc, một người thầy từng lắng nghe cũng có thể là mảnh đất giúp sự chữa lành bắt đầu.
Gắn bó chỉ là một phần trong câu chuyện tâm lý. Không phải vấn đề nào cũng quy về gắn bó. Khi lớn lên, con người là kết quả của nhiều thứ chồng lên nhau. Có người có gắn bó an toàn nhưng vẫn bị trầm cảm vì mất mát, vì yếu tố di truyền, vì tai nạn cuộc đời. Có người không hề có rối loạn gắn bó, nhưng lớn lên trong môi trường thiếu kỹ năng giao tiếp. Có người giống người lo âu nhưng không rơi vào nhóm rối loạn nhân cách. Có người tránh né nhưng không phải nằm trong phổ tự kỷ hay mang đặc điểm ái kỷ. Những thứ đó là các hệ thống riêng biệt.
Nếu bạn gọi một người có hành vi bạo lực là “avoidant,” bạn đã bỏ sót những nguy cơ thật sự. Bạo lực có thể đến từ rối loạn nhân cách, từ những vết thương chưa xử lý, hoặc từ các nguyên nhân hoàn toàn khác. Người trị liệu giỏi sẽ không chỉ dùng lý thuyết gắn bó, mà còn kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Có thể là trị liệu sang chấn. Có thể là thực hành điều chỉnh cảm xúc. Có thể là thay đổi môi trường sống. Lý thuyết gắn bó có giá trị. Nhưng như nhà nghiên cứu Pascal Vrticka từng nói, nó chỉ là một phần trong bản đồ rất lớn của tâm lý con người.
VI. Vì sao người trẻ lại thấy mình trong thuyết gắn bó
Làm sao một lý thuyết từng ra đời để nghiên cứu trẻ nhỏ lại trở thành kim chỉ nam cho tình yêu thời nay? Để hiểu điều này, cần nhìn vào hoàn cảnh xã hội mà giới trẻ đang sống.
Cuộc sống hiện đại đẩy con người vào trạng thái bất ổn kéo dài. Các mối quan hệ truyền thống như gia đình nhiều thế hệ hay hôn nhân trọn đời từng là chỗ dựa tinh thần thì nay dần rút lui. Sự phát triển của nền kinh tế linh hoạt buộc người ta phải đổi chỗ làm liên tục, sống xa gia đình, ít có thời gian gắn bó với bạn bè hay hàng xóm. Các ứng dụng hẹn hò khiến mối quan hệ trở thành một chuỗi lựa chọn liên tiếp, tạo ra cảm giác vừa nhiều cơ hội vừa rất dễ mất phương hướng. Người ta có thể trò chuyện mỗi ngày nhưng không biết mình đang ở trong một mối quan hệ kiểu gì. Trong bối cảnh như vậy, thuyết gắn bó giúp người trẻ nhìn lại cảm xúc của mình và nhận ra rằng nhu cầu muốn có ai đó đồng hành không phải là điều yếu đuối, mà là một phần rất bình thường của con người.
Ngay cả trước khi đại dịch xuất hiện, các chuyên gia đã cảnh báo về tình trạng cô đơn gia tăng. Sau năm 2020, khi con người buộc phải sống cách biệt và không thể gặp người thân, cảm giác trống trải trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. Nhiều người bắt đầu quan sát lại chính mình. Có người bối rối vì thấy mình luôn lo lắng khi người khác im lặng. Có người nhận ra bản thân hay tránh né thân mật. Trong hoàn cảnh đó, thuyết gắn bó mang lại một cách diễn giải dễ hiểu, giúp người ta gọi tên trạng thái tâm lý mà trước đây họ chưa từng biết nên nói thế nào.
Giới trẻ hiện nay cũng có xu hướng nói về sức khỏe tâm lý một cách thẳng thắn hơn các thế hệ trước. Họ chia sẻ trên mạng xã hội về cảm giác lo âu, cảm xúc bị bỏ rơi, hay nỗi sợ mất kết nối. Những thuật ngữ như gắn bó lo âu hay gắn bó né tránh trở nên quen thuộc, gần như là cách để nhận diện bản thân. Có người viết trên hồ sơ hẹn hò rằng mình là người “anxious” hoặc đang cố gắng “trở nên secure”. Đằng sau những dòng mô tả đó là một mong muốn được hiểu và được yêu thương theo cách rõ ràng hơn.
Trên thực tế, ngôn ngữ trị liệu đã len vào đời sống thường nhật từ nhiều năm nay. Người ta bắt đầu dùng những từ như “sang chấn”, “độc hại”, “rào cản”, “kích hoạt cảm xúc” để mô tả cảm nhận của mình. Thuyết gắn bó hòa vào làn sóng đó. Khi một mối quan hệ đổ vỡ, người ta không chỉ nói rằng hai người không hợp, mà còn nói rằng một người có kiểu gắn bó bất an, còn người kia thì né tránh. Đây không đơn thuần là thay đổi từ ngữ. Nó phản ánh việc con người bắt đầu nhìn các mối quan hệ như một quá trình tâm lý, có nguyên nhân, có kiểu mẫu, và có thể thay đổi theo thời gian.
Tuy vậy, cách phổ biến hóa này cũng có những mặt hạn chế. Không phải ai không thích thân mật cũng là người có vấn đề. Không phải ai cần nhiều sự trấn an cũng đang “bám dính”. Những hành vi ấy còn phụ thuộc vào hoàn cảnh sống, văn hóa, và cả lịch sử cá nhân. Nhiều giá trị bị xem là “lành mạnh” lại mang nặng tiêu chuẩn của tầng lớp trung lưu phương Tây, như việc phải nói chuyện rõ ràng, kiểm soát cảm xúc tốt, và đặt ranh giới rành mạch. Ai không làm được điều đó dễ bị nhìn bằng ánh mắt nghi ngờ.
Dù vậy, có một điều cần ghi nhận: thuyết gắn bó giúp nhiều người hiểu mình hơn và tìm ra cách để chữa lành. Việc xác định mình đang thuộc kiểu gắn bó nào không nên bị coi là tự dán nhãn, mà có thể xem như một bước khởi đầu để đặt câu hỏi lớn hơn: mình đang phản ứng như thế nào khi cảm thấy bị bỏ rơi? Mình cần gì để cảm thấy an toàn trong tình cảm?
Trong hoàn cảnh xã hội thay đổi nhanh chóng, nơi con người ít được hướng dẫn cách yêu và cách giữ gìn một mối quan hệ, thuyết gắn bó đóng vai trò như một bộ quy tắc mới. Nó cho người ta biết rằng một số hành vi có thể là dấu hiệu của bất an, một số phản ứng có thể là cơ chế phòng vệ. Khi được sử dụng đúng cách, những kiến thức này không khiến người ta phán xét nhau nhiều hơn mà giúp họ hiểu nhau sâu hơn.
Sự lan tỏa của thuyết gắn bó không chỉ là kết quả của một lý thuyết hay, mà còn phản ánh nhu cầu rất thật trong lòng người. Con người vẫn luôn mong được kết nối, vẫn luôn sợ bị bỏ rơi. Trong một thế giới quá nhiều nhiễu động và thay đổi, điều người ta cần nhất đôi khi không phải là lời khuyên, mà là một cảm giác có ai đó lắng nghe và ở lại.
VII. Làm sao để hiểu và dùng thuyết gắn bó một cách chín chắn
Trước khi nói đến việc vận dụng tốt hơn lý thuyết gắn bó, có lẽ nên nhìn thẳng vào một điều khó hơn. Nhiều người đã quen đồng nhất bản thân với chính cái nhãn gắn bó của mình. Làm bài kiểm tra, phân tích người yêu cũ, kể lại câu chuyện cũ đến mức nó trở thành một phần của bản sắc cá nhân. Nhưng một mối quan hệ an toàn không phải là điều có sẵn để nhận diện, mà là thứ phải được nuôi dưỡng từng bước. Không có con đường tắt dẫn đến sự ổn định tình cảm. Sự thay đổi bắt đầu không nằm ở các nội dung trên mạng, mà từ những điều cụ thể. Như những cuộc trò chuyện chân thành. Như việc cùng nhau xử lý những bất đồng nhỏ nhặt tưởng chừng vô nghĩa.
Lý thuyết gắn bó chạm vào nhiều vùng cảm xúc: vừa là nỗi đau cũ, vừa là mong muốn được gần gũi một cách yên ổn. Vậy làm sao để hiểu và áp dụng nó một cách thận trọng và có trách nhiệm?
Tập thói quen quan sát thay vì gán nhãn. Không nên coi các thuật ngữ như “tránh né” hay “lo âu” là kết luận sau cùng. Khi thấy mình phản ứng mạnh với người khác, thay vì nói “tôi lo âu nên không làm gì được”, có thể tự hỏi điều gì khiến mình lo đến vậy. Khi sống cùng một người có xu hướng giữ khoảng cách, có thể nghĩ đến nguyên nhân khiến họ học cách im lặng. Thuyết gắn bó giúp ta nhận ra những cảm xúc bên dưới hành vi. Đó là công cụ để hiểu, không phải để kết luận. Khi đối diện một tình huống lặp đi lặp lại, có thể tự hỏi: chuyện này đang cho mình biết điều gì, và có thể làm gì khác đi. Cách suy nghĩ đó tạo ra khoảng trống cho thay đổi.
Xem gắn bó là trạng thái có thể thay đổi theo hoàn cảnh. Một người có thể thấy mình dễ bất an trong tình yêu, nhưng lại khá ổn định trong các mối quan hệ bạn bè. Một người thường giữ khoảng cách trong lúc căng thẳng, nhưng lại biết quan tâm khi cảm thấy an toàn. Các kiểu gắn bó không phải là nhãn vĩnh viễn. Chúng là những phản ứng từng có ích trong hoàn cảnh cũ. Khi hoàn cảnh mới đủ khác, phản ứng cũng có thể thay đổi. Người từng sống trong lo lắng hoàn toàn có khả năng học cách cảm thấy an toàn hơn, nếu có trải nghiệm phù hợp. Việc coi gắn bó là quá trình thay vì kết luận có thể giúp giảm bớt mặc cảm, đồng thời mở ra cơ hội học lại cách yêu và được yêu.
Sự an toàn đến từ hành vi, không phải từ danh xưng. Một người không trở thành an toàn chỉ vì biết mình thuộc nhóm đó. Họ thể hiện điều đó qua cách họ lắng nghe, phản hồi, giữ bình tĩnh, và nói rõ nhu cầu của mình mà không đổ lỗi. Đây là những kỹ năng có thể học được. Người lo lắng có thể luyện tập dừng lại một chút trước khi phản ứng. Họ có thể học cách nói một điều đơn giản như “mình thấy bất an, mình cần nghe bạn trấn an” thay vì gắt gỏng hoặc rút lui. Người hay né tránh cũng có thể luyện tập nói rõ cảm xúc mà không phải bỏ đi. Mỗi hành động nhỏ như vậy đều góp phần thay đổi trải nghiệm trong mối quan hệ. Không ai sinh ra đã biết làm những điều này, nhưng ai cũng có thể học được nếu có môi trường phù hợp.
Tập kết nối thay vì tìm cách sửa mình cho thật hoàn hảo rồi mới dám bước vào mối quan hệ. Những tổn thương gắn bó không hình thành trong cô đơn, nên cũng không thể chữa lành một mình. Học cách yêu không phải là một khóa học cá nhân. Nó là việc thử nghiệm trong mối quan hệ thật, với người thật. Có thể bắt đầu bằng việc đọc một cuốn sách về gắn bó cùng người yêu. Có thể là việc hỏi nhau: “Mình có thể làm gì để cảm thấy an toàn hơn với nhau?” Nếu chưa có người yêu, có thể hẹn hò với những người biết lắng nghe và tôn trọng cảm xúc. Nếu có điều kiện đi trị liệu, người trị liệu giỏi sẽ giúp bạn cảm nhận lại những phản ứng cũ theo một cách khác. Ngay cả bạn bè cũng có thể giúp mình thử một kiểu gắn bó mới: thành thật hơn, tin tưởng hơn, hiện diện nhiều hơn. Không cần đợi đến khi cảm thấy hoàn hảo mới bắt đầu yêu ai đó. Mỗi người đều học trong lúc đang sống, đang thử, đang sửa sai. Khi cả hai cùng nỗ lực lắng nghe và điều chỉnh, đó chính là môi trường học tốt nhất.
Tìm hiểu thêm để tránh hiểu sai. Gắn bó không chỉ có ba kiểu như thường thấy trên mạng. Có cả dạng gắn bó hỗn loạn, có cả khái niệm về khả năng học lại sự an toàn dù có quá khứ không ổn định. Gắn bó cũng không chỉ bị ảnh hưởng bởi cha mẹ, mà còn bởi bạn bè, môi trường sống, nền văn hóa. Có người lớn lên trong cảnh nghèo khó vẫn có mối quan hệ ổn định, nhờ gặp đúng người đúng lúc. Có người được yêu thương đầy đủ nhưng lại thiếu khả năng biểu đạt cảm xúc. Những điều đó không thể giải thích chỉ bằng một bài trắc nghiệm. Nếu muốn hiểu kỹ hơn, hãy chọn sách và bài viết của các nhà nghiên cứu chuyên sâu. Cẩn thận với nội dung lan truyền trên mạng, đặc biệt khi người chia sẻ không có nền tảng tâm lý học vững vàng.
Gắn bó là một phần trong bức tranh lớn của tâm lý con người. Nó tương tác với rất nhiều yếu tố khác như khí chất, sang chấn, giáo dục, và cả hoàn cảnh xã hội. Việc hiểu đúng về gắn bó không chỉ giúp các mối quan hệ cá nhân trở nên đỡ rối hơn, mà còn mở đường cho việc đưa kiến thức tâm lý học vào giáo dục, vào tư vấn tiền hôn nhân, vào cách hỗ trợ cha mẹ nuôi con. Biết mình thuộc kiểu gắn bó nào không giúp tình yêu trở nên dễ dàng. Tình yêu không phải là cuộc thi ghép đôi đúng kiểu. Tình yêu cần hai người có khả năng ở lại, xin lỗi, điều chỉnh, và làm lại. Một mối quan hệ an toàn không đến từ chỗ cả hai đều đúng ngay từ đầu. Nó hình thành khi hai người cùng học cách sai ít đi, và yêu tốt hơn.
VIII. Có thể nào trả lại cho thuyết gắn bó chiều sâu ban đầu?
Lý thuyết gắn bó được xây dựng để giúp con người hiểu nhau rõ hơn, để cha mẹ hiểu được tâm lý của con, để trẻ cảm nhận được sự an toàn và gần gũi. Nhưng khi lý thuyết ấy bước vào đời sống đại chúng, nó dần bị biến dạng. Không ít người dùng nó như một cách để phân loại, để gạt người khác ra khỏi cuộc sống chỉ vì thấy “kiểu gắn bó không phù hợp”. Có người lại dùng nó để tự trách mình vì chưa đạt tới mức gọi là “an toàn”.
Điều lẽ ra giúp chúng ta kết nối với nhau thì nay lại có thể trở thành rào chắn. Tuy vậy, điều này không có nghĩa là lý thuyết ấy đã mất giá trị. Việc rất nhiều người quan tâm tới gắn bó cho thấy một điều quan trọng: chúng ta đang thực sự mong muốn xây dựng những mối quan hệ tốt đẹp hơn. Người ta muốn học cách sống tử tế với người mình yêu, muốn tìm một nơi mà mình cảm thấy không bị bỏ rơi. Những đoạn video ngắn trên mạng, những bài kiểm tra tính cách, hay những cuốn sách bán chạy đều xuất phát từ nhu cầu đó. Vấn đề không nằm ở mục đích, mà nằm ở cách ta tiếp cận nó.
Nếu quay lại với câu hỏi cốt lõi, rằng làm sao để con người cảm thấy an toàn trong mối quan hệ với nhau, thì lý thuyết này vẫn còn rất nhiều giá trị. Khi mối quan tâm không còn nằm ở việc phân loại mà chuyển sang việc cùng nhau xây dựng sự tin cậy, ta sẽ thấy cách nhìn trở nên nhẹ nhàng và bao dung hơn. Người thường tránh né không còn bị coi là kẻ lạnh lùng, mà là người từng bị tổn thương. Người hay bám víu cũng không còn bị đánh giá là phiền phức, mà là người đang cố giữ lấy một cảm giác yên tâm chưa từng được có.
Trong đời sống hằng ngày, điều đó có thể xuất hiện qua những câu nói rất thật. Một người có thể nói với bạn đời rằng mình sợ bị bỏ rơi mỗi khi hai người giận nhau, nên mới phản ứng dữ dội. Người kia có thể chia sẻ rằng mình chọn im lặng không phải vì không quan tâm, mà vì sợ bộc lộ yếu đuối sẽ bị coi thường. Sự thành thật ấy cũng có thể xuất hiện giữa hai người bạn, khi một người nói rằng dù chuyện gì xảy ra thì mình vẫn luôn ở bên. Ở tầm rộng hơn, điều đó có thể đến từ chính sách xã hội giúp cha mẹ có thời gian ở bên con, từ dịch vụ hỗ trợ tâm lý cộng đồng, hay từ các chương trình giúp người trẻ tìm được sự hướng dẫn và tin tưởng trong cuộc sống.
Nếu lý thuyết gắn bó đang bị bóp méo trong đời sống mạng xã hội, thì điều có thể giúp nó trở lại đúng vai trò ban đầu chính là tạo ra những trải nghiệm mới, đúng như cách mà một người từng tổn thương có thể hồi phục khi được sống trong môi trường đủ an toàn. Đó có thể là một buổi trò chuyện sâu sắc với một nhà trị liệu. Đó cũng có thể là một bài viết cẩn trọng, một podcast giải thích rõ hơn về những điểm ít được nói tới như sự hồi phục thông qua trải nghiệm mới, những kiểu gắn bó phức tạp hơn ba nhóm cơ bản, hay ảnh hưởng của văn hóa và chấn thương. Cả mạng xã hội cũng có thể trở thành nơi lan tỏa tri thức, miễn là có đủ người chia sẻ nội dung đúng cách.
Thực tế cho thấy cuộc trò chuyện chung về thuyết gắn bó đang dần thay đổi. Ngày càng nhiều người bắt đầu nhìn nhận lại cách dùng các thuật ngữ như “anxious” hay “avoidant”. Không ít người đã lên tiếng nhắc nhau rằng không phải chuyện gì trong tình cảm cũng nên gán nhãn theo lý thuyết. Có thể thấy cả cộng đồng đang bước vào giai đoạn mới: đã qua cơn sốt ban đầu, đã vấp phải sự đơn giản hóa, và giờ là lúc tìm về sự thấu đáo.
Điều quan trọng nhất vẫn là giữ lại điều mà lý thuyết này từng muốn nhấn mạnh từ đầu. Dù đã trải qua điều gì, con người vẫn có thể học cách sống gắn bó và tin tưởng hơn. Ai cũng có khả năng tạo ra và gìn giữ những mối quan hệ tử tế, nếu có đủ thời gian và sự kiên nhẫn. Nếu một người đọc được bài viết về lý thuyết này và quyết định đi trị liệu, hoặc có thể tha thứ cho chính mình vì từng thấy quá yếu đuối, thì có lẽ lý thuyết ấy vẫn đang đi đúng hướng. Nếu một cặp đôi, thay vì gán nhãn nhau theo kiểu “em là người hay lo còn anh là người hay tránh né”, có thể ngồi lại và nói với nhau rằng “ta đều có điểm yếu, nhưng biết đâu ta có thể học cách thương nhau đàng hoàng hơn”, thì đó chính là điều mà Bowlby từng mong đợi khi khởi đầu lý thuyết này. Việc tử tế nhất ta có thể làm với chính mình và với người khác, không nằm ở chuyện gắn đúng cái nhãn nào, mà là dám gác những nhãn mác ấy sang một bên để hỏi cho rõ một điều: làm sao để sống và yêu thương nhau một cách đàng hoàng hơn. Nếu vẫn còn người hỏi như thế, thì lý thuyết gắn bó vẫn còn có ích.