I. Mở đầu
Trong nhiều thập niên, chính sách ma túy tại Việt Nam vẫn gắn bó chặt chẽ với mô hình kiểm soát nghiêm ngặt, đặt trọng tâm vào trấn áp và cô lập người sử dụng. Hệ thống cai nghiện bắt buộc, mạng lưới giám sát địa phương và quan điểm xem người nghiện là mối nguy đạo đức đã trở thành nền tảng cho chiến lược “giảm cung – giảm cầu – giảm hại” mà trong thực tiễn, yếu tố “giảm hại” thường chỉ đóng vai trò biểu trưng. Tuy vậy, những thay đổi âm ỉ đang diễn ra: các nghiên cứu mới, những thử nghiệm quốc tế thành công, và áp lực xã hội ngày càng lớn đã mở ra một ngả rẽ mới, một cơ hội ngàn năm có một.
Việt Nam hiện đứng trước lựa chọn quan trọng: tiếp tục theo đuổi con đường trừng phạt vốn đã chứng minh nhiều hạn chế, hay tiên phong định hình một chính sách mới, con người được đặt vào trung tâm, và nghiện được nhìn nhận như một vấn đề sức khỏe cộng đồng cần hỗ trợ, không phải loại trừ. Giữa bối cảnh khu vực Đông Nam Á vẫn duy trì nhiều chính sách “zero tolerance” hà khắc, Việt Nam có thể chọn đi một lối khác, một lối đi dựa trên bằng chứng khoa học, kinh nghiệm quốc tế, và giá trị nhân văn gắn liền với truyền thống đại đoàn kết dân tộc.
Đây không chỉ là một cuộc cải cách hành chính, mà là cơ hội định hình lại cách một quốc gia nhìn nhận về nhân phẩm, công lý và sự phục hồi. Câu hỏi không còn là “nghiện có phải là tội ác?” mà là “chúng ta có dám thay đổi để cứu lấy tương lai?”
II. Dư luận chia rẽ thành 3 nhóm
Cách xã hội Việt Nam nhìn nhận người sử dụng ma túy hiện nay có sự chia rẽ rất rõ. Sự phân hóa này bắt nguồn từ ba yếu tố đan xen: luật pháp thiếu nhất quán, ký ức tập thể về những tổn thương trong quá khứ, và xung đột giữa quan điểm đạo đức truyền thống với hiểu biết khoa học hiện đại. Nếu tạm chia theo quan điểm, có thể thấy ba nhóm chính:
1. Nhóm lên án và ủng hộ trừng phạt
Nhiều người trong nhóm này coi sử dụng ma túy là hành vi suy đồi đạo đức, cần bị xử lý nghiêm khắc. Có người từng mất tài sản vì người thân nghiện, có người từng chứng kiến cái chết vì sốc thuốc. Họ mang trong mình sự giận dữ và mất lòng tin. Theo họ, người dùng ma túy làm hỏng xã hội, cần đưa vào trại bắt buộc hoặc xử lý hình sự để “giữ gìn kỷ cương.” Một số cán bộ, công an vẫn dùng cụm từ “tệ nạn xã hội,” và phát biểu của Thủ tướng gần đây càng củng cố thêm quan điểm ấy. Họ cho rằng quá mềm mỏng sẽ khiến vấn đề ngày càng trầm trọng.
2. Nhóm trung dung nhưng lúng túng
Đây là nhóm đông nhất. Họ thấy cả hai hướng, trấn áp triệt để hay tự do hoàn toàn, đều chưa hiệu quả. Họ nghe nói nghiện là bệnh, nhưng cũng sợ nạn trộm cắp, bạo lực và rối loạn xã hội đi kèm. Nhiều người ủng hộ việc điều trị, song vẫn nghi ngờ tính thực tế của cách làm. Họ không dám chắc bên nào đúng, và thường chọn giải pháp “vừa phải”, không phản đối cải cách, nhưng cũng không muốn trại cai nghiện gần khu dân cư.
3. Nhóm ủng hộ cải cách dựa trên y học và nhân quyền
Những người trong nhóm này phần lớn là chuyên gia y tế, nhà nghiên cứu, nhà báo, hoặc người thân của người nghiện. Họ cho rằng cách tiếp cận hiện tại đã không còn phù hợp, và cần xem nghiện là một căn bệnh mãn tính. Họ dựa vào bằng chứng khoa học, cho thấy ma túy gây thay đổi trong não, thường đi kèm tổn thương tâm lý. Theo họ, người nghiện cần được hỗ trợ, tư vấn, điều trị bằng thuốc và tái hòa nhập cộng đồng. Họ dẫn ví dụ từ các quốc gia như Bồ Đào Nha hay Thụy Sĩ để chứng minh rằng phi hình sự hóa có thể giảm tác hại mà không làm gia tăng tình trạng nghiện. Họ cũng lo ngại về điều kiện thiếu nhân quyền trong các trung tâm bắt buộc, và cho rằng kỳ thị khiến người nghiện sợ đi chữa trị.
Tuy nhiên, ba nhóm này lại đang nói khác ngôn ngữ. Chính sách ma túy sử dụng những khái niệm vừa khó hiểu, vừa nặng định kiến. Luật pháp có phân biệt giữa người dùng và người buôn bán, nhưng truyền thông thường dùng chữ “nghiện” kèm theo hình ảnh tội phạm. Nhóm ủng hộ trừng phạt thì sợ rằng việc coi người nghiện là bệnh nhân là một bước xuống dốc về đạo đức. Nhóm cải cách thì thất vọng vì tư duy “chiến tranh với ma túy” vẫn tồn tại.
Kết quả là mỗi khi có vụ việc liên quan đến ma túy, nỗi sợ lại dâng lên, đẩy cuộc tranh luận về phía cực đoan. Những tiếng nói kêu gọi nhân đạo bị lu mờ. Mạng xã hội, báo chí giật gân càng làm mọi thứ căng thẳng, khi người nghiện thường bị gắn với hình ảnh trộm cắp, nguy hiểm.
Ẩn sau đó là những vết thương chưa lành của xã hội. Việt Nam từng trải qua thời kỳ nghiện thuốc phiện dưới thời Pháp, rồi làn sóng heroin vào thập niên 90. Nhiều gia đình mất con, mất cháu, mất tài sản. Những ký ức ấy khiến người ta khó tách biệt cảm xúc khỏi lý trí khi nói về ma túy. Kêu gọi cảm thông có thể bị xem là bao che, còn ủng hộ trấn áp bị cho là tàn nhẫn. Mỗi bên đều mang nỗi sợ riêng: một bên lo rằng xã hội sẽ mất kiểm soát, bên còn lại sợ rằng đau khổ sẽ tiếp diễn.
Thật ra, đây không chỉ là chuyện tranh luận lý thuyết. Nó là bản đồ cảm xúc và tổn thương xã hội. Những người muốn mạnh tay với ma túy thường chính là người từng bị tổn thương bởi ma túy. Những người muốn thay đổi chính sách cũng thường là người đã chứng kiến nỗi đau vì kỳ thị và bỏ mặc. Chỉ khi hiểu rằng ai cũng có lý do để đau và để sợ, ta mới bắt đầu xây dựng được một đối thoại công bằng. Chỉ khi đó, bằng chứng khoa học và sự thấu hiểu mới có thể thay thế được nỗi sợ và định kiến.
III. Học hỏi chọn lọc từ Khoa học và Thế giới
Trong lúc dư luận Việt Nam còn chia rẽ, giới khoa học và chính sách quốc tế đã thống nhất quan điểm rõ ràng về nghiện: nghiện là rối loạn mãn tính tái phát ảnh hưởng đến não bộ, không phải thất bại về đạo đức. Tổ chức Y tế Thế giới trong ICD‑11 cùng Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ với DSM‑5 đều xếp rối loạn sử dụng chất gây nghiện vào nhóm bệnh sức khỏe tâm thần với biểu hiện sinh lý và hành vi cụ thể. Hội Y học Điều trị Nghiện Hoa Kỳ (ASAM) còn định nghĩa một cách trực diện rằng: “Addiction là một bệnh y khoa mãn tính có thể điều trị, liên quan đến tương tác phức tạp giữa các mạng lưới thần kinh, di truyền, môi trường và trải nghiệm cá nhân”. Điều này nghĩa là người nghiện đã trải qua biến đổi sinh học làm suy giảm khả năng kiểm soát bản thân và phản ứng với căng thẳng, họ không đơn thuần “lựa chọn sai đường”. Quan điểm này không loại trừ trách nhiệm cá nhân, mà chuyển từ đổ lỗi sang điều trị.
Hàng chục năm nghiên cứu qua hình ảnh não bộ, các khảo sát dịch tễ, thử nghiệm lâm sàng đều cho thấy nghiện làm thay đổi đường dẫn thưởng và vùng điều quyết định trong não, tạo ra phụ thuộc tương tự các bệnh mãn tính khác có chu kỳ tái phát và cải thiện. Từ hiểu biết đó, Liên Hiệp Quốc, WHO và các cơ quan quốc tế đã khuyến nghị các quốc gia ngừng hình sự hóa việc sử dụng cá nhân mà chuyển sang đầu tư hệ thống y tế, chăm sóc và dịch vụ hỗ trợ.
Đến năm 2018, Hội đồng Điều hành cấp cao của Liên Hiệp Quốc đưa ra tuyên bố chung về chiến lược ma túy, kêu gọi các nước phi hình sự hóa hành vi sử dụng và tàng trữ với mục đích cá nhân trong khuôn khổ hướng tiếp cận y tế công. Lý do rất rõ ràng: luật hình sự khiến người sử dụng trốn tránh, từ chối tìm đến hỗ trợ, trong khi hiểu nghiện là vấn đề sức khỏe khuyến khích họ tiếp cận điều trị và giảm thiểu tổn hại. Hàng chục quốc gia đã cải cách theo xu hướng này và thu được bằng chứng thuyết phục rằng đối xử với người dùng như bệnh nhân thay vì tội phạm mang lại hiệu quả thiết thực.
Ba mô hình quốc gia nổi bật đáng học hỏi gồm Bồ Đào Nha, Thụy Sĩ và Hoa Kỳ. Mỗi ví dụ minh họa một cách tiếp cận và kết quả khác nhau.
Bồ Đào Nha – Phi hình sự hóa và thành công của y tế cộng đồng Cuối thập niên 1990, Bồ Đào Nha gặp khủng hoảng heroin và HIV. Năm 2001, quốc gia này phi hình sự hóa việc tàng trữ chất gây nghiện cho mục đích cá nhân, đồng thời đẩy mạnh đầu tư vào điều trị, giảm tác hại và tái hòa nhập xã hội. “Decriminalization” không phải là hợp pháp hóa ma túy, mà biến hành vi sử dụng thành vi phạm hành chính do Ủy ban Giáo dục và Khuyên giải xử lý thay vì tòa án. Người bị phát hiện mang một lượng nhỏ bị mời đến ủy ban có chuyên viên tâm lý, nhân viên xã hội và luật sư để được hỗ trợ điều trị, phạt hành chính nhỏ hoặc các hình thức nhẹ khác mà không bị ghi tiền án. Phương châm điều trị lấy con người làm trung tâm cho kết quả nổi bật: trong thập niên đầu, người nghiện heroin giảm từ khoảng 100.000 xuống còn 25.000, tử vong do quá liều giảm mạnh, đến cuối năm 2010 Bồ Đào Nha có tỷ lệ tử vong thấp nhất Tây Âu, chỉ bằng một phần mười Vương quốc Anh và một phần năm mươi Mỹ, nhiễm HIV mới trong nhóm tiêm chích giảm hơn 90%. Đồng thời họ mở rộng chương trình methadone, đổi kim tiêm, hỗ trợ việc làm, nhà ở cho người hồi phục. Chi phí trên một công dân chưa đến 10 USD mỗi năm, trong khi Mỹ chi hơn một nghìn tỷ đô la mà hiệu quả kém hơn. Mô hình của Bồ Đào Nha được WHO, UNODC và các nhà nghiên cứu đánh giá cao. Tuy nhiên mô hình này vẫn cần đầu tư bền vững, vì khi có cắt giảm kinh phí thì số liệu ma túy có xu hướng tăng trở lại.
Thụy Sĩ – Từ “Needle Park” đến chính sách hài hòa giữa giảm tác hại và kiểm soát Những năm 1980, trung tâm thủ đô Zurich xuất hiện khu Platzspitz, gọi là “Needle Park”, hàng nghìn người nghiện heroin tụ tập công khai dẫn đến số ca tử vong và HIV tăng cao. Sự hỗn loạn xã hội buộc chính quyền hành động. Chiến lược “bốn trụ cột” xuất hiện: Phòng ngừa, Điều trị, Giảm tác hại và Cưỡng chế. Trong đó đổi mới nổi bật là chương trình điều trị heroin có kiểm soát (heroin-assisted treatment) từ năm 1994, dành cho người nghiện lâu năm không thành công với phương pháp khác. Những phòng khám cung cấp heroin y tế, kim tiêm sạch, giám sát y tế, tư vấn và dịch vụ xã hội. Đồng thời mở rộng methadone, thiết lập phòng dùng thuốc an toàn và tiếp cận người nghiện ngoài đường phố. Việc tàng trữ sử dụng ở mức cá nhân về cơ bản không bị xử lý hình sự nếu không có hành vi phạm pháp khác. Kết quả hai thập niên cho thấy tỷ lệ tử vong do quá liều opioids giảm 64%, nhiễm HIV mới xuống dưới 500 ca mỗi năm, tội phạm về ma túy và tài sản giảm rõ rệt; người tham gia điều trị heroin có hành vi phạm tội giảm 60%, ổn định việc làm và nhà ở tăng lên. Không gian Needle Park đã được chuyển hóa thành khu vực trong lành. Sự ủng hộ đến từ dân chúng cũng bất ngờ khi hơn 70% cử tri Thụy Sĩ trong các cuộc trưng cầu dân ý năm 1990–2000 bảo lưu chính sách bốn trụ cột, kể cả chương trình kê đơn heroin. Mô hình cho thấy một xã hội bảo toàn trật tự và giảm tử vong bằng cách quan tâm đến người nghiện thay vì xem họ là kẻ thù.
Hoa Kỳ – Chiến tranh ma túy và bài học cực đoan Trong khi Bồ Đào Nha và Thụy Sĩ chuyển sang tiếp cận y tế, Hoa Kỳ lại là minh chứng trái ngược qua chiến tranh ma túy kéo dài hơn nửa thế kỷ. Từ thập niên 1970, pháp luật siết chặt với hình phạt nghiêm khắc, rồi cực điểm vào thập niên 1980–1990, kể cả với vi phạm rất nhẹ. Kết quả là số tù nhân tăng vọt mà không giảm được vấn đề ma túy. Mỹ chiếm chưa đến 5% dân số thế giới nhưng giam giữ khoảng 25% tổng số phạm nhân toàn cầu, phần lớn là vì tội liên quan ma túy. Đến giữa những năm 2010, hơn một phần năm tù nhân bị giam vì tội ma túy, tức khoảng 360.000 người mỗi ngày. Chính sách này gây tổn thương chủ yếu cộng đồng thiểu số sắc tộc. Người da đen chiếm khoảng 13% dân số, chỉ 5% người dùng ma túy, nhưng chiếm gần một phần ba số người bị kết án về ma túy; điều này không phải ngẫu nhiên mà được ghi nhận có liên quan đến mục tiêu chính trị từ giai đoạn đầu của chiến tranh ma túy. Hậu quả là tù nhân hóa số đông, gia đình tan vỡ, hàng tỷ đô la tiêu vào quản lý tù và thực thi mà hiệu quả thấp. Dù chi hàng nghìn tỷ USD cho điều trị và nghiên cứu, nước này vẫn đối mặt khủng hoảng opioids tồi tệ nhất lịch sử với hơn 106.000 ca tử vong do overdose vào năm 2021, cao nhất từ trước đến nay so với các quốc gia như Bồ Đào Nha hay Hà Lan. Dù từng theo triết lý “không khoan nhượng”, Hoa Kỳ từng bước điều chỉnh sang tiếp cận y tế: hợp pháp hóa hoặc phi hình sự hóa cannabis ở nhiều bang, mở rộng tòa án ma túy chuyển người phạm tội sang các chương trình điều trị, thử nghiệm mô hình giảm tác hại tại một số thành phố như đổi kim tiêm, trung tâm ngăn chặn overdose. Tuy vẫn tồn tại nghịch lý khi một bên chi hàng tỷ hỗ trợ điều trị, thì bên kia nhiều người vẫn bị bắt vì tàng trữ cá nhân, đặc biệt là nhóm người thiểu số. Bài học rõ nhất là hình sự hóa không chỉ thất bại trong việc xóa nghẽn ma túy mà còn làm trầm trọng thêm bằng cách kỳ thị người nghiện và chuyển hướng nguồn lực từ điều trị sang nhà tù, đồng thời tạo ra bất công xã hội sâu sắc.
Tóm lại, bằng chứng quốc tế một cách rõ ràng khẳng định: xem nghiện là vấn đề y tế thay vì tội phạm mang lại kết quả tích cực hơn. Bồ Đào Nha giảm tử vong và HIV bằng cách đưa người nghiện vào điều trị, Thụy Sĩ khôi phục trật tự công cộng và giảm tội phạm bằng cách hỗ trợ y tế cho người nghiện. Trong khi đó, Hoa Kỳ trả giá rất đắt cho chiến lược trừng phạt, dù tốn kém và mở rộng hệ thống tù. Quan trọng là cần làm rõ hiểu lầm phổ biến tại Việt Nam: “phi hình sự hóa” không có nghĩa là “hợp pháp hóa” hoặc buông lỏng quản lý. Người dùng dùng lượng nhỏ để sử dụng cá nhân sẽ không bị truy tố hình sự nhưng chất buôn vẫn bị xử lý nghiêm. Khác biệt là người cá nhân gặp hỗ trợ chứ không bị bỏ tù. Thực tế cho thấy có thể cứng rắn với tội phạm tổ chức và đồng thời nhân đạo với người nghiện. Hạ nguồn cung từ băng đảng tội phạm, giảm cầu qua điều trị và giáo dục tạo ra hệ quả chính trị và xã hội bền vững. Tóm lại thông điệp từ khoa học và chính sách quốc tế rõ ràng: nghiện là bệnh có thể kiểm soát, và chính sách tập trung trợ giúp sẽ hiệu quả hơn chính sách trừng phạt đơn thuần. Có hiểu biết đó rồi, ta quay về với Việt Nam, một quốc gia đã bắt đầu thừa nhận những thực tại này trong luật, nhưng hành xử trong thực tiễn đôi khi vẫn đi ngược lại lý luận lẫn lợi ích chung.
IV. Việt Nam: Luật đã cải cách nhưng thực tế vẫn trừng phạt
Chính sách ma túy của Việt Nam trong những năm gần đây đang rơi vào tình thế giằng co giữa hai xu hướng: cải cách pháp lý theo hướng y học hóa nghiện, và thực tiễn triển khai vẫn thiên về hình sự hóa. Trên phương diện văn bản pháp luật, Việt Nam đã có những thay đổi đáng chú ý. Sửa đổi Bộ luật Hình sự năm 2015 đã loại bỏ tội danh sử dụng trái phép chất ma túy, tức từ thời điểm đó, việc sử dụng ma túy đơn thuần không còn bị xem là hành vi phạm tội hình sự. Luật Xử lý vi phạm hành chính và Luật Phòng, chống ma túy (sửa đổi năm 2021) cũng tiếp tục củng cố cách tiếp cận này: nghiện được coi là vấn đề sức khỏe cần được quản lý y tế và can thiệp hành chính, chẳng hạn như đưa đi cai nghiện bắt buộc trong một số trường hợp, chứ không phải xử phạt hình sự.
Về nguyên tắc, người nghiện được xác định là “người bệnh,” cần được hỗ trợ vượt qua rối loạn hành vi, đồng thời đảm bảo trật tự xã hội. Tuy nhiên, trong thực tế, tinh thần này vẫn chưa thấm sâu vào hệ thống vận hành. Nhiều chính sách và hành vi thực thi cho thấy chiều hướng ngược lại: xem người sử dụng ma túy như đối tượng cần giám sát, kiểm soát và trừng phạt.
Một trong những biểu hiện rõ rệt nhất là việc dự thảo sửa đổi luật gần đây có xu hướng tái hình sự hóa hành vi sử dụng ma túy. Vào tháng 7 năm 2025, Chính phủ công bố đề xuất sửa đổi luật, trong đó quy định rằng một số hành vi sử dụng ma túy sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự và có thể bị phạt tù. Cụ thể, người đang điều trị thay thế bằng opioid như methadone mà vẫn sử dụng ma túy; người tái sử dụng trong thời gian quản lý sau cai; người tái nghiện trong vòng hai năm kể từ sau khi hoàn tất cai nghiện; hoặc người tự ý bỏ giữa chừng quá trình điều trị sẽ bị xem là vi phạm pháp luật hình sự.
Nghĩa là nếu một cá nhân đã từng đi cai nghiện hoặc nằm trong diện theo dõi mà bị phát hiện tái sử dụng, họ có thể bị đưa vào trại giam. Phát biểu của Thủ tướng về việc “người đã nghiện là phạm tội” thể hiện rõ định hướng trừng phạt đang quay trở lại. Tuy nhiên, theo giới chuyên môn, tái nghiện là đặc điểm phổ biến trong tiến trình phục hồi của người nghiện, và việc hình sự hóa hành vi này có thể đi ngược với hiểu biết y học hiện đại.
Cùng thời điểm đó, cơ cấu hệ thống cai nghiện tại Việt Nam cũng có sự thay đổi mang tính chất tổ chức lại theo hướng an ninh. Trước đây, mạng lưới các trung tâm cai nghiện, chủ yếu nằm dưới quyền quản lý của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội, phản ánh cách tiếp cận mang tính phúc lợi và y tế công cộng. Tuy nhiên, Nghị định số 184/2025 của Chính phủ đã chuyển giao quyền tổ chức và giám sát điều trị nghiện cho Bộ Công an. Cụ thể, việc cấp phép và quản lý các cơ sở cai nghiện tự nguyện tại cộng đồng không còn do Sở Lao động Thương binh và Xã hội phụ trách, mà chuyển sang cho Giám đốc Công an tỉnh. Công an được giao nhiệm vụ theo dõi, kiểm tra, vận hành dữ liệu và quản lý người đang điều trị, kể cả sau khi ra khỏi trung tâm. Các cơ sở cai nghiện bắt buộc do Nhà nước quản lý cũng sẽ được đặt dưới quyền vận hành trực tiếp của Công an.
Việc thay đổi cấu trúc này đã làm dấy lên nhiều lo ngại rằng Việt Nam đang quay lại với mô hình kiểm soát thay vì chăm sóc. Khi việc điều trị nghiện được chuyển giao cho lực lượng hành pháp, thông điệp ngầm gửi đi là: nghiện không phải vấn đề y tế mà là vấn đề trật tự xã hội.
Trên thực tế, người nghiện tại Việt Nam vẫn phải đối mặt với giám sát gắt gao. Theo bản tin của Đài Truyền hình Quốc gia năm 2023, Công an đang quản lý hơn 217.000 người có hồ sơ liên quan đến nghiện ma túy, và phát hiện thêm gần 60.000 trường hợp mới trong năm. Riêng năm 2022, hơn 17.000 người bị đưa vào trung tâm cai nghiện bắt buộc theo lệnh hành chính. Ngoài ra, vẫn có hàng nghìn người nghiện bị khởi tố hàng năm vì những hành vi vi phạm khác, từ trộm cắp nhỏ, gây rối đến buôn bán ma túy với quy mô hạn chế, thường là để có tiền mua ma túy.
Quy trình vận hành tạo ra vòng lặp khép kín: từ đường phố vào trung tâm cai nghiện, rồi trở lại cộng đồng, sau đó tái nghiện và lại bị bắt. Tỷ lệ tái nghiện rất cao. Báo cáo của tỉnh Bắc Kạn năm 2023 cho thấy 65,7% người đã từng cai nghiện lại sử dụng trở lại. Ước tính ở quy mô quốc gia, hơn một nửa số người ra khỏi trung tâm sẽ tái nghiện trong vòng một năm. Điều này dẫn đến suy nghĩ rằng cần tăng cường giám sát và kéo dài thời gian giam giữ, thay vì suy nghĩ lại về cách tiếp cận.
Một yếu tố gây quan ngại khác là việc sử dụng truyền thông để bêu xấu người nghiện. Nhiều bài báo trên trang thông tin của các cơ quan nhà nước vẫn gọi người nghiện là “con nghiện,” mô tả cảnh bị bắt quả tang, đăng kèm tên tuổi và hình ảnh. Một bản tin tại Quảng Trị thậm chí mô tả chi tiết một nhóm người nghiện bị bắt tại một xã vùng cao, với thái độ hả hê rõ rệt. Các chương trình truyền hình cũng không thiếu phân cảnh nhà báo đi theo công an “phát hiện người nghiện tại trận.” Những hình thức bêu danh này không chỉ vi phạm quyền riêng tư mà còn góp phần đẩy người nghiện ra khỏi tầm hỗ trợ. Một người đang phục hồi tại TP.HCM chia sẻ rằng rất nhiều người từ chối đến phòng khám cộng đồng vì sợ bị theo dõi. Bản tin của VTV cũng xác nhận rằng nhiều người nghiện giấu việc sử dụng và không đăng ký điều trị tự nguyện, khiến số liệu trở nên thiếu chính xác.
Dù luật gọi người nghiện là “bệnh nhân,” trải nghiệm thực tế của họ vẫn là bị xem như “nghi phạm.” Để hiểu tại sao có sự mâu thuẫn như vậy, cần xem xét chiều sâu văn hóa - chính trị hình thành từ quá khứ. Từ những năm đầu của nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam, ma túy bị gán mác là “tệ nạn xã hội.” Trong thập niên 1990 và đầu những năm 2000, để đối phó với tình trạng lạm dụng heroin và HIV lây lan qua đường tiêm chích, Việt Nam xây dựng hệ thống trung tâm cai nghiện bắt buộc hoạt động giống như trại giam hoặc trại lao động. Có lúc, hàng chục nghìn người bị giam từ một đến hai năm, lao động bắt buộc được coi là một hình thức “trị liệu.” Quan điểm khi đó là tách người nghiện ra khỏi xã hội để tái giáo dục bằng kỷ luật. Mô hình này tạm thời giảm rối loạn ở đường phố, nhưng lại gây ra những hệ quả nghiêm trọng. Các tổ chức nhân quyền quốc tế ghi nhận nhiều trường hợp vi phạm nhân quyền trong trung tâm. Các nghiên cứu cũng cho thấy tỷ lệ tái nghiện rất cao, có nơi lên đến 90% trong vòng một năm.
Thêm vào đó, trung tâm trở thành nơi tập trung đủ kiểu người, từ nghiện lâu năm đến những người dùng thử, tạo điều kiện cho hình thành mạng lưới buôn bán sau khi mãn hạn. Trước thực trạng đó, Việt Nam bắt đầu hợp tác với các tổ chức y tế toàn cầu để tìm hướng cải cách. Sự thay đổi trong tư duy thể hiện rõ qua các điều chỉnh pháp lý vào các năm 2009, 2014 và 2015, giảm dần sự phụ thuộc vào giam giữ bắt buộc và tăng cường chương trình điều trị thay thế bằng methadone và mô hình hỗ trợ cộng đồng.
Một số thành quả đáng ghi nhận đã xuất hiện. Kể từ năm 2008, liệu pháp điều trị bằng methadone đã hỗ trợ hơn 50.000 người, giảm đáng kể nguy cơ lây nhiễm HIV và ổn định cuộc sống. Báo cáo năm 2023 cho biết các chương trình như methadone đã tiếp cận được khoảng một phần tư số người nghiện opioid được ghi nhận, đồng thời giúp giảm tỷ lệ phạm tội trong nhóm này. Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ phạm tội ở người dùng methadone giảm từ 40% xuống còn 1,3% sau hai năm. Song song đó, Việt Nam cũng mở rộng chương trình phát kim tiêm sạch và tư vấn HIV, giúp giảm tỷ lệ nhiễm HIV từ 30% xuống còn 12–15% trong một số năm gần đây.
Những con số này chứng minh rằng khi được tiếp cận như một vấn đề y tế, nghiện có thể được kiểm soát hiệu quả. Tuy nhiên, lối tư duy thống trị vẫn xem nghiện là mối đe dọa trật tự, cần xử lý bằng sức mạnh. Việc giao toàn bộ công tác quản lý người nghiện cho công an và hình sự hóa tái nghiện cho thấy sự ăn sâu của niềm tin này, bất chấp thực tế rằng biện pháp cưỡng chế chưa từng giải quyết triệt để vấn đề.
Theo số liệu chính phủ, số người nghiện ma túy có hồ sơ tăng từ 150.000 lên gần 200.000 trong vòng một thập niên. Mô hình sử dụng cũng thay đổi. Heroin có giảm, nhưng ma túy tổng hợp, đặc biệt là methamphetamine, hiện chiếm 70–80% số ca nghiện, ở một số địa phương phía Nam lên tới 95%. Loại chất này gây rối loạn tâm thần cấp, chưa có thuốc điều trị thay thế như methadone, và người sử dụng thường không tự nhận mình là người nghiện. Vì vậy, các biện pháp hình sự hiện nay không phù hợp. Chúng có thể đẩy người dùng rơi vào mạng lưới ngầm, xa rời hệ thống y tế và thông tin khoa học.
Tóm lại, Việt Nam đang ở ngã ba đường. Luật pháp đã công nhận nghiện là bệnh, khuyến khích mô hình điều trị tại cộng đồng. Nhưng chính sách và thực tế lại nghiêng dần về giám sát, trừng phạt và cô lập. Mâu thuẫn giữa triết lý luật pháp và hành xử thực tế có nguy cơ làm suy yếu niềm tin vào hệ thống pháp luật. Đồng thời, sự lãng phí nguồn lực cho các trung tâm giam giữ hoặc chiến dịch truy bắt không mang lại giải pháp căn cơ. Bài học từ quá khứ trong nước và kinh nghiệm quốc tế đều cho thấy: cách tiếp cận mang tính trừng phạt chỉ giải quyết được phần ngọn, không tạo ra thay đổi bền vững. Phần tiếp theo của bài viết sẽ đề xuất các hướng cải cách cụ thể, gắn với bối cảnh văn hóa – xã hội đặc thù của Việt Nam.
V. Tránh cải cách hình thức: Những nguyên tắc cốt lõi cho một chính sách ma túy khả thi ở Việt Nam
Chính sách phòng chống ma túy tại Việt Nam từ trước đến nay luôn gắn với các khẩu hiệu quen thuộc như “giảm cung, giảm cầu, giảm hại.” Tuy nhiên, trên thực tế, toàn bộ cấu trúc vận hành lại nghiêng hẳn về trấn áp nhằm giảm cung và giảm cầu, trong khi hướng giảm hại vẫn chưa có nền tảng vững chắc. Trong bối cảnh đó, mong muốn chuyển đổi chính sách theo hướng nhân văn và hiệu quả hơn không thể chỉ dừng lại ở việc ban hành nghị quyết hay tổ chức hội thảo. Cải cách đòi hỏi một lộ trình có chiến lược rõ ràng, gắn với thực tiễn và tránh rơi vào dạng cải cách hình thức chỉ làm đẹp báo cáo.
Điều đầu tiên cần xác lập là ngôn ngữ. Ngôn ngữ chính sách không chỉ phản ánh tư duy quản lý mà còn định hình cách xã hội cảm nhận vấn đề. Khi các phương tiện truyền thông vẫn gọi người nghiện là “con nghiện” với sắc thái miệt thị, công chúng sẽ tiếp tục nhìn họ như một loại người suy đồi cần loại trừ. Cần chuyển sang dùng những cách gọi trung lập hơn, như “người có vấn đề với chất” hay “người cần hỗ trợ cai nghiện.” Đây không phải là thay đổi mang tính hình thức hay chiều lòng chuẩn mực phương Tây, mà là điều kiện cần để mở đường cho nhận thức mới. Giống như cách Việt Nam từng chuyển ngôn ngữ về HIV từ “căn bệnh thế kỷ” sang “người sống chung với HIV” để giảm kỳ thị và tăng tiếp cận điều trị, chúng ta có thể làm tương tự với nghiện chất.
Tuy nhiên, cải cách ngôn ngữ phải đi kèm với phân loại rõ ràng giữa các loại chất gây nghiện. Gộp tất cả các chất vào cùng một danh mục “ma túy” khiến các biện pháp phản ứng trở nên cứng nhắc và không phù hợp với mức độ nguy cơ thực tế. Ví dụ, heroin và methamphetamine có rủi ro rất cao, cần kiểm soát nghiêm ngặt, trong khi cannabis hoặc một số loại thuốc kích thích nhẹ lại có thể tiếp cận theo hướng tư vấn, cảnh báo hoặc điều trị tự nguyện. Nhiều quốc gia đã áp dụng hệ thống phân loại chất theo thang rủi ro sinh học và xã hội, từ đó áp dụng chính sách phù hợp cho từng nhóm. Khi cơ quan chức năng thừa nhận công khai rằng người dùng cannabis không nguy hiểm bằng người tiêm heroin, công chúng sẽ cảm thấy chính sách có lý, chứ không còn là một bộ luật áp dụng máy móc.
Bên cạnh phân loại chất, hệ thống điều trị và hồi phục cũng cần được tổ chức lại. Hiện tại, mô hình cai nghiện tập trung ở Việt Nam chủ yếu dựa vào các trung tâm bắt buộc. Điều này khiến người nghiện bị cô lập khỏi cộng đồng, dẫn đến nguy cơ tái nghiện cao sau khi rời trại. Một hướng đi hiệu quả hơn là mở rộng các dịch vụ hỗ trợ tại cộng đồng. Có thể xây dựng các phòng khám ngoại trú, trung tâm y tế xã tích hợp tư vấn cai nghiện, hoặc nhóm hỗ trợ do các tổ chức quần chúng như Đoàn Thanh niên, Hội Phụ nữ điều phối. Nhân viên y tế tuyến cơ sở nên được đào tạo thêm về xử trí quá liều, hỗ trợ tâm lý và giới thiệu điều trị thay thế bằng methadone hoặc buprenorphine. Người bệnh sau khi rời trung tâm cần có người theo dõi tiến trình hồi phục, hỗ trợ việc làm, ổn định tâm lý và hòa nhập trở lại. Mô hình chăm sóc liên tục tại cộng đồng không chỉ giảm tỷ lệ tái nghiện mà còn giảm áp lực cho công an cơ sở, vốn đang phải “quản lý” hàng chục nghìn người bằng những biện pháp chủ yếu hành chính.
Để thực hiện được điều đó, không thể thiếu nguồn lực chuyên môn và đầu tư hạ tầng. Một khảo sát của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội từng ghi nhận rằng nhiều trung tâm cai nghiện tại tỉnh không có bác sĩ chuyên khoa tâm thần hay nhân viên y tế đủ chuẩn. Việt Nam cần có chính sách học bổng, miễn giảm học phí, hoặc đãi ngộ tốt hơn để thu hút bác sĩ, nhà tư vấn tâm lý, nhân viên xã hội đến với lĩnh vực cai nghiện vốn bị xem là “kém hấp dẫn.” Về cơ sở vật chất, thay vì tiếp tục mở rộng trung tâm bắt buộc, nên tập trung đầu tư các đơn vị detox tại bệnh viện và phòng khám ngoại trú hiện đại, thân thiện với người bệnh.
Nhưng vấn đề căn cơ hơn, khiến mọi nỗ lực cải cách thường bị cản trở, lại nằm ở cách hiểu truyền thống về nghiện chất trong hệ tư tưởng quản lý. Trong tâm thức xã hội chủ nghĩa của Việt Nam, ma túy vẫn gắn với hình ảnh của suy đồi đạo đức và sụp đổ cộng đồng. Chính vì thế mà từ những năm 1990, nhà nước đã áp dụng cách tiếp cận “không khoan nhượng.” Quan điểm này không chỉ đến từ bên trong mà còn được củng cố bởi vị trí địa lý đặc biệt của Việt Nam, nằm gần Tam giác Vàng - trung tâm sản xuất ma túy lớn nhất châu Á - và các đường biên giới dài, phức tạp. Chính quyền vì thế buộc phải ưu tiên kiểm soát biên giới hơn là điều trị nội địa.
Hơn nữa, nhu cầu sử dụng trong nước đang gia tăng, đặc biệt ở thanh thiếu niên, khiến chính quyền đứng trước sức ép xã hội phải hành động quyết liệt thay vì kêu gọi đầu tư vào các chương trình phòng ngừa hay tư vấn tâm lý - những giải pháp ít khi cho ra hiệu quả tức thì. Trong khi đó, nhiều nước ASEAN vẫn trung thành với chính sách “zero tolerance,” khiến Việt Nam cũng bị ràng buộc trong khung cam kết khu vực, khó đơn phương thay đổi cách tiếp cận.
Chính vì vậy, phát biểu gần đây của Thủ tướng Chính phủ về việc xem ngăn chặn người nghiện như một bước nhằm chặn đứng nguồn cung không nên được hiểu là một bước thụt lùi hay tiến bộ, mà đúng hơn là sự tiếp nối lô-gic cũ đã ăn sâu trong hệ thống. Bên cạnh đó, ngôn ngữ trong luật hiện hành cũng để ngỏ nhiều cách hiểu. Ví dụ, theo quy định mới, người sử dụng trái phép chất ma túy có thể bị phạt tù nếu thuộc các trường hợp như đang dùng thuốc điều trị thay thế nhưng bỏ dở, hay tái nghiện trong vòng hai năm sau cai. Những điều kiện này tạo thành cơ chế răn đe gián tiếp, có thể được diễn giải như thất bại trong giảm hại thì sẽ bị hình sự hóa.
Muốn thay đổi lối mòn này, cần một câu chuyện cải cách do chính Việt Nam kể ra, chứ không vay mượn ngôn ngữ nhân quyền từ bên ngoài. Việt Nam có thể khởi sự bằng cách kết nối cải cách với các giá trị vốn có của mình như truyền thống tương thân tương ái, khẩu hiệu “không ai bị bỏ lại phía sau,” và lý tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng một xã hội nhân đạo. Chính phủ có thể truyền thông rằng việc giúp người nghiện hồi phục không phải vì nhân quyền trừu tượng, mà vì lợi ích cộng đồng, vì gia đình, vì an ninh trật tự bền vững. Một chính sách nghiêm túc nhưng nhân ái, do người Việt xây dựng và cho người Việt, không làm suy yếu kỷ luật mà củng cố đoàn kết xã hội.
Để hiện thực hóa điều này, cần triển khai các mô hình thí điểm tại một số tỉnh thành. Có thể bắt đầu với các chương trình điều trị cộng đồng tự nguyện, mở rộng phân phối methadone linh hoạt, thử nghiệm tòa án điều trị (drug court) nơi người vi phạm nhẹ có thể được hưởng án treo nếu tuân thủ liệu trình. Trong vòng hai năm, dữ liệu về tỷ lệ tái nghiện, tái phạm, chi phí xã hội, và mức độ đồng thuận của người dân có thể được sử dụng để quyết định xem mô hình nào phù hợp hơn với bối cảnh Việt Nam.
Tóm lại, cải cách ma túy thực chất phải dựa trên năm trụ cột: thay đổi ngôn ngữ, phân loại rõ chất, đầu tư vào y tế cộng đồng, hiểu đúng đặc thù tư tưởng – địa chính trị, và triển khai thí điểm có kiểm chứng. Chỉ khi đó, Việt Nam mới có thể bước ra khỏi vòng lặp khẩu hiệu, tiến đến một chính sách thực sự bền vững và có tính nhân văn cao.
VI. Kết Luận
Hãy tưởng tượng một Việt Nam mà người nghiện được nhìn nhận là người đang cần giúp đỡ chứ không phải là mối nguy. Gia đình họ không phải xấu hổ, mà có thể tìm đến các dịch vụ hỗ trợ. Khu phố không còn lo sợ, mà chung tay hỗ trợ người hồi phục. Công an được tập trung làm đúng việc là chống tội phạm buôn ma túy, còn ngành y và xã hội sẽ hỗ trợ người nghiện. Luật pháp vẫn nghiêm minh, nhưng biết cân nhắc hoàn cảnh và ưu tiên điều trị hơn là trừng phạt.
Một xã hội như vậy chắc chắn sẽ an toàn hơn, khỏe mạnh hơn và gắn bó hơn. Xu hướng toàn cầu đang dịch chuyển theo hướng này: nhìn vấn đề ma túy bằng con mắt y tế và nhân đạo. Việt Nam trước nay luôn dám đương đầu với thử thách lớn, từ đấu tranh giành độc lập đến giảm đói nghèo. Vấn đề lần này là đương đầu với sự kỳ thị, thiếu hiểu biết và sợ hãi. Cần có bản lĩnh chính trị và lòng dũng cảm để đổi thay.
Nếu chọn con đường cải cách, Việt Nam có thể trở thành hình mẫu cho các nước khác. Điều cần làm không phải là “chống ma túy,” mà là giải quyết những hệ lụy mà ma túy gây ra. Khi đó, việc “chống” sẽ không còn cần thiết nữa.
Câu hỏi “Tội phạm hay người bệnh?” thực chất là một cách để nhìn lại chính bản thân xã hội Việt Nam. Ta sẽ chọn phản ứng bằng loại trừ hay bằng thấu hiểu? Tất cả dữ liệu và kinh nghiệm đều hướng đến câu trả lời rõ ràng. Giờ là lúc các nhà lãnh đạo, cộng đồng và từng người dân cùng quyết định.