Kệ Mẹ Thuyết Gắn Bó: Anh Em Mình Cứ Yêu Nhau Thôi Hẹ Hẹ Hẹ

I. Thuyết gắn bó không thần thánh thế đâu

Thuyết Gắn Bó không chỉ nổi tiếng nhờ nghiên cứu khoa học mà còn vì nó giống như một câu chuyện đạo đức về tình yêu. Nội dung của nó rất dễ hiểu: nếu đứa trẻ được người chăm sóc quan tâm và thấu hiểu trong những năm đầu, khi lớn lên sẽ có khả năng điều chỉnh cảm xúc ổn định. Ngược lại, nếu người chăm sóc lạnh nhạt hoặc vắng mặt, đứa trẻ sẽ dễ mang tổn thương và phải tìm cách chữa lành sau này.

Câu chuyện này đặc biệt hấp dẫn với bối cảnh Mỹ sau Thế chiến II, ý tưởng của Bowlby lan rộng vì nó trúng tâm lý số đông. Nó chạm vào lo lắng của xã hội khi phụ nữ bắt đầu đi làm, đồng thời trấn an rằng tình yêu và sự quan tâm của người mẹ trong những năm đầu vẫn là nền tảng cho sự phát triển của con. Nhiều người tin rằng tình yêu của mẹ trong giai đoạn đó có sức mạnh như một “vắc-xin cảm xúc” giúp trẻ tránh trầm cảm hay lo âu về sau.

Trong bối cảnh xã hội quan tâm đến tự lực và khám phá tâm lý, thông điệp “gắn bó ban đầu quyết định cả đời” tạo ra một công thức rõ ràng và dễ áp dụng. Các nhà trị liệu và văn hóa đại chúng nhanh chóng khai thác. Hình ảnh đứa trẻ tổn thương và người chăm sóc chữa lành xuất hiện khắp sách self-help và các phương pháp tư vấn. Với giới lâm sàng, thuyết Gắn Bó càng thuyết phục khi nó củng cố ý tưởng rằng vấn đề của người lớn thường bắt nguồn từ trải nghiệm thời thơ ấu, và có thể sửa chữa bằng cách “tái nuôi dưỡng” (re-parenting) trong trị liệu.

Dù nhiều nhà nghiên cứu đã thận trọng hơn theo thời gian, giới trị liệu vẫn giữ niềm tin vào logic của thuyết này. Nó cung cấp một lời giải thích vừa dễ hiểu vừa tiện cho tư duy xã hội: có nguyên nhân rõ ràng cho việc một số cuộc đời gặp khó khăn, và có giải pháp thông qua sự kết nối đồng cảm. Từ đó, thuyết Gắn Bó vượt ra ngoài nghiên cứu, trở thành câu chuyện đạo đức về tình yêu, trong đó gắn bó vững chắc (secure attachment) vừa tối ưu về khoa học vừa được xem là chuẩn mực đạo đức.

Nhưng ẩn sau sự êm dịu này là một sự phân tầng ngầm. Khi lý tưởng hóa kiểu gắn bó vững chắc, những kiểu gắn bó khác mặc nhiên bị coi là khiếm khuyết hoặc tổn thương. Nó vô hình phân chia thành hai nhóm: những người “làm đúng”, cha mẹ biết lắng nghe và con cái gắn bó an toàn, và những người không đạt chuẩn. Câu hỏi đặt ra là: ai được xem là “vững chắc” và câu chuyện này loại trừ những ai?

II. Anh em châu Á có hợp thuyết gắn bó khum

Ngay từ đầu, thuyết Gắn Bó được giới thiệu như một khuôn mẫu chung cho mọi trẻ em và mọi gia đình. Nhưng các nghiên cứu phản biện chống phân biệt chủng tộc và giải thực dân đã chỉ ra rằng điều này không đúng. Các nghiên cứu gắn bó kinh điển không hề trung lập về văn hóa, mà được xây dựng dựa trên chuẩn mực nuôi dạy con của tầng lớp trung lưu, da trắng, phương Tây. Thí nghiệm “Tình huống lạ” (Strange Situation) của Mary Ainsworth giả định rằng mẹ là người chăm sóc chính và trẻ sẽ phản đối mạnh mẽ khi bị tách khỏi mẹ. Nhưng đây là đặc trưng của môi trường WEIRD (Western, Educated, Industrialized, Rich, Democratic). Các nghiên cứu liên văn hóa của Heidi Keller cho thấy những giá trị phương Tây không thể áp dụng nguyên xi ra ngoài bối cảnh của nó. Hành vi bị xem là “an toàn” hay “không an toàn” theo thuyết Gắn Bó có thể mang nghĩa khác hẳn trong các nền văn hóa khác.

https://www.researchgate.net/publication/328755919_Universality_claim_of_attachment_theory_Children’s_socioemotional_development_across_cultures

Ví dụ, ở nhiều cộng đồng Tây Phi và cộng đồng bản địa, trẻ được chăm sóc bởi một cộng đồng. Chúng được dạy để thoải mái với người ngoài và giữ bình tĩnh khi gặp người lạ. Trong nghiên cứu ở các gia đình Nso tại Cameroon, trẻ thường không lo lắng khi được người lạ bế, thậm chí mức hormone căng thẳng giảm xuống. Với tiêu chuẩn phương Tây, trẻ không khóc khi xa mẹ có thể bị xem là “gắn bó né tránh”. Nhưng với người Nso, trẻ bình tĩnh mới là trẻ thích nghi tốt.

Điều mà thuyết Gắn Bó coi là “dấu hiệu không an toàn” đôi khi lại phản ánh sức mạnh văn hóa hoặc một chiến lược thích nghi hợp lý. Điều này cũng xuất hiện ở các cộng đồng thiểu số tại phương Tây. Như các nhà nghiên cứu Jessica Stern, Oscar Barbarin và Jude Cassidy chỉ ra, hình ảnh người chăm sóc luôn nhạy cảm và sẵn sàng đáp ứng thực chất là điều kiện của những gia đình có đặc quyền. Trong các gia đình chịu áp lực kinh tế, phân biệt chủng tộc hoặc gánh nặng di cư, cách nuôi dạy con sẽ khác. Cha mẹ đơn thân hay gia đình lao động có thể buộc phải khuyến khích con tự lập sớm vì hoàn cảnh. Khi được quan sát trong phòng thí nghiệm, những gì bị ghi nhận là “mẹ ít phản hồi” hay trẻ “né tránh” đôi khi lại là chiến lược sống còn để thích nghi, chứ không phải dấu hiệu của thất bại trong gắn bó.

http://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8924009

Các nghiên cứu cho thấy khoảng cách về mức độ “nhạy cảm” của mẹ giữa các nhóm chủng tộc biến mất khi tính đến yếu tố kinh tế – xã hội, như nghèo đói hay thiếu ổn định về chỗ ở. Những khác biệt trong tương tác cha mẹ - con thường bắt nguồn từ bất bình đẳng xã hội, không phải từ “thiếu hụt” văn hóa. Ngay cả khi cách nuôi dạy con thực sự khác nhau, ý nghĩa của chúng cũng dễ bị diễn giải sai.

Các thang đo truyền thống ưu tiên những hành vi phù hợp với chuẩn mực của tầng lớp trung lưu da trắng. Trong khi đó, cha mẹ người da đen có thể tập trung vào những chiến lược bảo vệ khác, chẳng hạn đặt giới hạn nghiêm ngặt để chuẩn bị cho con đối mặt với phân biệt chủng tộc. Một số nghiên cứu cảnh báo rằng việc áp dụng thang đo tiêu chuẩn có thể khiến giới nghiên cứu bỏ sót những yếu tố chăm sóc quan trọng hoặc hiểu sai những hành vi vốn nhằm bảo vệ trẻ.

Một nghiên cứu cho thấy khi thay tiêu chí “độ nhạy” bằng “bảo đảm an toàn khi trẻ gặp căng thẳng”, khả năng dự đoán gắn bó an toàn ở nhóm gia đình thu nhập thấp tăng gấp tám lần. Trong môi trường đầy rủi ro, việc giới hạn tự do của trẻ đôi khi là hành động yêu thương và cảnh giác, nhưng theo thước đo chuẩn của thuyết Gắn Bó, điều này lại dễ bị gán nhãn là kiểm soát.

Những ví dụ này cho thấy khái niệm “chăm sóc nhạy cảm” mang tính chính trị. Trong một thời gian dài, thuyết Gắn Bó mặc định mô hình nuôi dạy con kiểu Âu Mỹ là tiêu chuẩn vàng cho sự phát triển lành mạnh. Thực tế, đây chưa từng là chân lý khoa học trung lập, mà là sự phản chiếu những giá trị của nền văn hóa thống trị.

Hệ quả của điều này là rất lớn. Stern và cộng sự (2022) nhận xét rằng nghiên cứu về gắn bó từng loại trừ gia đình người da đen và các nhóm thiểu số khác. Lĩnh vực này phát triển trong sự tách biệt với thực tế của cộng đồng Mỹ gốc Phi, những gia đình mang sang chấn thế hệ từ chế độ nô lệ, luật Jim Crow, phân biệt đối xử, vừa có sức bền bỉ và mạng lưới gia đình mở rộng. Sự tách biệt ấy khiến giới nghiên cứu ít tham khảo các công trình của học giả da đen về cấu trúc gia đình, cũng như ít ghi nhận sức mạnh của những chuẩn mực nuôi dạy con ngoài hệ quy chiếu phương Tây.

Hệ quả là một câu chuyện “một khuôn cho tất cả” khoác áo phổ quát nhưng thực chất dựa trên lý tưởng của tầng lớp trung lưu da trắng. Vết nứt đầu tiên của thuyết Gắn Bó buộc chúng ta phải xem xét lại tính phổ quát của nó. Thay vì là khuôn mẫu chung cho mọi nền văn hóa, các phân loại gắn bó có thể chỉ là nhãn dán phản ánh mã văn hóa phương Tây. Việc ai được coi là “an toàn” hay “không an toàn” nhiều khi phụ thuộc vào việc có phù hợp với khuôn mẫu phương Tây hay không, hơn là vào kết quả phát triển thực tế của đứa trẻ.

III. Kiểu gắn bó không phải đẻ ra mà có, và cũng chưa chắc dính cả đời

Khi xem xét nền tảng sinh học của thuyết Gắn Bó, ta thấy thêm 1 lỗ hổng. Bowlby dựa vào lập luận tiến hóa, cho rằng con người được “lập trình” để gắn bó. Cách hiểu này hàm ý một dạng định mệnh di truyền: kiểu gắn bó ban đầu sẽ in hằn và theo suốt đời. Nhưng các nghiên cứu hiện đại về di truyền học hành vi và thần kinh học cho thấy bức tranh khác hẳn: sinh học chỉ mang tính xác suất, không phải số phận cố định. Các nghiên cứu về cặp song sinh và phân tích di truyền chỉ ra rằng gen có ảnh hưởng tới những đặc điểm liên quan đến gắn bó, nhưng ở mức vừa phải và phức tạp. Một tổng quan gần đây về gắn bó ở người trưởng thành kết luận: khoảng 45% khác biệt trong gắn bó lo âu và 39% khác biệt trong gắn bó né tránh có thể lý giải bằng yếu tố di truyền.

http://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8474999/

Điều này nghĩa là gen có tác động đến xu hướng gắn bó, chẳng hạn mức lo âu, khả năng giao tiếp hay phản ứng cảm xúc, nhưng phần lớn khác biệt vẫn do môi trường và trải nghiệm cá nhân quyết định. Ngay cả tác động di truyền cũng thay đổi theo trải nghiệm sống. Kiểu gắn bó là “xu hướng có thể thay đổi,” và ảnh hưởng của gen có thể giảm dần khi cá nhân lựa chọn và tạo dựng môi trường phù hợp với bản thân.

Sinh học tạo nền nhưng hiếm khi định đoạt kết quả. Việc tìm “gen gắn bó” chỉ càng cho thấy tác động của gen là gián tiếp và phụ thuộc vào điều kiện. Các nghiên cứu về biến thể gen trong hệ oxytocin, thụ thể dopamine, vận chuyển serotonin… cho kết quả không nhất quán. Một nghiên cứu phát hiện biến thể COMT (liên quan đến chuyển hóa dopamine) ảnh hưởng đến gắn bó theo cách khó dự đoán: người mang hai loại alen khác nhau có mức gắn bó né tránh cao hơn cả hai nhóm đồng hợp tử. Hiện tượng “lợi thế dị hợp tử” này cho thấy không hề tồn tại một “gen gắn bó” đơn giản.

Một hướng nghiên cứu khác tập trung vào biến đổi biểu sinh. Chẳng hạn, mức methyl hóa cao ở gen thụ thể oxytocin OXTR liên quan đến gắn bó né tránh. Methyl hóa chịu ảnh hưởng của căng thẳng môi trường, cho thấy trải nghiệm sống có thể in dấu vào sinh học và tác động tới hành vi gắn bó. Gen và môi trường đan xen chặt chẽ trong việc hình thành kiểu gắn bó. Điểm quan trọng là gắn bó cần được nhìn như một quá trình phát triển thích ứng, không phải đặc điểm bất biến. Khí chất bẩm sinh (chịu ảnh hưởng đa gen) ảnh hưởng đến cách trẻ biểu lộ lo âu hay tìm kiếm an ủi. Trẻ nhạy cảm cao có thể quấy khóc nhiều, trong khi trẻ điềm đạm có thể bị xem là độc lập. Những xu hướng này dẫn đến phản ứng khác nhau từ người chăm sóc, tạo thành vòng phản hồi. Tuy nhiên, các mẫu hình này hoàn toàn có thể thay đổi nhờ mối quan hệ mới, sự hỗ trợ hoặc trải nghiệm chấn thương.

Nhiều người thay đổi kiểu gắn bó khi hoàn cảnh sống hoặc mối quan hệ thay đổi. Khoa học thần kinh cũng cho thấy não bộ duy trì khả năng thích ứng, đặc biệt khi xuất hiện những trải nghiệm chăm sóc quan trọng như người cố vấn, trị liệu hoặc bạn đời hỗ trợ.

Một điểm khác làm lung lay quan niệm “định mệnh sinh học” nằm ở chính các công cụ đo lường gắn bó. Jerome Kagan cho rằng một số thước đo gắn bó thực chất phản ánh những năng lực khác như khả năng nhận thức hoặc ngôn ngữ. Bài phỏng vấn gắn bó người lớn (Adult Attachment Interview – AAI) của Mary Main phân loại mức độ gắn bó dựa trên sự mạch lạc của tự sự, nhưng sự mạch lạc này lại gắn chặt với trình độ học vấn. Người có học vấn cao thường trả lời rõ ràng và trôi chảy hơn. Nhiều phân tích cho thấy học vấn và khả năng ngôn ngữ dự đoán kết quả AAI, đặt ra câu hỏi liệu công cụ này đang đo gắn bó hay chỉ đo kỹ năng kể chuyện.

Nếu một công cụ vô tình ưu tiên kỹ năng xã hội và ngôn ngữ, các tuyên bố về sự ổn định lâu dài hay dấu ấn sinh học của gắn bó cần được nhìn nhận với sự thận trọng.

Tóm lại, vết nứt thứ hai cho thấy sinh học không khóa chặt gắn bó vào định mệnh. Gen có thể đặt nền móng, nhưng kết quả chịu ảnh hưởng lớn từ bối cảnh. Một đứa trẻ được xếp loại “không an toàn” không nhất thiết sẽ gặp khó khăn suốt đời, cũng như một đứa trẻ “an toàn” không chắc chắn duy trì được sức khỏe tinh thần đến hết đời. Khi quá trình phát triển tiếp diễn, những trải nghiệm mới, cả tích cực và tiêu cực, đều có thể thay đổi xu hướng gắn bó. Cách nhìn gắn bó như một dạng cố định đang dần được thay thế bởi cách hiểu gắn bó như một sự thích ứng linh hoạt, có khả năng điều chỉnh khi xuất hiện đủ những tác động mới.

V. Jerome Kagan

Trong số những người phê phán thuyết Gắn Bó, Jerome Kagan, nhà tâm lý học phát triển của Harvard là dữ nhất. Ông không cho rằng thuyết này chỉ sai ở vài chi tiết mà sai ngay từ nền tảng. Theo Kagan, lĩnh vực này đã dựng lên một tòa lâu đài nguy nga trên nền móng thiếu vững chắc, và lâu đài ấy đã âm thầm nứt vỡ suốt nhiều thập kỷ bởi những dữ kiện trái ngược.

Một trong những mục tiêu phê phán của ông là thí nghiệm Strange Situation – quy trình 20 phút do Mary Ainsworth thiết kế để phân loại gắn bó của trẻ dựa trên phản ứng khi tách khỏi mẹ rồi đoàn tụ. Thuyết Gắn Bó xem Strange Situation như công cụ “soi chiếu” mối liên kết bên trong. Kagan lại cho rằng nó chủ yếu đo khí chất và trạng thái nhất thời. Ông chỉ ra rằng hành vi của trẻ trong tình huống lạ có liên hệ chặt với mức độ nhạy cảm bẩm sinh và khả năng dễ khóc, từ đó đặt câu hỏi: kết quả phản ánh gắn bó hay chỉ phản ánh khí chất?

https://www.fatherly.com/health/attachment-theory-wrong-attachment-styles-dont-matter

Trẻ nhạy cảm, phản ứng mạnh sẽ khóc khi cha mẹ rời đi, bất kể sự quan tâm của người chăm sóc. Trẻ điềm đạm có thể vẫn yên lặng dù sự chăm sóc chỉ ở mức trung bình. Nhiều nghiên cứu từ sớm đã chỉ ra khí chất, như xu hướng dễ căng thẳng, dự đoán hành vi trong Strange Situation tốt hơn mức nhạy cảm của mẹ. Từ thập niên 1980, những kết quả này đã làm lung lay nền móng của “lâu đài” gắn bó.

https://www.couplesinstitute.com/the-great-attachment-debate/?srsltid=AfmBOoo_G9Q103_lERo355vIG8fqgr45p980ZP7Ek4P2rcQB3oGbzXw5

Cú đánh mạnh hơn đến từ các nghiên cứu dài hạn, trong đó có công trình của chính Kagan. Kết quả cho thấy dự đoán cốt lõi của Bowlby - Ainsworth không ok: gắn bó an toàn trong năm đầu đời không hẳn sẽ bảo vệ trẻ khỏi rối loạn cảm xúc về sau.

Theo Kagan, giai tầng xã hội (social class) và khí chất bẩm sinh (temperament) có ảnh hưởng lớn hơn gắn bó khi dự đoán kết quả cuộc đời. Ông nhận xét: “Giai tầng xã hội mà trẻ lớn lên hiện nay ở nhiều quốc gia là yếu tố dự đoán tốt nhất về trầm cảm, lo âu, nghiện, tội phạm và nghề nghiệp. Nó mạnh hơn bất kỳ bộ gen hay quan sát trực tiếp nào.” Ông liệt kê ba yếu tố dự đoán tương lai: (1) giai tầng xã hội, (2) khí chất bẩm sinh, và (3) những gì diễn ra trong năm đầu đời. Đây là sự bác bỏ trực diện nguyên tắc của Bowlby rằng mối gắn bó đầu tiên là yếu tố quyết định phát triển. Với Kagan, đó là sự phóng đại, phản ánh tâm lý xã hội hậu chiến hơn là bằng chứng khoa học.

Vậy tại sao thuyết Gắn Bó vẫn hấp dẫn giới tâm lý học và công chúng? Kagan cho rằng sức hút của nó nằm ở giá trị an ủi về cảm xúc và văn hóa. Sau Thế chiến II, giữa thời kỳ biến động xã hội, Bowlby đưa ra thông điệp dễ chịu về sức mạnh của sự dịu dàng trong bối cảnh chiến tranh lạnh và cắt giảm chi tiêu cho trẻ. “Sau kinh hoàng của giết chóc và bom đạn, con người khao khát được nuôi dưỡng,” Kagan nói, và Bowlby đáp ứng nhu cầu đó bằng hình ảnh tình yêu mẹ-con như nền tảng sức khỏe tinh thần. Thông điệp này cũng phù hợp với xu hướng phương Tây giữa thế kỷ muốn giữ phụ nữ ở nhà. Nó xoa dịu lo lắng khi phụ nữ đi làm, ngầm gợi ý rằng nếu mẹ rời xa trẻ, tâm lý của con sẽ chịu tổn thương. Theo Kagan, thuyết Gắn Bó phổ biến không chỉ vì bằng chứng khoa học (vốn mỏng manh), mà vì nó kể câu chuyện mà xã hội sẵn sàng chấp nhận.

Theo thời gian, dù các lỗ hổng thực nghiệm xuất hiện rõ hơn, nhiều nhà lâm sàng và nhà nghiên cứu gắn bó vẫn duy trì câu chuyện này, có lẽ vì nó đã ăn sâu vào thực hành và tư duy trị liệu. Kagan nói thẳng: đến đầu thế kỷ 21, “đa số nhà nghiên cứu phát triển trẻ em đã từ bỏ thuyết Gắn Bó từ lâu,” nhưng “giới lâm sàng vẫn thấy nó hấp dẫn hơn nhiều” và tiếp tục sử dụng.

V. Thế rồi giờ có xài ko

Điểm yếu lớn nhất của thuyết Gắn Bó là cách nó đặt cặp mẹ – con tách biệt khỏi toàn bộ môi trường xã hội và xem đó như trung tâm của mọi sự phát triển. Trên thực tế, không có mối quan hệ mẹ – con nào tồn tại độc lập. Hệ thống kinh tế, dòng chảy lịch sử, mạng lưới họ hàng, truyền thống văn hóa và bất bình đẳng chính trị đều góp phần định hình trải nghiệm chăm sóc và kết nối. Khi những giới hạn này ngày càng rõ, nhiều học giả kêu gọi một bước chuyển: từ cách tiếp cận hai người ở tầm vi mô sang cách tiếp cận mang tính cấu trúc và sinh thái rộng hơn.

Trước hết, cần thừa nhận rằng mối quan hệ cha mẹ – con cái luôn nằm trong một cấu trúc xã hội lớn hơn. Một bà mẹ đơn thân làm hai công việc có thể yêu con sâu sắc, nhưng thời gian và sức lực để chăm sóc theo chuẩn mực lý tưởng của thuyết Gắn Bó sẽ bị hạn chế. Điểm gắn bó theo thước đo truyền thống của người mẹ ấy (hay của con) có thể thấp, nhưng nguyên nhân gốc rễ nằm ở sự thiếu hỗ trợ từ hệ thống, như dịch vụ trông trẻ và thu nhập không đủ đáp ứng chi phí sống. Kagan từng nhận xét rằng hầu hết các lý thuyết tâm lý, bao gồm cả thuyết Gắn Bó, “tập trung vào cá nhân hoặc gia đình, mà ít chú ý đến những biến đổi do lịch sử và xã hội tạo ra.”

Suy thoái kinh tế, chiến tranh, dịch bệnh hoặc bạo lực trong cộng đồng đều có thể ảnh hưởng mạnh đến khả năng cung cấp một nền tảng an toàn cho trẻ, bất kể cha mẹ yêu thương con đến đâu. Cách tiếp cận mang tính cấu trúc yêu cầu những yếu tố này phải được tính đến, thay vì chỉ dừng ở phân tích những tương tác bên trong gia đình.

Bước tiếp theo là mở rộng góc nhìn sang mạng lưới gắn bó. Con người tiến hóa trong môi trường cộng đồng; ngay cả Bowlby cũng thừa nhận trẻ có thể gắn bó với nhiều người. Tuy nhiên, trọng tâm của thuyết Gắn Bó vào một nhân vật chính (thường là mẹ) như hình mẫu cho mọi quan hệ về sau đã làm lu mờ vai trò của những gắn bó khác, cha, ông bà, anh chị, người chăm sóc, bạn bè thân của gia đình. Nghiên cứu năm 2024 của Waters và cộng sự, “Beyond Attachment Theory: Indigenous perspectives on the child–caregiver bond,” cho thấy ở một cộng đồng bộ lạc vùng Tây Bắc, việc nuôi dạy trẻ là trách nhiệm chung của nhiều thành viên gia đình và cộng đồng. Ở đó, chăm sóc nhấn mạnh giá trị tập thể hơn cá nhân, và sự an toàn của trẻ đến từ “bối cảnh xã hội rộng lớn, không chỉ từ cặp cha mẹ – con.” Các giá trị truyền thống và thực hành văn hóa được truyền qua cộng đồng đóng vai trò then chốt trong việc giúp trẻ cảm nhận tình yêu và sự bảo vệ.

https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/38888101/

Những kết quả này cho thấy gắn bó, hay nói rộng hơn là kết nối, có thể được phân bổ qua nhiều mối quan hệ và được củng cố bởi các chuẩn mực cộng đồng. Một đứa trẻ trong môi trường như vậy có thể không phản ứng lo âu khi một người chăm sóc vắng mặt (bởi luôn có nguồn chăm sóc khác), nhưng vẫn phát triển lành mạnh nhờ hệ thống hỗ trợ bền chặt. Lý thuyết về gắn bó cần đủ linh hoạt để phản ánh sự đa dạng này.

Cuối cùng, “vượt ra khỏi hai người” còn có nghĩa là kết nối với các mô hình và lĩnh vực khác để bổ sung những khía cạnh về quan hệ con người mà thuyết Gắn Bó chưa bao quát. Lý thuyết học tập hành vi giúp lý giải cách trẻ học tin tưởng hoặc nghi ngờ qua những tương tác lặp lại, không chỉ với cha mẹ mà cả với thầy cô và bạn bè. Thần kinh học phát triển cho thấy căng thẳng mãn tính trong cộng đồng có thể làm suy giảm khả năng hình thành gắn bó an toàn, chẳng hạn thông qua cơ chế cortisol tăng cao gây ảnh hưởng đến điều hòa cảm xúc. Lý thuyết nữ quyền và thuyết queer về chăm sóc mở rộng quan niệm về gia đình và chăm sóc, công nhận tính hợp lệ của gia đình queer hay mô hình “mẹ cộng đồng” khi hàng xóm, bạn bè cùng chia sẻ trách nhiệm nuôi dưỡng trẻ.

Những góc nhìn này bổ sung cho hạt nhân hợp lý của thuyết Gắn Bó, nhấn mạnh sự an toàn cảm xúc và sự đáp ứng ổn định, bằng cách mở rộng hiểu biết rằng sự ổn định và đáp ứng có thể đến từ nhiều nguồn, bởi nhiều người, và luôn phụ thuộc vào điều kiện xã hội. Một số nhà nghiên cứu gắn bó đã bắt đầu kết hợp gắn bó với thảo luận về phân biệt chủng tộc, chính sách xã hội hay các mô hình phát triển thanh thiếu niên phù hợp với bối cảnh văn hóa đa dạng.

VI. Kết luận: Điều còn lại khi câu chuyện sụp đổ

Cốt lõi của thuyết gắn bó: nhấn mạnh rằng tình yêu và sự chăm sóc trong những năm đầu đời, vẫn đúng. Ngay cả Kagan, người phản biện gay gắt nhất, cũng thừa nhận: “Những gì xảy ra trong một, hai năm đầu có tác động, nhưng tác động ấy nhỏ so với những ảnh hưởng về sau.”

Điều này cho thấy trải nghiệm sớm chỉ là một mảnh ghép trong bức tranh lớn hơn. Nó để lại dấu vết nhưng không phải vết hằn không thể thay đổi. Một tuổi thơ an toàn không bảo đảm một cuộc sống hạnh phúc trọn vẹn, và một tuổi thơ thiếu an toàn cũng không định sẵn một tương lai đầy rối loạn. Con người vẫn có thể chữa lành và thay đổi nhờ những mối quan hệ về sau.

Khi bỏ đi những phần phóng đại, giá trị của thuyết Gắn Bó vẫn còn nguyên. Bowlby đã đúng khi nhấn mạnh sức mạnh của mối liên kết chăm sóc. Trước ông, gắn bó cảm xúc giữa cha mẹ và trẻ nhỏ thường bị xem nhẹ. Ông giúp xã hội nhận ra rằng trẻ cần tình thương và sự đáp ứng, và rằng bỏ bê cảm xúc có thể gây hại không kém bỏ bê thể chất. Nhận thức này đã làm thay đổi cách chăm sóc trẻ trong trại trẻ mồ côi, chính sách thăm nom ở bệnh viện và cả cách nuôi dạy con trên thế giới.

Điều quan trọng là không nhầm lẫn lý thuyết với thực tế sống. Thuyết Gắn Bó đưa ra một bản đồ, tô đậm một số phần và bỏ trống phần khác. Bám chặt vào bản đồ này có thể khiến ta bỏ qua những con đường khác để chăm sóc và yêu thương. Từ bỏ thuyết Gắn Bó như một giáo điều không đồng nghĩa với việc bỏ qua tầm quan trọng của tình yêu, niềm tin và sự an toàn trong phát triển con người. Ngược lại, nó mở ra cách hiểu sâu hơn, rộng hơn và thực tế hơn.

Câu hỏi quan trọng nhất cần đặt ra là: tại sao một kiểu gắn bó hình thành và nó có thể thay đổi ra sao khi được hỗ trợ. Nghĩa là chấp nhận sự phức tạp. Bước tiếp theo là xây dựng một khoa học và thực hành về mối quan hệ vững chắc hơn, giữ lại phần tinh túy của thuyết Gắn Bó đồng thời sửa những thiên lệch và giới hạn. Chúng ta sẽ luôn cần những câu chuyện về cách trải nghiệm sớm ảnh hưởng đến con người, nhưng những câu chuyện ấy phải bao quát nhiều dạng gia đình, cả sinh học và văn hóa, cả sự chủ động cá nhân và hoàn cảnh lịch sử.

Bỏ đi ảo tưởng về một câu chuyện gắn bó duy nhất sẽ mở đường cho một cách hiểu phong phú hơn. Trong bức tranh đó, tình yêu không phải công thức với kết quả chắc chắn. Tình yêu là một quá trình bền bỉ và biến đổi, một quá trình có thể được nuôi dưỡng bằng nhiều cách, suốt đời và qua nhiều thế hệ, để cùng nhau trưởng thành và toàn vẹn hơn